Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-18 | NK4 # & 100% Cotton Woven fabrics, so points from colored yarn types; Art: 50-3224; Col: 50-3224 stripe; 104.14 g / m2 (5m-size: 61/62 ") - NW = 0.82 kgs .;NK4#&Vải dệt thoi 100% Cotton, vân điểm từ sợi màu các loại;Art: 50-3224;Col: 50-3224 stripe;104.14 g/m2(5m-khổ: 61/62")- N.W = 0.82 kgs. | KHO CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL | KHO CONG TY TNHH SEIDENSTICKER VN |
5
| KG |
8
| MTK |
18
| USD | ||||||
2022-02-25 | NPL01 # & woven fabric score from the fibers with different colors 100% cotton 105 / 110cm, 100g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau cotton 100% khổ 105/110cm, 100g/m2 | KOBE - HYOGO | CT LOGISTICS CANG DN |
468
| KG |
1,020
| MTR |
7,800
| USD | ||||||
2021-07-27 | LT69 # & woven fabrics, fabric score from all kinds of 100% cotton 57/58 ". Weight: 91.83 g / m2. (No brand). New 100%.;LT69#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58".Trọng lượng: 91.83 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%. | CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL | CTY TNHH MAY MAC LU AN |
837
| KG |
387
| MTR |
1,428
| USD | ||||||
2021-07-09 | VC534 # & Main Fabric: 95% Cotton 5% Metallic Square 51 "# 16378.25 YDS;VC534#&Vải chính : 95% Cotton 5% Metallic khổ 51" #16378.25 yds | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,626
| KG |
19,400
| MTK |
43,084
| USD | ||||||
2020-02-28 | NK4#&Vải dệt thoi 100% Cotton,vân điểm từ sợi màu các loại ( trọng lượng nhỏ hơn 100g/m2);; | KHO CTY TNHH SEIDENSTICKER VN | KHO CTY TNHH SEIDENSTICKER VN |
***
| KG |
2,087
| MTK |
3,890
| USD | ||||||
2022-04-16 | Star-Vai61 #& main fabric woven cotton 90%, linen 10% (110cm size);STAR-VAI61#&Vải chính dệt thoi Cotton 90%, Linen 10% (khổ 110cm) | CTY TNHH MTV QT STARLILY VN | CTY TNHH MTV QT STARLILY VN |
1,662
| KG |
354
| MTK |
1,351
| USD | ||||||
2020-03-11 | 4082-V1002--D4-7#&Vải 100% cotton khổ 57-59" (kho 57/59");; | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
30,104
| YRD |
58,703
| USD | ||||||
2020-01-30 | NPL001#&Vải dệt thoi vân điểm từ bông 100% cotton định lượng: 70g/m2 khổ 140cm (48726 mét - hàng mới 100%);; | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
68,216
| MTK |
71,140
| USD | ||||||
2021-01-18 | NVC002 # & 100% Cotton Fabric main size: 112-114cm (fabric);NVC002#&Vải chính Cotton 100% khổ: 112-114cm (fabric) | KOBE | CANG CAT LAI (HCM) |
376
| KG |
435
| MTR |
311,569
| USD | ||||||
2020-12-24 | NL01 # & woven fabrics from the yarn color so another point nhau100% cotton size 55 '', weight 95gr / m2 (4280m), the fabric used to sew clothes;NL01#&Vải dệt thoi vân điểm từ các sợi màu khác nhau100% cotton khổ 55'',trọng lượng 95gr/m2(4280m), vải dùng để may áo | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
2,500
| KG |
5,979
| MTK |
13,054
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-18 | NK4 # & 100% Cotton Woven fabrics, so points from colored yarn types; Art: 50-3224; Col: 50-3224 stripe; 104.14 g / m2 (5m-size: 61/62 ") - NW = 0.82 kgs .;NK4#&Vải dệt thoi 100% Cotton, vân điểm từ sợi màu các loại;Art: 50-3224;Col: 50-3224 stripe;104.14 g/m2(5m-khổ: 61/62")- N.W = 0.82 kgs. | KHO CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL | KHO CONG TY TNHH SEIDENSTICKER VN |
5
| KG |
8
| MTK |
18
| USD | ||||||
2022-02-25 | NPL01 # & woven fabric score from the fibers with different colors 100% cotton 105 / 110cm, 100g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi vân điểm từ các sợi có các màu khác nhau cotton 100% khổ 105/110cm, 100g/m2 | KOBE - HYOGO | CT LOGISTICS CANG DN |
468
| KG |
1,020
| MTR |
7,800
| USD | ||||||
2021-07-27 | LT69 # & woven fabrics, fabric score from all kinds of 100% cotton 57/58 ". Weight: 91.83 g / m2. (No brand). New 100%.;LT69#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58".Trọng lượng: 91.83 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%. | CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL | CTY TNHH MAY MAC LU AN |
837
| KG |
387
| MTR |
1,428
| USD | ||||||
2021-07-09 | VC534 # & Main Fabric: 95% Cotton 5% Metallic Square 51 "# 16378.25 YDS;VC534#&Vải chính : 95% Cotton 5% Metallic khổ 51" #16378.25 yds | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,626
| KG |
19,400
| MTK |
43,084
| USD | ||||||
2020-02-28 | NK4#&Vải dệt thoi 100% Cotton,vân điểm từ sợi màu các loại ( trọng lượng nhỏ hơn 100g/m2);; | KHO CTY TNHH SEIDENSTICKER VN | KHO CTY TNHH SEIDENSTICKER VN |
***
| KG |
2,087
| MTK |
3,890
| USD | ||||||
2022-04-16 | Star-Vai61 #& main fabric woven cotton 90%, linen 10% (110cm size);STAR-VAI61#&Vải chính dệt thoi Cotton 90%, Linen 10% (khổ 110cm) | CTY TNHH MTV QT STARLILY VN | CTY TNHH MTV QT STARLILY VN |
1,662
| KG |
354
| MTK |
1,351
| USD | ||||||
2020-03-11 | 4082-V1002--D4-7#&Vải 100% cotton khổ 57-59" (kho 57/59");; | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
30,104
| YRD |
58,703
| USD | ||||||
2020-01-30 | NPL001#&Vải dệt thoi vân điểm từ bông 100% cotton định lượng: 70g/m2 khổ 140cm (48726 mét - hàng mới 100%);; | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
68,216
| MTK |
71,140
| USD | ||||||
2021-01-18 | NVC002 # & 100% Cotton Fabric main size: 112-114cm (fabric);NVC002#&Vải chính Cotton 100% khổ: 112-114cm (fabric) | KOBE | CANG CAT LAI (HCM) |
376
| KG |
435
| MTR |
311,569
| USD | ||||||
2020-12-24 | NL01 # & woven fabrics from the yarn color so another point nhau100% cotton size 55 '', weight 95gr / m2 (4280m), the fabric used to sew clothes;NL01#&Vải dệt thoi vân điểm từ các sợi màu khác nhau100% cotton khổ 55'',trọng lượng 95gr/m2(4280m), vải dùng để may áo | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
2,500
| KG |
5,979
| MTK |
13,054
| USD |