Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-02 | Chart paper. Model: B9565AW-KC New 100%;Giấy ghi biểu đồ. Model: B9565AW-KC.Hàng mới 100% | UNKNOWN | HO CHI MINH |
7
| KG |
50
| PCE |
210
| USD | ||||||
2021-11-07 | A2 # & corrugated paper plate (type 2). 100% new;A2#&Tấm giấy sóng ( loại 2). Mới 100% | KHO CTY TNHH BAO BI QUOC TE B&B | KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN |
20,789
| KG |
20,789
| KGM |
14,215
| USD | ||||||
2022-04-16 | Paperbag#& paper bags;PAPERBAG#&Túi các loại bằng giấy | CTY TNHH MTV QT STARLILY VN | CTY TNHH MTV QT STARLILY VN |
1,662
| KG |
1,565
| PCE |
36
| USD | ||||||
2022-06-27 | Paper B9573an-K195 (98-9100-83, use charts, used for thermal printers (automatic recording machine), printed, unprocessed, size 180mm x 20m, 10 pcs/box), new 100 %;Giấy B9573AN-K195 (98-9100-83, dùng ghi biểu đồ, sử dụng cho máy in nhiệt (máy ghi tự động), đã in, chưa tráng phủ, kích thước 180mm x 20m, 10 chiếc/hộp), mới 100% | KNQ CTY NIPPON EXPRESS | CT TERUMO VN |
379
| KG |
3
| UNK |
728
| USD | ||||||
2022-04-19 | B9565AWKC paper (98-9031-93, cellulose paper material, sheet form, printed lines, used charts for self-recorded machine, used in laboratory, 10 sheets/box);Giấy B9565AWKC (98-9031-93, chất liệu giấy xenlulo, dạng tờ, đã in dòng kẻ, dùng in biểu đồ cho máy tự ghi, dùng trong phòng thí nghiệm, 10 tờ/hộp) | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
3,565
| KG |
2
| UNK |
165
| USD | ||||||
2022-05-20 | 3 -layer lining paper 700*290 mm (used to insert container to avoid scratching the sewing case). New 100%;Tấm giấy lót 3 lớp 700*290 mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100% | KHO CONG TY PHAN DAI LOI | CT CN BROTHER SAIGON |
2,400
| KG |
100
| PCE |
10
| USD | ||||||
2021-02-18 | Paper chart recording temperature and humidity P / N: 7days-15 to 40 degrees, 40 * 22cm size (1bag = 200 pcs). New 100%;Giấy ghi biểu đồ nhiệt ẩm P/N: 7days-15 đến 40 độ, kích thước 40*22cm (1bag = 200 pcs). Hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | HA NOI |
436
| KG |
2
| BAG |
34
| USD | ||||||
2021-01-19 | LABEL_NG # & Sheet manual 97-9753-004A, new 100%;LABEL_NG#&Tờ hướng dẫn sử dụng 97-9753-004A, hàng mới 100% | CONG TY NGAN GIANG | CONG TY NIKKISO |
1,115
| KG |
9,000
| TO |
117
| USD | ||||||
2021-10-30 | Paper pads 2500 * 1150mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Tấm lót giấy 2500*1150mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100% | KHO CONG TY PHAN DAI LOI | CT CN BROTHER SAIGON |
2,730
| KG |
500
| PCE |
753
| USD | ||||||
2021-09-30 | Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100% | NAGOYA | HO CHI MINH |
28
| KG |
10
| UNK |
1,358
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-02 | Chart paper. Model: B9565AW-KC New 100%;Giấy ghi biểu đồ. Model: B9565AW-KC.Hàng mới 100% | UNKNOWN | HO CHI MINH |
7
| KG |
50
| PCE |
210
| USD | ||||||
2021-11-07 | A2 # & corrugated paper plate (type 2). 100% new;A2#&Tấm giấy sóng ( loại 2). Mới 100% | KHO CTY TNHH BAO BI QUOC TE B&B | KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN |
20,789
| KG |
20,789
| KGM |
14,215
| USD | ||||||
2022-04-16 | Paperbag#& paper bags;PAPERBAG#&Túi các loại bằng giấy | CTY TNHH MTV QT STARLILY VN | CTY TNHH MTV QT STARLILY VN |
1,662
| KG |
1,565
| PCE |
36
| USD | ||||||
2022-06-27 | Paper B9573an-K195 (98-9100-83, use charts, used for thermal printers (automatic recording machine), printed, unprocessed, size 180mm x 20m, 10 pcs/box), new 100 %;Giấy B9573AN-K195 (98-9100-83, dùng ghi biểu đồ, sử dụng cho máy in nhiệt (máy ghi tự động), đã in, chưa tráng phủ, kích thước 180mm x 20m, 10 chiếc/hộp), mới 100% | KNQ CTY NIPPON EXPRESS | CT TERUMO VN |
379
| KG |
3
| UNK |
728
| USD | ||||||
2022-04-19 | B9565AWKC paper (98-9031-93, cellulose paper material, sheet form, printed lines, used charts for self-recorded machine, used in laboratory, 10 sheets/box);Giấy B9565AWKC (98-9031-93, chất liệu giấy xenlulo, dạng tờ, đã in dòng kẻ, dùng in biểu đồ cho máy tự ghi, dùng trong phòng thí nghiệm, 10 tờ/hộp) | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
3,565
| KG |
2
| UNK |
165
| USD | ||||||
2022-05-20 | 3 -layer lining paper 700*290 mm (used to insert container to avoid scratching the sewing case). New 100%;Tấm giấy lót 3 lớp 700*290 mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100% | KHO CONG TY PHAN DAI LOI | CT CN BROTHER SAIGON |
2,400
| KG |
100
| PCE |
10
| USD | ||||||
2021-02-18 | Paper chart recording temperature and humidity P / N: 7days-15 to 40 degrees, 40 * 22cm size (1bag = 200 pcs). New 100%;Giấy ghi biểu đồ nhiệt ẩm P/N: 7days-15 đến 40 độ, kích thước 40*22cm (1bag = 200 pcs). Hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | HA NOI |
436
| KG |
2
| BAG |
34
| USD | ||||||
2021-01-19 | LABEL_NG # & Sheet manual 97-9753-004A, new 100%;LABEL_NG#&Tờ hướng dẫn sử dụng 97-9753-004A, hàng mới 100% | CONG TY NGAN GIANG | CONG TY NIKKISO |
1,115
| KG |
9,000
| TO |
117
| USD | ||||||
2021-10-30 | Paper pads 2500 * 1150mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Tấm lót giấy 2500*1150mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100% | KHO CONG TY PHAN DAI LOI | CT CN BROTHER SAIGON |
2,730
| KG |
500
| PCE |
753
| USD | ||||||
2021-09-30 | Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100% | NAGOYA | HO CHI MINH |
28
| KG |
10
| UNK |
1,358
| USD |