Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251221SMKCHCM21120042
2022-01-03
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 # & main labels of all kinds;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1236
KG
1339
PCE
52
USD
090121LINVF20152-02
2021-01-21
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL23 # & Wire pressed seam tape;NPL23#&Dây tape ép đường may
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
14925
KG
6710
MTR
81
USD
071221COAU7235735730
2021-12-14
540332 C?NG TY TNHH NG?C PHáT TM PT APAC INTI CORPORA 100% fiber viscose stock single fiber, straight without kilograms, co-mortar, yet se, not packed retail, 100% new;Sợi 100% viscose stock Sợi đơn, thẳng không đồng kg, đồng cối, chưa se, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
23073
KG
19375
KGM
18406
USD
240621LINVF21099
2021-07-01
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 # & Labels main fabric types;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3437
KG
1236
PCE
48
USD
090121SMKCHCM22010017
2022-01-18
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 # & main labels of all kinds;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3855
KG
1236
PCE
49
USD
2112022698794
2020-11-19
540332 C?NG TY TNHH WILSON VI?T NAM JILIN CHEMICAL FIBER STOCK CO LTD Silk filaments from renewable vit-she, single stranded (not texturized), the piece 333 decitex - Viscose Rayon Filament Yarn White Mountain Guide 300D / 60F Bright Cotton Grade AA. New 100%;Sợi filament từ tơ tái tạo vit-cô, sợi đơn (chưa dún), độ mảnh 333 decitex - Viscose Rayon Filament Yarn White Mountain Brand 300D/60F Bright Cotton AA Grade. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
372
KG
229
KGM
778
USD
SAM20220999
2022-06-07
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 #& Main labels with fabrics of all kinds;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
261
KG
208
PCE
8
USD
270522SMKCHCM2205062
2022-06-06
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 #& Main labels with fabrics of all kinds;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3575
KG
1861
PCE
73
USD
LINV2012037
2020-12-25
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 # & Labels main fabric types;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
402
KG
412
PCE
161
USD
SAM20211159
2021-11-15
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 # & main labels of all kinds;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
526
KG
1648
PCE
643
USD
090121LINVF20152-02
2021-01-21
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 # & Labels main fabric types;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
14925
KG
3297
PCE
488
USD
LINV2012037
2020-12-25
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 # & Labels main fabric types;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
402
KG
1236
PCE
482
USD
090121SMKCHCM22010017
2022-01-18
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 # & main labels of all kinds;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3855
KG
1494
PCE
58
USD
270522SMKCHCM2205062
2022-06-06
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 #& Main labels with fabrics of all kinds;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3575
KG
1035
PCE
40
USD
270522SMKCHCM2205062
2022-06-06
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 #& Main labels with fabrics of all kinds;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3575
KG
890
PCE
35
USD
270522SMKCHCM2205062
2022-06-06
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 #& Main labels with fabrics of all kinds;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3575
KG
515
PCE
20
USD
090121SMKCHCM22010017
2022-01-18
540332 C?NG TY TNHH GB VINA GBKO CO LTD NPL03 # & main labels of all kinds;NPL03#&Nhãn chính bằng vải các loại
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3855
KG
2472
PCE
99
USD