Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-03 | IC113 # & Main Fabric T38651 Polyester 65% Cotton 35% Dyed Twill W. 150cm;IC113#&Vải chính T38651 Polyester 65% Cotton 35% Dyed Twill W. 150cm | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
8,414
| KG |
6,782
| MTK |
7,234
| USD | ||||||
2021-12-14 | 185 # & polyester fabric 83% cotton 12% linen 5% k: 130-135cm (230g / m2, other woven fabric, dyed);185#&Vải Polyester 83% Cotton 12% Linen 5% K: 130-135cm (230G/M2,Vải dệt thoi khác,đã nhuộm) | KOBE - HYOGO | CFS SP ITC |
526
| KG |
1,417
| MTR |
12,569
| USD | ||||||
2021-10-29 | 314 # & Fabric ST7018 (65% Polyester / 35% Cotton) - Suffering Cut: 149cm, Full: 155cm;314#&Vải ST7018 ( 65%Polyester/35% cotton) - khổ cut: 149cm, khổ full: 155cm | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
12,424
| KG |
8,316
| MTK |
14,403
| USD | ||||||
2022-04-06 | 314 #& ST7018 fabric (65% polyester/35% cotton), 153/155cm, woven fabric, 100% new;314#&Vải ST7018 ( 65%Polyester/35% cotton), 153/155cm, Vải dệt, Mới 100% | PENANG (GEORGETOWN) | DINH VU NAM HAI |
43
| KG |
30,961
| MTK |
57,673
| USD | ||||||
2021-07-05 | 55 # & main fabric 47% cotton 31% Poly 22% CVC20 x CVC16 + T400 51/52;55#&Vải chính 47% Cotton 31% Poly 22% CVC20 X CVC16 + T400 51/52 | KHO PANGRIM | RETRO VIET NAM |
1,485
| KG |
909
| YRD |
2,659
| USD | ||||||
2022-05-19 | TC80C TC 80% Polyester 20% cotton (T240) 58/59 "(Woven fabric with synthetic stapline fiber, weight 240-275g/m2, dyed, 3 strands);TC80C#&Vải TC 80% Polyester 20% Cotton (T240) khổ 58/59" (Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp,trọng lượng 240-275g/m2,đã nhuộm,Vân chéo 3 sợi) | QINZHOU | DINH VU NAM HAI |
21,000
| KG |
10,677
| MTR |
16,898
| USD | ||||||
2021-01-26 | 05VDT2 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers, the share of <85% 58 ';05VDT2#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp , tỷ trọng <85% 58" | CONG TY TNHH YP LONG AN | CN CT TNHH KIEU HUNG TAI TIEN GIANG |
4,413
| KG |
82
| YRD |
551
| USD | ||||||
2021-01-22 | HT01-2 # & Polyester 65% Cotton 35% (Size: 122cm);HT01-2#&Vải Polyester 65% Cotton 35% (Size:122cm) | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
9
| KG |
7
| MTR |
869
| USD | ||||||
2020-12-23 | NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2 | CTY TNHH PANGRIM NEOTEX | KHO CONG TY TNHH HAO TAN |
1,388
| KG |
871
| MTR |
2,578
| USD | ||||||
2022-03-16 | 06VDT2 # & woven fabric from synthetic staple fiber 58 ";06VDT2#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 58" | CONG TY TNHH YP LONG AN | CN CT TNHH KIEU HUNG TAI TIEN GIANG |
1,937
| KG |
9
| YRD |
36
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-03 | IC113 # & Main Fabric T38651 Polyester 65% Cotton 35% Dyed Twill W. 150cm;IC113#&Vải chính T38651 Polyester 65% Cotton 35% Dyed Twill W. 150cm | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
8,414
| KG |
6,782
| MTK |
7,234
| USD | ||||||
2021-12-14 | 185 # & polyester fabric 83% cotton 12% linen 5% k: 130-135cm (230g / m2, other woven fabric, dyed);185#&Vải Polyester 83% Cotton 12% Linen 5% K: 130-135cm (230G/M2,Vải dệt thoi khác,đã nhuộm) | KOBE - HYOGO | CFS SP ITC |
526
| KG |
1,417
| MTR |
12,569
| USD | ||||||
2021-10-29 | 314 # & Fabric ST7018 (65% Polyester / 35% Cotton) - Suffering Cut: 149cm, Full: 155cm;314#&Vải ST7018 ( 65%Polyester/35% cotton) - khổ cut: 149cm, khổ full: 155cm | SINGAPORE | DINH VU NAM HAI |
12,424
| KG |
8,316
| MTK |
14,403
| USD | ||||||
2022-04-06 | 314 #& ST7018 fabric (65% polyester/35% cotton), 153/155cm, woven fabric, 100% new;314#&Vải ST7018 ( 65%Polyester/35% cotton), 153/155cm, Vải dệt, Mới 100% | PENANG (GEORGETOWN) | DINH VU NAM HAI |
43
| KG |
30,961
| MTK |
57,673
| USD | ||||||
2021-07-05 | 55 # & main fabric 47% cotton 31% Poly 22% CVC20 x CVC16 + T400 51/52;55#&Vải chính 47% Cotton 31% Poly 22% CVC20 X CVC16 + T400 51/52 | KHO PANGRIM | RETRO VIET NAM |
1,485
| KG |
909
| YRD |
2,659
| USD | ||||||
2022-05-19 | TC80C TC 80% Polyester 20% cotton (T240) 58/59 "(Woven fabric with synthetic stapline fiber, weight 240-275g/m2, dyed, 3 strands);TC80C#&Vải TC 80% Polyester 20% Cotton (T240) khổ 58/59" (Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp,trọng lượng 240-275g/m2,đã nhuộm,Vân chéo 3 sợi) | QINZHOU | DINH VU NAM HAI |
21,000
| KG |
10,677
| MTR |
16,898
| USD | ||||||
2021-01-26 | 05VDT2 # & Woven fabrics of synthetic staple fibers, the share of <85% 58 ';05VDT2#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp , tỷ trọng <85% 58" | CONG TY TNHH YP LONG AN | CN CT TNHH KIEU HUNG TAI TIEN GIANG |
4,413
| KG |
82
| YRD |
551
| USD | ||||||
2021-01-22 | HT01-2 # & Polyester 65% Cotton 35% (Size: 122cm);HT01-2#&Vải Polyester 65% Cotton 35% (Size:122cm) | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
9
| KG |
7
| MTR |
869
| USD | ||||||
2020-12-23 | NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2 | CTY TNHH PANGRIM NEOTEX | KHO CONG TY TNHH HAO TAN |
1,388
| KG |
871
| MTR |
2,578
| USD | ||||||
2022-03-16 | 06VDT2 # & woven fabric from synthetic staple fiber 58 ";06VDT2#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 58" | CONG TY TNHH YP LONG AN | CN CT TNHH KIEU HUNG TAI TIEN GIANG |
1,937
| KG |
9
| YRD |
36
| USD |