Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-25 | 3 # & ST-00 189: sharp bamboo sticks;3#&ST-00189: Que nhọn bằng tre | CTY TNHH TM VA DVU THUAN AN | CTY LINH KIEN DT SEI (VIET NAM) |
520
| KG |
15
| BAG |
6
| USD | ||||||
2020-11-19 | '# & Panels to bamboo BAMBOO BOARD (heat treated), size: 1500 * 1150 * 50mm. New 100%. 11020397;'#&Tấm để hàng bằng tre BAMBOO BOARD (đã qua xử lý nhiệt), kích thước: 1500*1150*50mm. Hàng mới 100%. 11020397 | ZHEJIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
23,230
| KG |
5
| PCE |
319
| USD | ||||||
2020-11-16 | Hook hanging on the wall fixed, bamboo material, size 6 * 6 * 50cm, NSX: DoersuppTool, new 100%;Móc treo đồ gắn cố định lên tường, chất liệu bằng tre, kích thước 6*6*50cm, NSX: DoersuppTool, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
31,570
| KG |
100
| PCE |
100
| USD | ||||||
2020-11-26 | Underwear bamboo pot large, 20cm size, not brand, kitchenware, new 100%;Lót nồi bằng tre lớn, size 20cm, không hiệu, dùng nhà bếp, hàng mới 100% | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
11,849
| KG |
9,000
| PCE |
1,350
| USD | ||||||
2020-11-26 | Underwear bamboo pot small size 16.5cm, kitchenware, no marks, New 100%;Lót nồi bằng tre nhỏ, size 16.5cm, dùng nhà bếp, không hiệu, hàng mới 100% | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
11,849
| KG |
5,000
| PCE |
750
| USD | ||||||
2020-11-13 | 2020 # & Fasteners wood, new 100%;2020#&Chốt gỗ,mới 100% | HAKATA | CANG TAN VU - HP |
49,050
| KG |
1,300,000
| PCE |
698,006
| USD | ||||||
2020-11-30 | Toothpicks, 100% new goods.;Tăm tre, hàng mới 100%. | KHO CTY CP TM & DV NGOC HA | KHO CTY TNHH CHIYODA INTEGRE VN |
45
| KG |
20
| PKG |
2
| USD | ||||||
2021-12-14 | 2020 # & wooden pegs, 100% new;2020#&Chốt gỗ,mới 100% | HAKATA - FUKUOKA | CANG TAN VU - HP |
17,031
| KG |
24,000
| PCE |
379
| USD | ||||||
2020-11-06 | AU67 # & Covers wooden candle types was densified;AU67#&Nắp cốc nến bằng gỗ các loại đã được làm tăng độ rắn | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
21,662
| KG |
49,991
| PCE |
56,490
| USD | ||||||
2020-11-06 | AU67 # & Covers wooden candle types was densified;AU67#&Nắp cốc nến bằng gỗ các loại đã được làm tăng độ rắn | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
21,662
| KG |
99,656
| PCE |
66,770
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-25 | 3 # & ST-00 189: sharp bamboo sticks;3#&ST-00189: Que nhọn bằng tre | CTY TNHH TM VA DVU THUAN AN | CTY LINH KIEN DT SEI (VIET NAM) |
520
| KG |
15
| BAG |
6
| USD | ||||||
2020-11-19 | '# & Panels to bamboo BAMBOO BOARD (heat treated), size: 1500 * 1150 * 50mm. New 100%. 11020397;'#&Tấm để hàng bằng tre BAMBOO BOARD (đã qua xử lý nhiệt), kích thước: 1500*1150*50mm. Hàng mới 100%. 11020397 | ZHEJIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
23,230
| KG |
5
| PCE |
319
| USD | ||||||
2020-11-16 | Hook hanging on the wall fixed, bamboo material, size 6 * 6 * 50cm, NSX: DoersuppTool, new 100%;Móc treo đồ gắn cố định lên tường, chất liệu bằng tre, kích thước 6*6*50cm, NSX: DoersuppTool, hàng mới 100% | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
31,570
| KG |
100
| PCE |
100
| USD | ||||||
2020-11-26 | Underwear bamboo pot large, 20cm size, not brand, kitchenware, new 100%;Lót nồi bằng tre lớn, size 20cm, không hiệu, dùng nhà bếp, hàng mới 100% | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
11,849
| KG |
9,000
| PCE |
1,350
| USD | ||||||
2020-11-26 | Underwear bamboo pot small size 16.5cm, kitchenware, no marks, New 100%;Lót nồi bằng tre nhỏ, size 16.5cm, dùng nhà bếp, không hiệu, hàng mới 100% | WENZHOU | CANG CAT LAI (HCM) |
11,849
| KG |
5,000
| PCE |
750
| USD | ||||||
2020-11-13 | 2020 # & Fasteners wood, new 100%;2020#&Chốt gỗ,mới 100% | HAKATA | CANG TAN VU - HP |
49,050
| KG |
1,300,000
| PCE |
698,006
| USD | ||||||
2020-11-30 | Toothpicks, 100% new goods.;Tăm tre, hàng mới 100%. | KHO CTY CP TM & DV NGOC HA | KHO CTY TNHH CHIYODA INTEGRE VN |
45
| KG |
20
| PKG |
2
| USD | ||||||
2021-12-14 | 2020 # & wooden pegs, 100% new;2020#&Chốt gỗ,mới 100% | HAKATA - FUKUOKA | CANG TAN VU - HP |
17,031
| KG |
24,000
| PCE |
379
| USD | ||||||
2020-11-06 | AU67 # & Covers wooden candle types was densified;AU67#&Nắp cốc nến bằng gỗ các loại đã được làm tăng độ rắn | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
21,662
| KG |
49,991
| PCE |
56,490
| USD | ||||||
2020-11-06 | AU67 # & Covers wooden candle types was densified;AU67#&Nắp cốc nến bằng gỗ các loại đã được làm tăng độ rắn | SHEKOU | CANG DINH VU - HP |
21,662
| KG |
99,656
| PCE |
66,770
| USD |