Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070621015BX13174-01
2021-06-23
520631 C?NG TY TNHH CONDOR VI?T NAM YAMAZAKI CORPORATION 3300007 # & cotton fiber under 85% (the piece of single fiber from 714.29 decitex or more, used to produce cleaning tools, clean and export, orange). 100% new;3300007#&Sợi xe cotton dưới 85% (độ mảnh của sợi đơn từ 714.29 decitex trở lên, dùng để sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp giadụng, màu cam). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3945
KG
504
KGM
2730
USD
090122015BX27991
2022-01-25
520631 C?NG TY TNHH CONDOR VI?T NAM YAMAZAKI CORPORATION 3300007 # & cotton yarn under 85% (the piece of single fiber from 714.29 decitex or more) is used to produce cleaning tools, cleaning and household spice;3300007#&Sợi xe cotton dưới 85% (độ mảnh của sợi đơn từ 714.29 decitex trở lên) dùng để sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
10720
KG
116
KGM
1437
USD
090122015BX27991
2022-01-25
520631 C?NG TY TNHH CONDOR VI?T NAM YAMAZAKI CORPORATION 3300007 # & cotton yarn under 85% (the piece of single fiber from 714.29 decitex or more) is used to produce cleaning tools, cleaning and household spice;3300007#&Sợi xe cotton dưới 85% (độ mảnh của sợi đơn từ 714.29 decitex trở lên) dùng để sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
10720
KG
408
KGM
2306
USD
110520WXHS200503A
2020-05-16
520631 C?NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8623
KGM
10102
USD
090122015BX27991
2022-01-25
520631 C?NG TY TNHH CONDOR VI?T NAM YAMAZAKI CORPORATION 3300007 # & cotton yarn under 85% (the piece of single fiber from 714.29 decitex or more) is used to produce cleaning tools, cleaning and household spice;3300007#&Sợi xe cotton dưới 85% (độ mảnh của sợi đơn từ 714.29 decitex trở lên) dùng để sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
10720
KG
2510
KGM
9495
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 C?NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 C?NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
020620WXHS200603A
2020-06-09
520631 C?NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4692
KGM
9369
USD
230620WXHS200643A
2020-06-29
520631 C?NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9550
KGM
12049
USD
231220015AX21137-01
2021-01-06
520631 C?NG TY TNHH CONDOR VI?T NAM YAMAZAKI CORPORATION 3300007 # & cotton yarn less than 85% (degree of single-stranded fragments from 714.29 decitex or more) used in the manufacture of cleaning tools, cleaning and household sp;3300007#&Sợi xe cotton dưới 85% (độ mảnh của sợi đơn từ 714.29 decitex trở lên) dùng để sản xuất dụng cụ làm sạch, lau sạch và sp gia dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
9281
KG
3236
KGM
12243
USD