Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-17 | 383 # & 55% cotton woven fabric 45% Polyester Van Score, Bleached W59 / 60 "132 g / m2, 11335.03m, New 100% Art NO. BC7720DC;383#&Vải dệt thoi 55% cotton 45% polyester vân điểm, đã tẩy trắng w59/60" 132 g/m2, 11335.03M, hàng mới 100% Art no. BC7720DC | JAKARTA | CANG DINH VU - HP |
2,150
| KG |
17,275
| MTK |
27,204
| USD | ||||||
2021-01-04 | HA03-woven fabric NPL70 # & 100% VISCOSE / 85GSM * 52 "CW;HA03-NPL70#&VẢI DỆT THOI 100%VISCOSE /85GSM*52"CW | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
1,370
| KG |
1,392
| YRD |
1,606
| USD | ||||||
2021-01-04 | Woven fabric (S2213-W03ES) weave so that the composition 65% polyester, 35% cotton, bleached uncoated surface, weight 83g / m2, in rolls, size 110 cm, 100%;Vải dệt thoi, (S2213-W03ES) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 83g/m2, dạng cuộn, khổ 110cm, mới 100% | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
10,820
| KG |
3,000
| MTR |
1,620
| USD | ||||||
2022-04-01 | M75 woven fabric from cotton bleaching 55%cotton 45%polyester (pattern weaving type) = 2047yds, 58/59 ", quantitative 105gr/m2;M75#&Vải dệt thoi từ sợi bông đã tẩy trắng 55%Cotton 45%Polyester (kiểu dệt vân điểm)= 2047YDS, Khổ 58/59", định lượng 105gr/m2 | PENANG (GEORGETOWN) | DINH VU NAM HAI |
1,438
| KG |
2,805
| MTK |
2,866
| USD | ||||||
2020-12-23 | 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex bleached, fabric pattern points, quantitative 113.83g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 113.83g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%) | KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH | KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH |
18,376
| KG |
2,176
| MTK |
333,836
| USD | ||||||
2020-12-23 | 042 # & Woven Polyester 55% Cotton 45% bleached cloth point forth, weighing 124.26g / m2 size 59 '' (100% new);042#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 124.26g/m2 khổ 59'' (hàng mới 100%) | KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH | KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH |
18,376
| KG |
45,513
| MTK |
6,325,400
| USD | ||||||
2021-10-18 | V15 # & woven fabric from cotton 55% cotton 45% poly, bleached - 58 "x 13388.91m. Quality 120g / m2, 100% new (LBA1902);V15#&Vải dệt thoi từ bông 55% cotton 45% poly, đã tẩy trắng -khổ 58" x 13388.91m .Trọng lượng 120g/m2 , hàng mới 100%(LBA1902) | JAKARTA | CANG DINH VU - HP |
2,618
| KG |
19,725
| MTK |
43,241
| USD | ||||||
2020-01-18 | Vải dệt thoi 50% Cotton 50% Poly, BT50S*BT50S, 150*90, 124GSM, 57/58";Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave;含少于85%重量棉的机织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:漂白:平纹 | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
5,983
| MTR |
18,667
| USD | ||||||
2022-02-25 | NPL01 # & WOVNING WOVNING POINTED POINTED Cotton 66% Polyamide 30% Polyurethane 4% Square 132cm, 178g / m2 (white);NPL01#&Vải dệt thoi vân điểm đã tẩy trắng cotton 66% polyamide 30% polyurethane 4% khổ 132cm, 178g/m2 (màu trắng) | KOBE - HYOGO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
196
| KG |
247
| MTR |
2,294
| USD | ||||||
2022-06-01 | 2422m03 #& 62% fabric cotton 38% Tencel size 58/59 ";2422M03#&Vải 62% Cotton 38% Tencel khổ 58/59" | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
7,925
| KG |
750
| MTR |
5,609
