Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-08 | Scrap carton cover (obtained from the production process. The rate of materials also mixed with 5% volume);Bìa carton phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất. Tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng) | CONG TY TNHH FUYU PRECISION | CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH |
79,290
| KG |
74,290
| KGM |
11,425
| USD | ||||||
2021-09-08 | Paper cover Mixed scrap (arising in the production process, the ratio of impurities does not exceed 5% of the mass);Bìa giấy hỗn hợp phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) | CONG TY TNHH FUYU PRECISION | CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH |
58,230
| KG |
15,550
| KGM |
683
| USD | ||||||
2022-01-04 | Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
16,500
| KG |
2,240
| KGM |
227
| USD | ||||||
2022-01-04 | Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
16,390
| KG |
2,270
| KGM |
231
| USD | ||||||
2022-01-04 | Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
16,390
| KG |
2,260
| KGM |
200
| USD | ||||||
2022-01-04 | Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
20,950
| KG |
2,230
| KGM |
197
| USD | ||||||
2022-01-04 | Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
17,950
| KG |
1,930
| KGM |
196
| USD | ||||||
2022-01-06 | Carton scrap paper (recovered from QTSX);Giấy carton phế liệu (Thu hồi từ QTSX) | KHO CTY NIDEC SERVO VN | KHO CTY VIET XANH |
10,345
| KG |
689
| KGM |
91
| USD | ||||||
2022-01-04 | Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
16,500
| KG |
2,100
| KGM |
185
| USD | ||||||
2022-01-07 | Scrap carton paper barrels are obtained from packaging sources of pre-packaging imported materials of ENCX, no matter and impurities without affecting the # & VN environment;Phế liệu thùng giấy carton thu được từ nguồn bao bì đóng gói sẵn nguyên liệu nhập khẩu của DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường#&VN | CONG TY OMRON | CTY TOAN HUU DAT |
2,330
| KG |
2,012
| KGM |
280
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-08 | Scrap carton cover (obtained from the production process. The rate of materials also mixed with 5% volume);Bìa carton phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất. Tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng) | CONG TY TNHH FUYU PRECISION | CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH |
79,290
| KG |
74,290
| KGM |
11,425
| USD | ||||||
2021-09-08 | Paper cover Mixed scrap (arising in the production process, the ratio of impurities does not exceed 5% of the mass);Bìa giấy hỗn hợp phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) | CONG TY TNHH FUYU PRECISION | CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH |
58,230
| KG |
15,550
| KGM |
683
| USD | ||||||
2022-01-04 | Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
16,500
| KG |
2,240
| KGM |
227
| USD | ||||||
2022-01-04 | Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
16,390
| KG |
2,270
| KGM |
231
| USD | ||||||
2022-01-04 | Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
16,390
| KG |
2,260
| KGM |
200
| USD | ||||||
2022-01-04 | Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
20,950
| KG |
2,230
| KGM |
197
| USD | ||||||
2022-01-04 | Scrap Cardboard Cardboard (Cover scrap obtained during production. Other impurities No more than 5% volume);Phế liệu bìa Carton (Phế liệu bìa thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
17,950
| KG |
1,930
| KGM |
196
| USD | ||||||
2022-01-06 | Carton scrap paper (recovered from QTSX);Giấy carton phế liệu (Thu hồi từ QTSX) | KHO CTY NIDEC SERVO VN | KHO CTY VIET XANH |
10,345
| KG |
689
| KGM |
91
| USD | ||||||
2022-01-04 | Paper scrap (scrap paper type, debris obtained during production. Other impurities no more than 5% volume);Phế liệu Giấy (Phế liệu giấy loại, bìa vụn thu được trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) | CT TNHH SS ELECTRONICS VIET NAM TN | CT CO PHAN MOI TRUONG VIET XUAN MOI |
16,500
| KG |
2,100
| KGM |
185
| USD | ||||||
2022-01-07 | Scrap carton paper barrels are obtained from packaging sources of pre-packaging imported materials of ENCX, no matter and impurities without affecting the # & VN environment;Phế liệu thùng giấy carton thu được từ nguồn bao bì đóng gói sẵn nguyên liệu nhập khẩu của DNCX,Không lẫn tạp chất,được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường#&VN | CONG TY OMRON | CTY TOAN HUU DAT |
2,330
| KG |
2,012
| KGM |
280
| USD |