Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Woven fabric, ivory cream - Satin, Ivory/Cream, product code: PD -00282147, Ingredients: Wool (67%), Silk (33%), 111cm fabric, weighing 181g/m2. New 100%;Vải dệt thoi, màu ngà kem - Satin, Ivory/Cream, mã hàng: PD-00282147, thành phần: Wool(67%), Silk(33%) , khổ vải 111cm, trọng lượng 181g/m2. Hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HO CHI MINH |
204
| KG |
7
| YRD |
160
| USD | ||||||
2022-06-25 | N271 #& woven fabric 75% Wool 25% Cashmere 57 '' 100% new, dyed, quantitative 300g/m2 - 4552 y;N271#&Vải dệt thoi 75% Wool 25% Cashmere 57'' mới 100%, đã nhuộm, định lượng 300g/m2 - 4552 Y | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
9,469
| KG |
6,026
| MTK |
9,039
| USD | ||||||
2021-07-31 | BVN450 # & Fabric 71% Wool 24% Polyester 3% Nylon 1% Acrylic 1% Rayon Square 57 ", Weight 555.54g / m2;BVN450#&Vải 71% Wool 24% Polyester 3% Nylon 1% Acrylic 1% Rayon khổ 57", trọng lượng 555.54g/M2 | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
6,842
| KG |
1,443
| MTK |
13,846
| USD | ||||||
2021-12-14 | Woven fabrics, 99% of elastane 1% wool fiber wool, 140cm, weight 289g / m2, Loro Piana, Model N712007 (FOC, 100% new);Vải dệt thoi, chất liệu 99% sợi len lông cừu 1% Elastane, khổ 140cm, trọng lượng 289g/m2, hiệu Loro Piana, model N712007 (hàng FOC, mới 100%) | OTHER | HO CHI MINH |
2
| KG |
3
| MTR |
86
| USD | ||||||
2020-12-23 | VC762 W Main # & Fabrics 70% C 20% N 10%, suffering 1.4m;VC762#&Vải chính W 70% C 20% N 10%, khổ 1.4m | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
44
| KG |
85
| MTK |
1,259
| USD | ||||||
2022-02-24 | Colored woven fabrics, 100% cotton composition, 150 cm -CAHW04044-1513224-1, Quantitative: 130gr / m. New 100%;Vải dệt thoi đã nhuộm màu, thành phần Cotton 100%, khổ 150 cm -CAHW04044-1513224-1, định lượng: 130gr/m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
224
| KG |
30
| MTR |
153
| USD | ||||||
2022-02-24 | Colored woven fabrics, 95% cotton composition, 5% spandex, 150 cm -cakq04451-1602452-1 size: Quantitative: 140gr / m. New 100%;Vải dệt thoi đã nhuộm màu, thành phần Cotton 95%, 5% SPANDEX, khổ 150 cm -CAKQ04451-1602452-1, định lượng: 140gr/m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
224
| KG |
37
| MTR |
157
| USD | ||||||
2022-02-24 | Colored woven fabrics, 92% cotton composition, 8% spandex, 150 cm - CKW56561-1800004-1, Quantitative: 120gr / m. New 100%;Vải dệt thoi đã nhuộm màu, thành phần Cotton 92% , 8% SPANDEX, khổ 150 cm - CKW56561-1800004-1, định lượng: 120gr/m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
224
| KG |
23
| MTR |
92
| USD | ||||||
2022-02-24 | Colored woven fabrics, 100% cotton composition, 150 cm -CAHW04044-1513226-1, Quantitative: 160gr / m. New 100%;Vải dệt thoi đã nhuộm màu, thành phần Cotton 100%, khổ 150 cm -CAHW04044-1513226-1, định lượng: 160gr/m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
224
| KG |
34
| MTR |
153
| USD | ||||||
2021-06-24 | 50931867 # & Woven 67% WOOL 33% COTTON, COTTON WOOL TWILL WOVEN SOLID HTHR 253GSM, YARN COUNT: 40/2 * 54/2 DENSITY (10cm) 331 * 205, CUTTABLE WIDTH 149CM (New 100%);50931867#&Vải dệt thoi 67% WOOL 33% COTTON,WOOL COTTON TWILL WOVEN SOLID HTHR 253GSM, YARN COUNT:40/2*54/2 DENSITY (10CM) 331*205,CUTTABLE WIDTH 149CM (New 100%) | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
319
| KG |
68
