Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300522LSZHPH222966
2022-06-07
521011 C?NG TY TNHH ECOVITA LANXIANG INTERNATIONAL HK TRADE LTD Woven fabric from cotton, with a cotton proportion of less than 85%, blue, not bleached, weight: 200g/ m2, used as hot heated panels/ hot compresses 100%.;Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, màu xanh, chưa được tẩy trắng, trọng lượng: 200g/m2, dùng làm vỏ tấm sưởi nóng/ đai chườm nóng Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
3808
KG
470
MTR
437
USD
112100017395311
2021-12-14
521011 T?NG C?NG TY C? PH?N MAY VI?T TI?N SOUTH ISLAND GARMENT SDN BHD G748-V100227D1-2278 # & Fabric 68% Cotton 28% Nylon 4% Elastane Elastane Square 54-56 '' (Stock 55.51 "= 141 cm);G748-V100227D1-2278#&Vải 68% cotton 28% nylon 4% elastane khổ 54-56'' (KHO 55.51" = 141 CM)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH HUATEX VIET NAM
KHO TCT CP MAY VIET TIEN
1880
KG
10891
YRD
37062
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521011 C?NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL69 # & 55% COTTON 45% VISCOSE / 94GSM * 52 "CW;HA03-NPL69#&VẢI DỆT THOI 55%COTTON 45%VISCOSE /94GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
10146
YRD
22109
USD
132200014067251
2022-01-18
521011 C?NG TY MAY M?C QU?NG VI?T QUANG VIET ENTERPRISE CO LTD 1 # & Main Fabric 68% Cotton 28% Nylon 4% El W: 53/55 "(1-796). New 100%;1#&Vải chính 68% Cotton 28% Nylon 4% EL W:53/55"(1-796).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY AVERY DENNISON
KHO CTY QUANG VIET
1275
KG
7199
YRD
25700
USD
300320CULHMN20011037
2020-03-31
521011 C?NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N NOVEL SHOES CO LTD VDT54#&Vải vân điểm khổ 54'': chưa tẩy trắng (có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sơi nhân tạo). Hàng mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave;含有少于85重量%棉的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
1215
YRD
1458
USD
112200013661452
2022-01-07
521011 C?NG TY TNHH TAMI CONG TY TNHH TAMI 8 # & WOVNING WOATER FREQUENCY POINT (COTTON WITHDRO FABRIC, weighing less than 200g / m2);8#&Vải dệt thoi vân điểm ( vải dệt thoi từ bông, có trọng lượng dưới 200g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TAMI
CONG TY TNHH TAMI
62638
KG
2373
KGM
2373
USD
112200013661452
2022-01-07
521011 C?NG TY TNHH TAMI CONG TY TNHH TAMI 8 # & WOVNING WOATER FREQUENCY POINT (COTTON WITHDRO FABRIC, weighing less than 200g / m2);8#&Vải dệt thoi vân điểm ( vải dệt thoi từ bông, có trọng lượng dưới 200g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TAMI
CONG TY TNHH TAMI
62638
KG
1235
KGM
865
USD
122100014830746
2021-08-31
521011 C?NG TY TNHH SAMDUK VI?T NAM CONG TY TNHH QUANG MINH THANH SD071 # & canvas (44 inches, raw materials used to produce shoes, 100% new products);SD071#&Vải bạt( khổ 44 inch, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUANG MINH THANH
CONG TY TNHH SAMDUK VIET NAM
593
KG
3066
MTK
2094
USD
210120XMRHDI2001019
2020-01-30
521011 C?NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N O JOO INTERNATIONAL CO LTD VDT54#&Vải vân điểm khổ 54'': chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave;含有少于85重量%棉的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:平纹
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
0
KG
151
YRD
163
USD
170522OOLU2699274160
2022-06-06
521011 C?NG TY TNHH WENDLER INTERLINING VI?T NAM NAVEENA INDUSTRIES LIMITED EPC23B #& EPC23B weaving fabric, 50% polyester 50% cotton, pattern, weight 125g/m2 without bleaching, 68 inch - 70inch;EPC23B#&Vải dệt thoi EPC23B, 50% polyester 50% cotton, vân điểm, trọng lượng 125g/m2 chưa tẩy trắng, khổ 68inch - 70inch
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TIEN SA(D.NANG)
15446
KG
5097
MTR
6065
USD