Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3.10522112200017E+20
2022-06-01
551612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH D??NG CAO B?NG GUANGXI CHONGZUOCHUAN GOLD TRADING CO LTD Woven fabric, composition of 89.8% Staple Visco fiber, 10.2% Folyamit Folyamit, dyed, weight (98-206) g/m2, 1m-2m size. 100% new; Vải dệt thoi, thành phần 89.8% xơ staple visco,10.2% filament folyamit, đã nhuộm, trọng lượng (98-206)g/m2, khổ 1m-2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
73000
KG
11000
KGM
15400
USD
20921112100000000000
2021-09-03
551612 C?NG TY TNHH MTV DUY ANH LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shuttle woven fabric, component 86% staple visco, 14% nylon monofilament yarn, dyed, 100cm-> 200cm. New 100%. NSX: Guangxi;Vải dệt thoi, thành phần 86% xơ staple visco, 14% sợi monofilament Nylon, đã nhuộm, khổ 100cm->200cm.Mới 100%. NSX: Guangxi
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17502
KG
400
KGM
560
USD
190122ITISHAHCM2201104
2022-01-25
551612 C?NG TY TNHH HASAKI HAWAII BEACH WEAR 5 # & main fabric 100% Rayon K.55 ";5#&Vải chính 100% Rayon K.55"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14418
KG
86227
MTR
99161
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551612 C?NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-7 # & 100% polyester woven fabric, 54 ", quantitative 12.54 g / m2;NLNK2101-7#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 54", định lượng 12.54 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
89
YRD
334
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551612 C?NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-7 # & 100% polyester woven fabric, Suffering 54 ", quantitative 12.59 g / m2;NLNK2101-7#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 54", định lượng 12.59 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
95
YRD
356
USD
081221AMIGL210626767A
2021-12-13
551612 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN H? G??M SHAOXING LVSAI TEXTILE CO LTD V07 # & Woven fabric from Staple Renewable 100% Viscose Dyed, Quantitative: 150g / m2 Square 54 "(18411.7 yds - 100% new);V07#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 100% viscose đã nhuộm,định lượng:150g/m2 khổ 54"(18411.7 yds -hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4736
KG
23092
MTK
42715
USD
160621SITGSHHPH605860
2021-06-19
551612 C?NG TY TNHH V?N L?I MINA TRADE CO NL73 # & Woven fiber density renewable artificial staple fibers from 100% Cotton size 48/50 ";NL73#&Vải dệt thoi từ xơ tái tạo có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 100% Rayon khổ 48/50"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
17395
KG
73858
YRD
110787
USD
120221PLIHQ4C17093
2021-02-18
551612 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD 1118 MAIN # & FABRIC 32% POLYESTER 68% RAYON 56/58 ";1118#&VẢI CHÍNH 68%RAYON 32%POLYESTER 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12629
KG
2445
YRD
7051
USD
031021GLNL21094072
2021-10-16
551612 CTY TNHH NAM OF LONDON LIVALTEX ENTERPRISE CO LTD 5.90A # & Main Fabric 74% Viscose 22% Polyamide 4% Elastane - Suffering: 145cm (NOL243666);5.90A#&Vải chính 74% viscose 22% polyamide 4% elastane - khổ: 145cm (NOL243666)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4454
KG
12182
MTR
34718
USD
141220HLKSHEH201101411
2020-12-23
551612 C?NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC13 # & Woven component 15% polyester 85% rayon suffering 135cm 160g / m2 - New 100%;VC13#&Vải dệt thoi thành phần 85%rayon 15%polyester khổ 135cm 160g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
836
KG
3362
MTK
1832410
USD
230320HKGHPH2003766
2020-03-28
551612 T?NG C?NG TY MAY 10 C?NG TY C? PH?N ABLE LEADER COMPANY LIMITED NL040#&Vải dệt thoi 100% Tencel khổ 57/58" 193.24gsm (9427 yds);Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Dyed;人造短纤维机织物:含85%或更多的人造短纤维:染色
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
8620
MTR
24982
USD