Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081021SITCGSG2109407
2021-10-18
530720 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I N?NG THàNH PHáT MILI ENTERPRISE Jute fiber (car into yarn) 2 ply, 14lbs resistance, quality sacking. 100% Tossa, 14% moisture, 2% maximum oil, 100% new, used in straw straw;Sợi đay ( đã xe thành sợi ) 2 ply , lực chịu 14LBS , Chất lượng sacking . 100% tossa , độ ẩm 14% , dầu tối đa 2% , mới 100% , dùng trong đóng bó rơm rạ
BANGLADESH
VIETNAM
CHATTOGRAM
CANG CAT LAI (HCM)
53054
KG
52
TNE
42640
USD
290322SITCGSG2203631
2022-04-12
530720 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I N?NG THàNH PHáT M N ENTERPRISE Jute fibers (cars into fibers) 2 Ply, 16LBS, sacking quality. 100% Tossa, 14% humidity, maximum oil 2%, 100% new, used in closed straw bundles;Sợi đay ( đã xe thành sợi ) 2 ply , lực chịu 16LBS , Chất lượng sacking . 100% tossa , độ ẩm 14% , dầu tối đa 2% , mới 100% , dùng trong đóng bó rơm rạ
BANGLADESH
VIETNAM
CHATTOGRAM
CANG CAT LAI (HCM)
52908
KG
52
TNE
41340
USD
021121KTY2105475
2021-11-15
530720 C?NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE MFG CO LTD FiberCore1 # & Fiber Core Core Core Jute made from jute, Africa 5.6mm;FiberCore1#&Sợi lõi cáp Fiber core jute làm từ sợi đay, phi 5.6mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1265
KG
514
KGM
2669
USD
160921SITCGSG2109204
2021-09-29
530720 C?NG TY TNHH GOLD MAX JF TRADING INTERNATIONAL Jute yarn in agricultural gold max 2ply. New 100%;Sợi đay dùng trong nông nghiệp GOLD MAX 2PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
26
TNE
10972
USD
161220KTY2006828-01
2020-12-24
530720 C?NG TY TNHH TOKYO ROPE VI?T NAM TOKYO ROPE MFG CO LTD FiberCore4 # & Jute fiber diameter 4.0 mm pilot, used as a core yarn lift cables - Fiber PP core 4.0mm;FiberCore4#&Sợi đay đường kính phi 4.0 mm, dùng làm sợi lõi dây cáp thang máy - Fiber core PP 4.0mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
37
KGM
43168
USD
170220OLGHCM20020037
2020-02-21
530720 C?NG TY TNHH COLLTEX VN ECLAT TEXTILE CO LTD EC4#&Nhãn phụ (Bằng sợi xe từ các loại xơ libe dệt);Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16873
PCE
506
USD
135084698360
2020-01-18
530720 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHATOCO PAXAR CHINA LIMITED OTBRU-019b#&dây treo thẻ bài;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2500
PCE
94
USD
100320CMZ0387664
2020-03-17
530720 C?NG TY TNHH PH? LI?U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi đay sử dụng để trang trí đế giầy, đóng thành cuộn hình trụ khổ 30 cm, đường kính sợi 4 mm, chất liệu: 84% nguyên liệu đay 14% độ ẩm 2% dầu mè mềm, hàng mới 100%;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4134
KGM
2480
USD
151220SITCGSG2012159
2020-12-24
530720 C?NG TY TNHH GOLD MAX A N INTERNATIONAL Jute used in agriculture 2PLY MAX GOLD. New 100%;Sợi đay dùng trong nông nghiệp GOLD MAX 2PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
53031
KG
52
TNE
20800
USD
170220CKCOHKG0008962
2020-02-20
530720 C?NG TY TNHH PH? LI?U GIàY MINH H?I DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Sợi đay dầu sử dụng để sản xuất đế giày chống thấm nước, đường kính cuộn20cm, chất liệu: 84% sợi đay 14% độ ẩm 2% dầu gai dầu mềm. Hàng mới 100%;Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7495
KGM
5621
USD