Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-01-31 | 18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,222
| KGM |
78,186
| USD | ||||||
2020-01-31 | Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售 | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
2,996
| KGM |
140,831
| USD | ||||||
2021-10-30 | Thrown Silk Yarn;Sợi tơ tằm đã se THROWN SILK YARN | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
7,825
| KG |
605
| KGM |
38,145
| USD | ||||||
2020-01-22 | Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
2,905
| KGM |
138,592
| USD | ||||||
2020-12-26 | 4 # & Wool 100% Silk;4#&Len 100% Silk | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
29
| KG |
27
| KGM |
24
| USD | ||||||
2020-02-12 | Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
3,070
| KGM |
144,914
| USD | ||||||
2020-04-06 | 14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,212
| KGM |
76,337
| USD | ||||||
2021-12-19 | 2 # & thread raw material;2#&Sợi Tơ Xe Nguyên Liệu | KANSAI INT APT - OSA | HO CHI MINH |
67
| KG |
58
| KGM |
4,073
| USD | ||||||
2021-07-02 | 4 # & wool 100% Silk;4#&Len 100% Silk | HONG KONG | HO CHI MINH |
5
| KG |
5
| KGM |
255
| USD | ||||||
2020-12-29 | Yarn 100% Silk - weft (121.1D 4PLY, S242), no retail packaging, new products 100%;Sợi 100% Silk - sợi ngang ( 121.1D 4PLY , S242 ), chưa đóng gói bán lẻ, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
573
| KG |
65
| KGM |
4,940
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-01-31 | 18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,222
| KGM |
78,186
| USD | ||||||
2020-01-31 | Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售 | SHANGHAI | CANG DINH VU - HP |
***
| KG |
2,996
| KGM |
140,831
| USD | ||||||
2021-10-30 | Thrown Silk Yarn;Sợi tơ tằm đã se THROWN SILK YARN | KOBE - HYOGO | CANG CAT LAI (HCM) |
7,825
| KG |
605
| KGM |
38,145
| USD | ||||||
2020-01-22 | Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
2,905
| KGM |
138,592
| USD | ||||||
2020-12-26 | 4 # & Wool 100% Silk;4#&Len 100% Silk | OSAKA - OSAKA | HO CHI MINH |
29
| KG |
27
| KGM |
24
| USD | ||||||
2020-02-12 | Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售 | SHANGHAI | DINH VU NAM HAI |
***
| KG |
3,070
| KGM |
144,914
| USD | ||||||
2020-04-06 | 14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售 | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1,212
| KGM |
76,337
| USD | ||||||
2021-12-19 | 2 # & thread raw material;2#&Sợi Tơ Xe Nguyên Liệu | KANSAI INT APT - OSA | HO CHI MINH |
67
| KG |
58
| KGM |
4,073
| USD | ||||||
2021-07-02 | 4 # & wool 100% Silk;4#&Len 100% Silk | HONG KONG | HO CHI MINH |
5
| KG |
5
| KGM |
255
| USD | ||||||
2020-12-29 | Yarn 100% Silk - weft (121.1D 4PLY, S242), no retail packaging, new products 100%;Sợi 100% Silk - sợi ngang ( 121.1D 4PLY , S242 ), chưa đóng gói bán lẻ, hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
573
| KG |
65
| KGM |
4,940
| USD |