Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-21 | VS10 # & 65% Polyester Lining pocket 35% cotton (10M) Suffering: 150cm (New 100%);VS10#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(10M) Khổ: 150cm (Hàng mới 100%) | OSAKA - OSAKA | HA NOI |
6
| KG |
15
| MTK |
4,171
| USD | ||||||
2022-02-24 | VSM09 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (2047.8m), size 1.50m, 18 bales, used in garment. New 100%;VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(2047.8M), khổ 1.50m, 18 kiện, Dùng trong may mặc. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
558
| KG |
3,072
| MTK |
3,329
| USD | ||||||
2020-02-24 | VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(1016.3M) Width: 1.50M;Synthetic filament tow: Other;合成长丝丝束:其他 | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
1,524
| MTK |
1,453
| USD | ||||||
2022-06-28 | 198 #& T-T-t-t-t-t-bodelity: (30 "-32") x2;198#&Bo thun :(30"-32")x2 | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
18,994
| KG |
278
| YRD |
3
| USD | ||||||
2021-06-24 | 198 # & Bo T: (30 "-32") x2;198#&Bo thun :(30"-32")x2 | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
19,589
| KG |
3,399
| YRD |
34
| USD | ||||||
2021-06-21 | VSM09 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (500m), 1m size, 2 package. Use in garments. New 100%;VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(500M), Khổ 1M, 2 package. Dùng trong may mặc. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG DINH VU - HP |
770
| KG |
500
| MTK |
665
| USD | ||||||
2021-01-14 | VS10 # & 65% Polyester Lining pocket 35% cotton (1M), fabric width: 112 / 114cm, used in apparel. New 100%;VS10#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(1M), Khổ vải: 112/114cm, dùng trong may mặc. Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | HA NOI |
1
| KG |
1
| MTK |
12,797
| USD | ||||||
2020-03-31 | 61#&Gòn các loại (kg);Synthetic filament tow: Other;合成长丝丝束:其他 | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
***
| KG |
30
| KGM |
224
| USD | ||||||
2021-06-07 | VSM09 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (22m), size 1.48m. Use in garments. New 100%;VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(22M), Khổ 1.48M. Dùng trong may mặc. Hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | HA NOI |
27
| KG |
33
| MTK |
25
| USD | ||||||
2021-11-12 | VS10 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (641 meters), size 148cm. Use in apparel. New 100%;VS10#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(641 Met), khổ 148cm. Dùng trong may mặc. Hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
5,665
| KG |
949
| MTK |
1,480
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-21 | VS10 # & 65% Polyester Lining pocket 35% cotton (10M) Suffering: 150cm (New 100%);VS10#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(10M) Khổ: 150cm (Hàng mới 100%) | OSAKA - OSAKA | HA NOI |
6
| KG |
15
| MTK |
4,171
| USD | ||||||
2022-02-24 | VSM09 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (2047.8m), size 1.50m, 18 bales, used in garment. New 100%;VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(2047.8M), khổ 1.50m, 18 kiện, Dùng trong may mặc. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
558
| KG |
3,072
| MTK |
3,329
| USD | ||||||
2020-02-24 | VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(1016.3M) Width: 1.50M;Synthetic filament tow: Other;合成长丝丝束:其他 | HONG KONG | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
1,524
| MTK |
1,453
| USD | ||||||
2022-06-28 | 198 #& T-T-t-t-t-t-bodelity: (30 "-32") x2;198#&Bo thun :(30"-32")x2 | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
18,994
| KG |
278
| YRD |
3
| USD | ||||||
2021-06-24 | 198 # & Bo T: (30 "-32") x2;198#&Bo thun :(30"-32")x2 | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
19,589
| KG |
3,399
| YRD |
34
| USD | ||||||
2021-06-21 | VSM09 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (500m), 1m size, 2 package. Use in garments. New 100%;VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(500M), Khổ 1M, 2 package. Dùng trong may mặc. Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG DINH VU - HP |
770
| KG |
500
| MTK |
665
| USD | ||||||
2021-01-14 | VS10 # & 65% Polyester Lining pocket 35% cotton (1M), fabric width: 112 / 114cm, used in apparel. New 100%;VS10#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(1M), Khổ vải: 112/114cm, dùng trong may mặc. Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | HA NOI |
1
| KG |
1
| MTK |
12,797
| USD | ||||||
2020-03-31 | 61#&Gòn các loại (kg);Synthetic filament tow: Other;合成长丝丝束:其他 | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
***
| KG |
30
| KGM |
224
| USD | ||||||
2021-06-07 | VSM09 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (22m), size 1.48m. Use in garments. New 100%;VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(22M), Khổ 1.48M. Dùng trong may mặc. Hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | HA NOI |
27
| KG |
33
| MTK |
25
| USD | ||||||
2021-11-12 | VS10 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (641 meters), size 148cm. Use in apparel. New 100%;VS10#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(641 Met), khổ 148cm. Dùng trong may mặc. Hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
5,665
| KG |
949
| MTK |
1,480
| USD |