Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522ONEYOS9AK0635900
2022-05-20
482390 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM KUBOTA CORPORATION Buffer gaskets = paper 5t105-15130. Harvester parts. New 100%;Gioăng đệm = giấy 5T105-15130. Phụ tùng máy gặt. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4129
KG
3
PCE
39
USD
112200017312084
2022-05-19
482390 C?NG TY TNHH MAPLE CONG TY TNHH THUONG MAI GIAY CONG NGHIEP BAC NINH A-GE4001 paper spreads with 75 inch, 60+-5g/m2 fabric, used to spread fabric, 100% new;A-GE4001#&Giấy trải vải đục lỗ 75 inch, 60+-5g/m2, dùng để trải vải, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM GIAY CONG NGHIEP BN
KHO CONG TY TNHH MAPLE
16833
KG
4190
KGM
2711
USD
140522SHEDI141220511
2022-05-19
482390 C?NG TY TNHH VACPRO VIETNAM KINGCLEAN ELECTRIC GREEN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Y00002030BB Hard paper cover with information of vacuum cleaner (not PL2 TT22/2018/TT-BTTTT), KT 2300*2600mm, 100% new;Y00002030BB#&Bìa giấy cứng ghi thông tin của máy hút bụi (không thuộc PL2 TT22/2018/TT-BTTTT), kt 2300*2600mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4880
KG
19
PCE
43
USD
140522SHEDI141220513
2022-05-19
482390 C?NG TY TNHH VACPRO VIETNAM KINGCLEAN ELECTRIC GREEN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Y00002030BB Hard paper cover with information of vacuum cleaner (not PL2 TT22/2018/TT-BTTTT), KT 2300*2600mm, 100% new;Y00002030BB#&Bìa giấy cứng ghi thông tin của máy hút bụi (không thuộc PL2 TT22/2018/TT-BTTTT), kt 2300*2600mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4880
KG
19
PCE
43
USD