Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20222215687949
2022-02-25
530310 C?NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Jute Natural Raw Material Bangladesh Raw Jute Grade BWC, only via regular preliminary processing: peeling, dried, long from 1.5 m or more, 100% new;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH RAW JUTE GRADE BWC, chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.5 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG XANH VIP
29980
KG
29980
KGM
42271
USD
230122LFSLTC0122234
2022-02-25
530310 C?NG TY C? PH?N D?T MAY ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
TAN CANG (189)
7100
KG
7000
KGM
8400
USD
151121SITCGHP2111038
2022-01-06
530310 C?NG TY C? PH?N D?T MAY ??NG PHONG GOLDEN PARROT LTD DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
99410
KG
99410
KGM
109351
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 C?NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
031220GOSUCGP8341234
2021-01-08
530310 C?NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Natural jute raw materials BANGLADESH BWC, preliminarily processed: peeled, dried, long 1.8 m or more, a new 100%;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH BWC, chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.8 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
14899
KG
14899
KGM
16388
USD
091021SITCGHP2109417
2021-11-25
530310 C?NG TY TNHH ??I ??C H?NG YêN WILHELM G CLASEN BANGLADESH LTD Jute Natural Raw Material Bangladesh Grade Meshta-C (BMC), just regular preliminary processing: peeling, dried, long from 1.8 m or more, 100% new;Đay nguyên liệu thô tự nhiên BANGLADESH GRADE MESHTA-C (BMC), chỉ qua sơ chế thông thường : bóc vỏ, phơi khô, dài từ 1.8 m trở lên, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
TAN CANG (189)
29938
KG
29938
KGM
44308
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 C?NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 C?NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD