Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-12 | T388 # & Shoulders 100% Linen 52 ";T388#&Vai 100%Linen 52" | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
1,840
| KG |
643
| MTK |
731
| USD | ||||||
2021-12-14 | VC742 # & main fabric LYO 49% P 47% N 4%, size 1.02m;VC742#&Vải chính LYO 49% P 47% N 4%, khổ 1.02m | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
1,757
| KG |
117
| MTK |
405
| USD | ||||||
2021-12-14 | VC325 # & main fabric 100% linen, size 1.5m;VC325#&Vải chính 100% LINEN, khổ 1.5m | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
1,757
| KG |
224
| MTK |
616
| USD | ||||||
2020-11-12 | FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52" | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,850
| KG |
2,162
| YRD |
13,750
| USD | ||||||
2021-12-14 | 56c24he20or6065 # & Fabric Chambray 56% Cotton 24% Hemp 20% Orgainic 60/65 inches, 100% new goods;56C24HE20OR6065#&Vải Chambray 56% Cotton 24% Hemp 20% Orgainic 60/65 inch, Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,646
| KG |
2,878
| YRD |
15,138
| USD | ||||||
2020-11-24 | HE105AR # & Woven 100% hemp dyed size 55 ", New 100%;HE105AR#&Vải dệt thoi 100% hemp đã nhuộm khổ 55",hàng mới 100% | KHO CONG TY TNHH SANTA CLARA | KHO CONG TY TNHH SANTA CLARA |
27,375
| KG |
304
| YRD |
1,690
| USD | ||||||
2021-12-15 | V2 # & 100% Tencel woven fabric, Suffering 57/58 ", from all kinds of plant-based textile fibers, weight 163 g / m2, 100% new (11,788 yds);V2#&Vải dệt thoi 100% TENCEL , khổ 57/58" , từ các loại sợi dệt gốc thực vật , trọng lượng 163 G/M2, hàng mới 100% (11,788 YDS ) | CTY CO PHAN MAY PAN ASIA | CTY TNHH SX VA TM NGT VIET NAM |
2,633
| KG |
15,880
| MTK |
30,649
| USD | ||||||
2021-12-15 | V31 # & 100% Tencel / Lyocell Fabric / Lyocell Square 57 "/ 58 '', Weight 195g / m2 - Woven fabric from all kinds of plant-based textile fibers, 100% new products.;V31#&Vải 100% Tencel/ Lyocell khổ 57"/58'', trọng lượng 195g/m2 -Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật, hàng mới 100%. | CONG TY TNHH MAY VINH PHU | CONG TY TNHH MAY 289 |
5,648
| KG |
7,300
| YRD |
11,899
| USD | ||||||
2020-11-26 | AQT01400001 # & Woven 100% paper straw fake palm AQT01400001;AQT01400001#&Vải dệt thoi 100% giấy giả sợi rơm cọ AQT01400001 | QUANG TAY, TRUNG QUOC | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
10
| KG |
35
| YRD |
151
| USD | ||||||
2020-11-12 | FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54" | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,850
| KG |
2,345
| YRD |
11,757
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-12 | T388 # & Shoulders 100% Linen 52 ";T388#&Vai 100%Linen 52" | INCHEON | CANG CAT LAI (HCM) |
1,840
| KG |
643
| MTK |
731
| USD | ||||||
2021-12-14 | VC742 # & main fabric LYO 49% P 47% N 4%, size 1.02m;VC742#&Vải chính LYO 49% P 47% N 4%, khổ 1.02m | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
1,757
| KG |
117
| MTK |
405
| USD | ||||||
2021-12-14 | VC325 # & main fabric 100% linen, size 1.5m;VC325#&Vải chính 100% LINEN, khổ 1.5m | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
1,757
| KG |
224
| MTK |
616
| USD | ||||||
2020-11-12 | FOB-BL27 # & Woven hemp 44% 54% tencel 2% spandex size 51/52 ";FOB-BL27#&Vải dệt thoi 54% hemp 44% tencel 2% spandex khổ 51/52" | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,850
| KG |
2,162
| YRD |
13,750
| USD | ||||||
2021-12-14 | 56c24he20or6065 # & Fabric Chambray 56% Cotton 24% Hemp 20% Orgainic 60/65 inches, 100% new goods;56C24HE20OR6065#&Vải Chambray 56% Cotton 24% Hemp 20% Orgainic 60/65 inch, Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,646
| KG |
2,878
| YRD |
15,138
| USD | ||||||
2020-11-24 | HE105AR # & Woven 100% hemp dyed size 55 ", New 100%;HE105AR#&Vải dệt thoi 100% hemp đã nhuộm khổ 55",hàng mới 100% | KHO CONG TY TNHH SANTA CLARA | KHO CONG TY TNHH SANTA CLARA |
27,375
| KG |
304
| YRD |
1,690
| USD | ||||||
2021-12-15 | V2 # & 100% Tencel woven fabric, Suffering 57/58 ", from all kinds of plant-based textile fibers, weight 163 g / m2, 100% new (11,788 yds);V2#&Vải dệt thoi 100% TENCEL , khổ 57/58" , từ các loại sợi dệt gốc thực vật , trọng lượng 163 G/M2, hàng mới 100% (11,788 YDS ) | CTY CO PHAN MAY PAN ASIA | CTY TNHH SX VA TM NGT VIET NAM |
2,633
| KG |
15,880
| MTK |
30,649
| USD | ||||||
2021-12-15 | V31 # & 100% Tencel / Lyocell Fabric / Lyocell Square 57 "/ 58 '', Weight 195g / m2 - Woven fabric from all kinds of plant-based textile fibers, 100% new products.;V31#&Vải 100% Tencel/ Lyocell khổ 57"/58'', trọng lượng 195g/m2 -Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật, hàng mới 100%. | CONG TY TNHH MAY VINH PHU | CONG TY TNHH MAY 289 |
5,648
| KG |
7,300
| YRD |
11,899
| USD | ||||||
2020-11-26 | AQT01400001 # & Woven 100% paper straw fake palm AQT01400001;AQT01400001#&Vải dệt thoi 100% giấy giả sợi rơm cọ AQT01400001 | QUANG TAY, TRUNG QUOC | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
10
| KG |
35
| YRD |
151
| USD | ||||||
2020-11-12 | FOB-BL18 # & Woven hemp 45% organic 55% Cotton size 52/54 ";FOB-BL18#&Vải dệt thoi 55% hemp 45% organic cotton khổ 52/54" | SHANGHAI | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,850
| KG |
2,345
| YRD |
11,757
| USD |