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-17 | 383 # & 55% cotton woven fabric 45% Polyester Van Score, Bleached W59 / 60 "132 g / m2, 11335.03m, New 100% Art NO. BC7720DC;383#&Vải dệt thoi 55% cotton 45% polyester vân điểm, đã tẩy trắng w59/60" 132 g/m2, 11335.03M, hàng mới 100% Art no. BC7720DC | JAKARTA | CANG DINH VU - HP |
2,150
| KG |
17,275
| MTK |
27,204
| USD | ||||||
2021-01-04 | HA03-woven fabric NPL70 # & 100% VISCOSE / 85GSM * 52 "CW;HA03-NPL70#&VẢI DỆT THOI 100%VISCOSE /85GSM*52"CW | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
1,370
| KG |
1,392
| YRD |
1,606
| USD | ||||||
2021-01-04 | Woven fabric (S2213-W03ES) weave so that the composition 65% polyester, 35% cotton, bleached uncoated surface, weight 83g / m2, in rolls, size 110 cm, 100%;Vải dệt thoi, (S2213-W03ES) kiểu dệt vân điểm, thành phần 65% polyester, 35% cotton, đã tẩy trắng bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 83g/m2, dạng cuộn, khổ 110cm, mới 100% | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
10,820
| KG |
3,000
| MTR |
1,620
| USD | ||||||
2022-04-01 | M75 woven fabric from cotton bleaching 55%cotton 45%polyester (pattern weaving type) = 2047yds, 58/59 ", quantitative 105gr/m2;M75#&Vải dệt thoi từ sợi bông đã tẩy trắng 55%Cotton 45%Polyester (kiểu dệt vân điểm)= 2047YDS, Khổ 58/59", định lượng 105gr/m2 | PENANG (GEORGETOWN) | DINH VU NAM HAI |
1,438
| KG |
2,805
| MTK |
2,866
| USD | ||||||
2020-12-23 | 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex bleached, fabric pattern points, quantitative 113.83g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 113.83g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%) | KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH | KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH |
18,376
| KG |
2,176
| MTK |
333,836
| USD | ||||||
2020-12-23 | 042 # & Woven Polyester 55% Cotton 45% bleached cloth point forth, weighing 124.26g / m2 size 59 '' (100% new);042#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 124.26g/m2 khổ 59'' (hàng mới 100%) | KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH | KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH |
18,376
| KG |
45,513
| MTK |
6,325,400
| USD | ||||||
2021-10-18 | V15 # & woven fabric from cotton 55% cotton 45% poly, bleached - 58 "x 13388.91m. Quality 120g / m2, 100% new (LBA1902);V15#&Vải dệt thoi từ bông 55% cotton 45% poly, đã tẩy trắng -khổ 58" x 13388.91m .Trọng lượng 120g/m2 , hàng mới 100%(LBA1902) | JAKARTA | CANG DINH VU - HP |
2,618
| KG |
19,725
| MTK |
43,241
| USD | ||||||
2020-01-18 | Vải dệt thoi 50% Cotton 50% Poly, BT50S*BT50S, 150*90, 124GSM, 57/58";Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave;含少于85%重量棉的机织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:漂白:平纹 | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
5,983
| MTR |
18,667
| USD | ||||||
2022-02-25 | NPL01 # & WOVNING WOVNING POINTED POINTED Cotton 66% Polyamide 30% Polyurethane 4% Square 132cm, 178g / m2 (white);NPL01#&Vải dệt thoi vân điểm đã tẩy trắng cotton 66% polyamide 30% polyurethane 4% khổ 132cm, 178g/m2 (màu trắng) | KOBE - HYOGO | CANG TIEN SA(D.NANG) |
196
| KG |
247
| MTR |
2,294
| USD | ||||||
2022-06-01 | 2422m03 #& 62% fabric cotton 38% Tencel size 58/59 ";2422M03#&Vải 62% Cotton 38% Tencel khổ 58/59" | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
7,925
| KG |
750
| MTR |
5,609
| USD |