Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-01 | 112846 # & woven fabric from different filament fibers F Zula Onyx 27202 - Polyester 70% Rayon18% Linen12%;112846#&Vải dệt thoi từ các sợi filament có màu khác nhau F ZULA ONYX 27202 - Polyester 70% Rayon18% Linen12% | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
2,840
| KG |
285
| MTR |
1,820
| USD | ||||||
2021-09-01 | 112595 # & woven fabric from different filament fibers F New Dimension Steel 44401 - 59% Polyester, 12% Cotton, 29% Rayon;112595#&Vải dệt thoi từ các sợi filament có màu khác nhau F NEW DIMENSION STEEL 44401 - 59% Polyester, 12% Cotton, 29% Rayon | NHAVA SHEVA | CT LOGISTICS CANG DN |
1,923
| KG |
1,821
| MTR |
24,223
| USD | ||||||
2021-12-15 | Woven fabrics, from yarns with different colors, Vinyl Fabric, Code: FZ150905-3-36 * 26BB-1D56, 70% PVC components, 30% polyester, quantitative: 552g / m2, 63-inch size, use Furniture processing. 100% new;Vải dệt thoi, từ sợi có các màu khác nhau, Vinyl Fabric, mã sp:FZ150905-3-36*26BB-1D56 , thành phần 70% PVC, 30% Polyester,định lượng: 552g/m2,khổ 63 inch,dùng gia công đồ nội thất. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
10,693
| KG |
1,072
| YRD |
5,885
| USD | ||||||
2021-12-13 | VL8 # & woven fabric is dyed 80% polyester 20% cotton K43 / 44 "100g / y;Vl8#&Vải dệt thoi đã nhuộm màu 80% polyester 20% cotton k43/44" 100g/y | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
260
| KG |
339
| YRD |
237
| USD | ||||||
2021-10-29 | NPL06 # & 65% polyester woven fabric, 35% cotton, 1.5m size, 100% new goods;NPL06#&Vải dệt thoi Polyester 65%, Cotton 35%,khổ 1.5m,hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
134
| KG |
150
| YDK |
431
| USD | ||||||
2022-06-01 | V2 #& 100% nylon woven fabric 53 "-55 '', weight 110g/yad;V2#&Vải dệt thoi 100% Nylon Khổ 53"-55'', trọng lượng 110g/yad | INCHEON | CANG DINH VU - HP |
1,772
| KG |
60
| YRD |
200
| USD | ||||||
2022-05-23 | NL314 woven fabric;NL314#&Vải bọc dệt thoi | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
297
| KG |
416
| MTK |
2,525
| USD | ||||||
2021-06-16 | HT01-7 # & Polyester 90% -cotton 10% (Size: 148cmx630mm);HT01-7#&Vải Polyester 90% -cotton 10% (Size:148cmx630mm) | KOBE - HYOGO | CANG NAM DINH VU |
7,278
| KG |
29
| MTR |
380
| USD | ||||||
2022-01-04 | NL255 # & 96% Polyester 96% Nylon (254 YDS size 59 '');NL255#&Vải 96% Polyester 4% Nylon ( 254 Yds khổ 59'' ) | SHANGHAI | HA NOI |
49
| KG |
348
| MTK |
127
| USD | ||||||
2021-01-15 | 0293 # & Fabrics fake plastic straw fibers (100% Polyethylene, suffering 132cm);0293#&Vải giả rơm từ sợi nhựa (100% Polyethylene, khổ 132cm) | TAIPEI | HO CHI MINH |
10
| KG |
16
| MTK |
13
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-01 | 112846 # & woven fabric from different filament fibers F Zula Onyx 27202 - Polyester 70% Rayon18% Linen12%;112846#&Vải dệt thoi từ các sợi filament có màu khác nhau F ZULA ONYX 27202 - Polyester 70% Rayon18% Linen12% | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
2,840
| KG |
285
| MTR |
1,820
| USD | ||||||
2021-09-01 | 112595 # & woven fabric from different filament fibers F New Dimension Steel 44401 - 59% Polyester, 12% Cotton, 29% Rayon;112595#&Vải dệt thoi từ các sợi filament có màu khác nhau F NEW DIMENSION STEEL 44401 - 59% Polyester, 12% Cotton, 29% Rayon | NHAVA SHEVA | CT LOGISTICS CANG DN |
1,923
| KG |
1,821
| MTR |
24,223
| USD | ||||||
2021-12-15 | Woven fabrics, from yarns with different colors, Vinyl Fabric, Code: FZ150905-3-36 * 26BB-1D56, 70% PVC components, 30% polyester, quantitative: 552g / m2, 63-inch size, use Furniture processing. 100% new;Vải dệt thoi, từ sợi có các màu khác nhau, Vinyl Fabric, mã sp:FZ150905-3-36*26BB-1D56 , thành phần 70% PVC, 30% Polyester,định lượng: 552g/m2,khổ 63 inch,dùng gia công đồ nội thất. Mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
10,693
| KG |
1,072
| YRD |
5,885
| USD | ||||||
2021-12-13 | VL8 # & woven fabric is dyed 80% polyester 20% cotton K43 / 44 "100g / y;Vl8#&Vải dệt thoi đã nhuộm màu 80% polyester 20% cotton k43/44" 100g/y | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
260
| KG |
339
| YRD |
237
| USD | ||||||
2021-10-29 | NPL06 # & 65% polyester woven fabric, 35% cotton, 1.5m size, 100% new goods;NPL06#&Vải dệt thoi Polyester 65%, Cotton 35%,khổ 1.5m,hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
134
| KG |
150
| YDK |
431
| USD | ||||||
2022-06-01 | V2 #& 100% nylon woven fabric 53 "-55 '', weight 110g/yad;V2#&Vải dệt thoi 100% Nylon Khổ 53"-55'', trọng lượng 110g/yad | INCHEON | CANG DINH VU - HP |
1,772
| KG |
60
| YRD |
200
| USD | ||||||
2022-05-23 | NL314 woven fabric;NL314#&Vải bọc dệt thoi | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
297
| KG |
416
| MTK |
2,525
| USD | ||||||
2021-06-16 | HT01-7 # & Polyester 90% -cotton 10% (Size: 148cmx630mm);HT01-7#&Vải Polyester 90% -cotton 10% (Size:148cmx630mm) | KOBE - HYOGO | CANG NAM DINH VU |
7,278
| KG |
29
| MTR |
380
| USD | ||||||
2022-01-04 | NL255 # & 96% Polyester 96% Nylon (254 YDS size 59 '');NL255#&Vải 96% Polyester 4% Nylon ( 254 Yds khổ 59'' ) | SHANGHAI | HA NOI |
49
| KG |
348
| MTK |
127
| USD | ||||||
2021-01-15 | 0293 # & Fabrics fake plastic straw fibers (100% Polyethylene, suffering 132cm);0293#&Vải giả rơm từ sợi nhựa (100% Polyethylene, khổ 132cm) | TAIPEI | HO CHI MINH |
10
| KG |
16
| MTK |
13
| USD |