Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-19 | Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc - Vải dệt Canvas KO 591C 90 160cm/50m, mới 100%;Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair;粗糙动物毛发或马毛的机织物 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,500
| MTR |
2,157
| USD | ||||||
2021-07-12 | 510 # & Fabric Wool 50%, Others 50%, Width 57 "/ 58", New 100%, Mocha;510#&Fabric Wool 50%, Others 50%, Width 57"/58", new 100%, Mocha | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
6,930
| KG |
7,874
| YRD |
66,928
| USD | ||||||
2020-11-06 | LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 60cm, 65cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 60cm, 65cm) | INCHEON | HO CHI MINH |
150
| KG |
1,600
| PCE |
5,147
| USD | ||||||
2022-05-24 | VC383; Main fabric: 80% Wool 20% Nylon (Section 4; TK 103255886311/E23; April 10, 2020);VC383; Vải chính: 80% wool 20% nylon(mục 4; TK 103255886311/E23;ngày 10/04/2020) | KHO CTY NAM YANG | KHO CTY NAMYANG |
151,350
| KG |
550
| MTK |
59
| USD | ||||||
2020-11-13 | LOC # & artificial fur (goods used in garments);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc) | INCHEON | HO CHI MINH |
2,252
| KG |
700
| PCE |
2,433
| USD | ||||||
2022-02-28 | 146k1 # & main fabric Wool 75% Silk 25% K: 135 / 140cm (woven fabric self fiber fleece animal, used in apparel);146K1#&Vải chính wool 75% silk 25% K:135/140cm(vải dệt thoi tự sợi động vật lông cừu, dùng trong may mặc) | TOKYO - TOKYO | HO CHI MINH |
17
| KG |
20
| MTR |
70
| USD | ||||||
2020-12-28 | Canvas fabric construction (181 KO 90) 50% 32% Horse Tail Polyester 18% Cotton 50CM / 100M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( KO 181 90) 50% Horse Tail 32% Polyester 18% Cotton 50CM/100M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
125
| KG |
1,000
| MTR |
4,920
| USD | ||||||
2020-12-28 | Canvas fabric construction (WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160cm / 50M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160CM/50M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
125
| KG |
100
| MTR |
452
| USD | ||||||
2020-04-06 | Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc - Vải dệt Canvas Woven Interlining WO 562C 40 160cm/50m, mới 100%;Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair;粗糙动物毛发或马毛的机织物 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
500
| MTR |
848
| USD | ||||||
2020-04-06 | Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc - Vải dệt Canvas Woven Interlining KO 511C 90 160cm/50m, mới 100%;Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair;粗糙动物毛发或马毛的机织物 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,000
| MTR |
1,463
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-19 | Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc - Vải dệt Canvas KO 591C 90 160cm/50m, mới 100%;Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair;粗糙动物毛发或马毛的机织物 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,500
| MTR |
2,157
| USD | ||||||
2021-07-12 | 510 # & Fabric Wool 50%, Others 50%, Width 57 "/ 58", New 100%, Mocha;510#&Fabric Wool 50%, Others 50%, Width 57"/58", new 100%, Mocha | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
6,930
| KG |
7,874
| YRD |
66,928
| USD | ||||||
2020-11-06 | LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 60cm, 65cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 60cm, 65cm) | INCHEON | HO CHI MINH |
150
| KG |
1,600
| PCE |
5,147
| USD | ||||||
2022-05-24 | VC383; Main fabric: 80% Wool 20% Nylon (Section 4; TK 103255886311/E23; April 10, 2020);VC383; Vải chính: 80% wool 20% nylon(mục 4; TK 103255886311/E23;ngày 10/04/2020) | KHO CTY NAM YANG | KHO CTY NAMYANG |
151,350
| KG |
550
| MTK |
59
| USD | ||||||
2020-11-13 | LOC # & artificial fur (goods used in garments);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc) | INCHEON | HO CHI MINH |
2,252
| KG |
700
| PCE |
2,433
| USD | ||||||
2022-02-28 | 146k1 # & main fabric Wool 75% Silk 25% K: 135 / 140cm (woven fabric self fiber fleece animal, used in apparel);146K1#&Vải chính wool 75% silk 25% K:135/140cm(vải dệt thoi tự sợi động vật lông cừu, dùng trong may mặc) | TOKYO - TOKYO | HO CHI MINH |
17
| KG |
20
| MTR |
70
| USD | ||||||
2020-12-28 | Canvas fabric construction (181 KO 90) 50% 32% Horse Tail Polyester 18% Cotton 50CM / 100M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( KO 181 90) 50% Horse Tail 32% Polyester 18% Cotton 50CM/100M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
125
| KG |
1,000
| MTR |
4,920
| USD | ||||||
2020-12-28 | Canvas fabric construction (WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160cm / 50M (used in Garments) - New 100%;Dựng vải Canvas ( WO731C 10) 27% Cotton 73% Canvas 160CM/50M ( dùng trong may mặc) - Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
125
| KG |
100
| MTR |
452
| USD | ||||||
2020-04-06 | Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc - Vải dệt Canvas Woven Interlining WO 562C 40 160cm/50m, mới 100%;Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair;粗糙动物毛发或马毛的机织物 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
500
| MTR |
848
| USD | ||||||
2020-04-06 | Nguyên liệu dùng trong ngành may mặc - Vải dệt Canvas Woven Interlining KO 511C 90 160cm/50m, mới 100%;Woven fabrics of coarse animal hair or of horsehair;粗糙动物毛发或马毛的机织物 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,000
| MTR |
1,463
| USD |