Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EGLV147100409159
2021-07-22
521131 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO LTD Cotton Mix K44-64 "(Weaving, still 64.9% cotton26.7% points poly8.4% spd, dyed; TL 270 g / m2, NMM, unused goods: SX confusion, many sizes, types, different colors, length are suffering ko);Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27170
KG
27170
KGM
13042
USD
A66BA01411
2021-07-24
521131 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Cotton Mix K44-71 "(Weaving, still 64.9% cotton26.7% points poly8.4% spd, dyed; TL 270 g / m2, NMM, unused goods: SX confusion, many sizes, types, different colors, length are suffering ko);Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27260
KG
27260
KGM
13085
USD
COAU7230694610
2021-07-15
521131 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD K44-64 cotton fabric "(weaving, score 64.9% Cotton26.7% Poly8.4% SPD, Dyed; TL 270 G / M2, NMM, unmarried goods: SX mix, many sizes, Different types, colors, miserable lengths);Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12705
KG
12705
KGM
6098
USD
170522500142024000
2022-06-01
521131 C?NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING PTE LTD MM-F07 #& woven fabric from cotton fibers, ingredients under 85% cotton, mass on 0.2kg/m2, N.W: 0.35kg/m2, size 140cm, 100% new;MM-F07#&Vải dệt thoi từ sợi bông, thành phần dưới 85% cotton, khối lượng trên 0.2kg/m2, n.w: 0.35kg/m2, khổ 140cm, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
1201
KG
1248
MTK
2320
USD
250320OOLU2636877190
2020-03-30
521131 C?NG TY TNHH PT TEXT HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Vải cotton (dệt thoi, vân điểm 64,9% cotton, 26,7 % polyester, 8,4 % spandex đã nhuộm ,định lượng 350gr/m2, khổ 1,4-1,6m. hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25965
KGM
23369
USD
150320LOE2003014
2020-03-24
521131 C?NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, 0.15 kg/m2, khổ 250cm, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
5090
MTK
2443
USD
151220AP2012HY047
2020-12-24
521131 C?NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 250cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 250cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
24551
KG
30800
MTK
14784
USD
200320LOE2003042
2020-03-30
521131 C?NG TY TNHH S?N XU?T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL97-IN#&Vải 48% cotton, 52% polyester, khổ 300cm, 0.26kg/m2, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1855
MTK
1577
USD
712210032893
2022-05-25
521131 C?NG TY TNHH MTV A16 GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Cotton phase fabric K44-71 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed; tl 270 g/m2, nmm, unused goods: confused, many sizes, sizes, sizes, Different categories, colors, uneven lengths);Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
28605
KG
28605
KGM
13730
USD
712210086353
2022-05-25
521131 C?NG TY TNHH MTV A16 GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Cotton phase fabric K44-71 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed; tl 270 g/m2, nmm, unused goods: confused, many sizes, sizes, sizes, Different categories, colors, uneven lengths);Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
28470
KG
28470
KGM
13666
USD
250322EGLV 149201171678
2022-05-25
521131 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?? BáCH GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Cotton phase fabric K44/64 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed, 315-495g/m2, unused goods, confused production, many sizes, strains different types, colors, length and uneven suffering);Vải cotton pha K44/64" ( Dệt thoi,vân điểm64,9%cotton26,7%Poly8,4%spd,đả nhuộm,315-495g/m2,hàng chưa qua sử dụng,sx lẫn lộn, nhiều kích cỡ, chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
13045
KG
13045
KGM
11741
USD
025C545341
2022-05-26
521131 C?NG TY TNHH MTV A16 DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Cotton phase fabric K44-71 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed; tl 270 g/m2, nmm, unused goods: confused, many sizes, sizes, sizes, Different categories, colors, uneven lengths);Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27980
KG
27980
KGM
13430
USD
150921KOS2107238
2021-09-27
521131 C?NG TY TNHH S?N XU?T VSM NH?T B?N S A DEVELOPMENT LTD ONWARD KASHIYAMA CO LTD VS32 # & Fabric 81% Cotton 14% Polyester 5% Polyurethane (3300 Met), Suffering: 124 / 130cm. . Use in apparel. 50 Package (100% new);VS32#&Vải 81% COTTON 14% POLYESTER 5% POLYURETHANE(3300 Met), khổ: 124/130cm. .Dùng trong may mặc. 50 package (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
1679
KG
4290
MTK
28072
USD
591528351
2020-02-27
521131 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23850
KGM
11448
USD
COAU7221679870
2020-02-27
521131 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 GUANGDONG COMMERCIAL TRADINGIMP EXP CORP LTD Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12515
KGM
6007
USD