Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150721CNSZX0000403084
2021-07-19
490110 C?NG TY TNHH LIANYUE VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD W00867 # & User manual (user manual EQUIPMENT) 120 * 56mm, 100% new goods. ERP: 7106509023;W00867#&Sách hướng dẫn sử dụng (hướng dẫn sử dụng thiết bị hàng hóa ) 120*56mm, hàng mới 100%. ERP : 7106509023
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
25025
KG
10021
PCE
600
USD
112200018428266
2022-06-27
490110 C?NG TY TNHH NEWEB VI?T NAM CONG TY TNHH IN DIEN TU MINH DUC 46.JS7K1.004MD5 #& Safety Sheet, C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4, JS7K-DN, KT: 148x105mm. 100%new products, code 46.js7k1.004md5;46.JS7K1.004MD5#&Tờ hướng dẫn sử dụng, SAFETY SHEET,C71KW-400, ATTSFW02-0718, V4,JS7K-DN,kt:148x105mm. Hàng mới 100%, Code 46.JS7K1.004MD5
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN DIEN TU MINH DUC
CONG TY TNHH NEWEB VIETNAM
4091
KG
18100
TO
489
USD
150622SZJSE22060014-01
2022-06-27
490110 C?NG TY TNHH TATA AUTO ACCESSORY VI?T NAM TATA TECH HUIZHOU COMPANY LIMITED SC0308751A #& Catalog Ryobi brand, 280*432mm, Over 50, 40V (sheet form) (Goods are not subject to the GPNK of the Part of of Information and Communication 100%;SC0308751A#&Catalog Hiệu RYOBI, 280*432MM, OVER 50 ,40V (dạng tờ) (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam)-POSTER, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13710
KG
79900
PCE
2996
USD
18052210SEA2205052
2022-05-20
490110 C?NG TY TNHH ?I?N T? GIANTSUN VI?T NAM CYBER POWER SYSTEMS INC U101-0159-1 User guide U101-0159, size 148.5*210mm: Used to produce electronic equipment, 100% new goods;U0101-0159-1#&Tờ hướng dẫn sử dụng U0101-0159, kích thước 148.5*210mm: dùng để sản xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18690
KG
3600
PCE
144
USD
18052210SEA2205052
2022-05-20
490110 C?NG TY TNHH ?I?N T? GIANTSUN VI?T NAM CYBER POWER SYSTEMS INC U101-0429 Give instructions for use, Material: Fort, A3 paper: Used to produce UPS, 100% new goods;U0101-0429#&Tờ hướng dẫn sử dụng đã in , Chất liệu: Giấy fort, A3: dùng để SX bộ lưu điện UPS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18690
KG
3360
PCE
134
USD
112200017341707
2022-05-20
490110 C?NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NAM CT1570 User manual, (folding single sheet), KT: 148.5*210mm, paper material, part: 3A227JH01-001-G, 100% new goods;CT1570#&Sách hướng dẫn sử dụng,(dạng tờ đơn có gấp),KT: 148.5*210MM, chất liệu giấy,part: 3A227JH01-001-G, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NA
CONG TY TNHH CTT VIETNAM
1492
KG
3000
PCE
186
USD
112200017341707
2022-05-20
490110 C?NG TY TNHH COMPETITION TEAM TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NAM CT1620 Instructions for use, (folding single sheets), KT: 176.5*250mm, paper material, part: 3A2520611-001-G, 100% new goods;CT1620#&Sách hướng dẫn sử dụng,(dạng tờ đơn có gấp),KT: 176.5*250MM, chất liệu giấy,part: 3A2520611-001-G, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NA
CONG TY TNHH CTT VIETNAM
1492
KG
3000
PCE
279
USD
112000012682038
2020-11-30
490110 C?NG TY TNHH BLUECOM VINA CONG TY TNHH HSCOLOR BLV-TL-86 # & The fast manual paper bluetooth headset;BLV-TL-86#&Bản hướng dẫn sử dụng nhanh tai nghe bluetooth bằng giấy
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HSCOLOR
CTY TNHH BLUECOM VINA
2116
KG
2638
PCE
145
USD
CEVA-DELL-210604KS-001
2021-06-07
490110 C?NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM COMPAL INFORMATION TECHNOLOGY KUNSHAN CO LTD HF0Z6010002 # & manual documentation, HF0Z6010002, single sheet format, size: 105 * 148mm, 100% new goods;HF0Z6010002#&Tài liệu hướng dẫn sử dụng, HF0Z6010002, dạng tờ đơn được gấp, kích thước: 105*148mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KUNSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1655
KG
20000
PCE
274
USD