| MTR |
1,149
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-27 | Woven fabric, ivory cream - Satin, Ivory/Cream, product code: PD -00282147, Ingredients: Wool (67%), Silk (33%), 111cm fabric, weighing 181g/m2. New 100%;Vải dệt thoi, màu ngà kem - Satin, Ivory/Cream, mã hàng: PD-00282147, thành phần: Wool(67%), Silk(33%) , khổ vải 111cm, trọng lượng 181g/m2. Hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HO CHI MINH |
204
| KG |
7
| YRD |
160
| USD | ||||||
2022-06-25 | N271 #& woven fabric 75% Wool 25% Cashmere 57 '' 100% new, dyed, quantitative 300g/m2 - 4552 y;N271#&Vải dệt thoi 75% Wool 25% Cashmere 57'' mới 100%, đã nhuộm, định lượng 300g/m2 - 4552 Y | INCHEON | CANG TAN VU - HP |
9,469
| KG |
6,026
| MTK |
9,039
| USD | ||||||
2021-07-31 | BVN450 # & Fabric 71% Wool 24% Polyester 3% Nylon 1% Acrylic 1% Rayon Square 57 ", Weight 555.54g / m2;BVN450#&Vải 71% Wool 24% Polyester 3% Nylon 1% Acrylic 1% Rayon khổ 57", trọng lượng 555.54g/M2 | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
6,842
| KG |
1,443
| MTK |
13,846
| USD | ||||||
2021-12-14 | Woven fabrics, 99% of elastane 1% wool fiber wool, 140cm, weight 289g / m2, Loro Piana, Model N712007 (FOC, 100% new);Vải dệt thoi, chất liệu 99% sợi len lông cừu 1% Elastane, khổ 140cm, trọng lượng 289g/m2, hiệu Loro Piana, model N712007 (hàng FOC, mới 100%) | OTHER | HO CHI MINH |
2
| KG |
3
| MTR |
86
| USD | ||||||
2020-12-23 | VC762 W Main # & Fabrics 70% C 20% N 10%, suffering 1.4m;VC762#&Vải chính W 70% C 20% N 10%, khổ 1.4m | KANSAI INT APT - OSA | HA NOI |
44
| KG |
85
| MTK |
1,259
| USD | ||||||
2022-02-24 | Colored woven fabrics, 100% cotton composition, 150 cm -CAHW04044-1513224-1, Quantitative: 130gr / m. New 100%;Vải dệt thoi đã nhuộm màu, thành phần Cotton 100%, khổ 150 cm -CAHW04044-1513224-1, định lượng: 130gr/m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
224
| KG |
30
| MTR |
153
| USD | ||||||
2022-02-24 | Colored woven fabrics, 95% cotton composition, 5% spandex, 150 cm -cakq04451-1602452-1 size: Quantitative: 140gr / m. New 100%;Vải dệt thoi đã nhuộm màu, thành phần Cotton 95%, 5% SPANDEX, khổ 150 cm -CAKQ04451-1602452-1, định lượng: 140gr/m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
224
| KG |
37
| MTR |
157
| USD | ||||||
2022-02-24 | Colored woven fabrics, 92% cotton composition, 8% spandex, 150 cm - CKW56561-1800004-1, Quantitative: 120gr / m. New 100%;Vải dệt thoi đã nhuộm màu, thành phần Cotton 92% , 8% SPANDEX, khổ 150 cm - CKW56561-1800004-1, định lượng: 120gr/m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
224
| KG |
23
| MTR |
92
| USD | ||||||
2022-02-24 | Colored woven fabrics, 100% cotton composition, 150 cm -CAHW04044-1513226-1, Quantitative: 160gr / m. New 100%;Vải dệt thoi đã nhuộm màu, thành phần Cotton 100%, khổ 150 cm -CAHW04044-1513226-1, định lượng: 160gr/m. Hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
224
| KG |
34
| MTR |
153
| USD | ||||||
2021-06-24 | 50931867 # & Woven 67% WOOL 33% COTTON, COTTON WOOL TWILL WOVEN SOLID HTHR 253GSM, YARN COUNT: 40/2 * 54/2 DENSITY (10cm) 331 * 205, CUTTABLE WIDTH 149CM (New 100%);50931867#&Vải dệt thoi 67% WOOL 33% COTTON,WOOL COTTON TWILL WOVEN SOLID HTHR 253GSM, YARN COUNT:40/2*54/2 DENSITY (10CM) 331*205,CUTTABLE WIDTH 149CM (New 100%) | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
319
| KG |
68
| MTR |
1,149
| USD |