Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301219CKCOSHA4013566
2020-01-13
510529 C?NG TY TNHH D?T V?I LEN ??NG NAM MOTOHIRO CO LTD Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 21.0MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 4926.4 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm);Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5117
KGM
66515
USD
120522AMIGF220179486A
2022-06-01
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD Bow fleece with well -brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, directly used as garment nl, natural dark color 19.5mic, 100% new, lot S22803 -2T, UT211420A6 invoice;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc,sử dụng trực tiếp làm NL may mặc,màu tối tự nhiên 19.5MIC,mới 100%,lô S22803-2T,hoá đơn UT211420A6
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19933
KG
17036
KGM
309365
USD
010121AMIGF200585978A
2021-01-13
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T JIANGYIN SHENGLONG TEXTILE TREATMENT CO LTD 100 WOOL G # & Bending combed wool treated instruments used directly as raw materials for garments, dark natural, 100% new, Lot BL20-134;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dụng cụ đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%,lô BL20-134
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
15656
KGM
142783
USD
150522AMIGF220179512A
2022-05-24
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T CHARGEURS WOOL NZ LTD Bow fleece that has been well brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, used directly as garment materials, natural dark colors 18.9mic, 100% new, number Lot TC50956B;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 18.9MIC, mới 100%, số lô TC50956B
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9350
KG
9930
KGM
204057
USD
200220599470923
2020-02-27
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGNG JINMENG TEXTILE DYEING CO LTD 193MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.3MIC, TL thô22728.3kg, cả bì 22982.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23540
KGM
249521
USD
200220599470989
2020-02-27
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD BL18-106#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, được nhuộm màu, đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,TL thô 1054.18kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1054
KGM
20377
USD
230320599472560
2020-03-31
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD 203MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 20.3MIC, TL thô 10677.4kg, cả bì 10811.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11055
KGM
150352
USD
010221AMIGF210050134B
2021-02-19
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 WOOL G # & combed wool Bowed instruments treated, 100% wool, used directly as raw materials for garments, dark natural, 100% new, batch number 20-5110-T;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dụng cụ đã qua xử lý, 100% lông cừu, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%, số lô 20-5110-T
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10728
KG
11237
KGM
169897
USD
200220599470989
2020-02-27
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD BL19-93#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, được nhuộm màu, đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,TL thô 2107.66kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2108
KGM
39245
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
510529 C?NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Bow (Top) wool brushed (not the form of paragraphs), thinness: 19.5 mic, rows closed into packages, no brands, used in fiber production, 100%new.;Cúi (top) lông cừu chải kỹ (không phải dạng từng đoạn), độ mảnh: 19.5 MIC, hàng đóng thành từng kiện, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
4002
KGM
57233
USD
261021STL21041631-02
2021-11-02
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGANG YANGTSE DYE CO LTD 100 Wool CL # & Bow sheep has brushed, treated with 100% fleece ratio, using direct nl apparel, built-in, 100% new, DYE-10450 invoice;100 WOOL CL#&Cúi lôg cừu đã chải kỹ,đã qua xử lý có tỷ lệ 100% lông cừu,sử dụg trực tiếp làm NL may mặc,được nhuộm màu sẵn, mới 100%, hoá đơn DYE-10450
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1057
KG
1109
KGM
19426
USD
120522AMIGF220179486A
2022-06-01
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD Bow of the fleece brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, used directly as garment materials, natural dark colors 19.5mic, 100% new, lot S22802- 2t, invoice 211420a7-1;Cúi lông cừu đã chải kỹ,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc,sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,màu tối tự nhiên19.5MIC,mới 100%,lô S22802-2T,hoá đơn 211420A7-1
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19933
KG
3945
KGM
71641
USD
010221AMIGF210050134A-02
2021-02-19
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T JIANGYIN SHENGLONG TEXTILE TREATMENT CO LTD Bent combed wool, processed, 100% wool, natural dark color, used directly as raw materials for garments, solo BL21-10, of the No. 2 of the bill, a new 100%;Cúi lông cừu đã chải kỹ, đã qua xử lý, 100% bằng lông cừu, màu tối tự nhiên,sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, sô lô BL21-10, thuộc dòng số 2 của hoá đơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
645
KGM
7099
USD
080621AMIGF210283200A
2021-06-14
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 WOOL G # & Bending combed wool rolls, from 100% natural wool processed, used directly as raw materials for garments, natural dark color, a new 100%;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, từ 100% lông cừu tự nhiện đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20393
KG
21360
KGM
283444
USD
200222AMIGF220062919A
2022-02-25
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 Wool G # & bowed fleece has brushed rolled roll formwork, direct use as garment material, from 100% natural fleece, natural dark color, 100% new, Lot Number TEC2201111;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý,sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,từ 100% lông cừu tự nhiên,màu tối tự nhiên,mới 100%,số lô TEC2201111
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9517
KG
9896
KGM
129143
USD
041221AMIGF210614235A
2021-12-17
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD Skilled rolled fleece rolls of rolled rolls used directly as garment materials, from 100% natural fleece, natural dark color, 100% new, number number JM21-662T;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, từ 100% lông cừu tự nhiên, màu tối tự nhiên, mới 100%, số lô JM21-662T
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9828
KG
10360
KGM
185140
USD
291219A569A86097
2020-01-10
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGANG YANGTSE DYE CO LTD Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, đã được nhuộm và đã qua xử lý, 20.3 MIC, trọng lượng tịnh (thô)4989.4kg, trọng lượng cả bì 5024kg ,mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5183
KGM
68621
USD
230622AMIGF220240414A-01
2022-06-28
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD Wool G 90W-10PA #& bowed the wool of rolled wool. Treated includes 90% fleece and 10% PA, used directly as garment materials, natural dark colors, lot number 981305 (2nd line), 100% new;WOOL G 90W-10PA#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn. đã qua xử lý gồm 90% lông cừu và 10% PA, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,màu tối tự nhiên,số lô 981305 (dòng hàng thứ 2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8298
KG
4472
KGM
110640
USD
230622AMIGF220181653B
2022-06-28
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 Wool G #& bowed wool with well-brushed, processed, used directly as garment materials, natural dark colors, lot number tr22138-T, 100% new;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên,số lô TR22138-T, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24608
KG
12809
KGM
244774
USD
311021STL21042090
2021-11-08
510529 C?NG TY TNHH S?I ?à L?T ZHANGJIAGANG YANGTSE DYE CO LTD Bow brushed fleece, treated with 100% fleece ratio, direct use of nl apparel, colored, dye-10451 invoice, 100% new;Cúi lông cừu đã chải kỹ,đã qua xử lý có tỷ lệ 100% lông cừu,sử dụng trực tiếp làm NL may mặc,được nhuộm màu,hoá đơn số DYE-10451,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21465
KG
22475
KGM
517367
USD