Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm) | TRAPNGPHLONG | CUA KHAU XA MAT (TAY NINH) |
52,700
| KG |
62
| MTQ |
15,500
| USD | ||||||
2020-11-06 | Acacia veneer 0.6mm thick, from 1.0-2.4m long, wandering; (Acacia auriculiformis - DM goods not on the list of CITES under Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24 May 02 2017) used in the SX SP NL wood.;Ván lạng Acacia dày 0.6mm, dài từ 1.0-2.4m, lạng thẳng; (Acacia Auriculiformis - hàng không thuộc danh mục DM CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) NL dùng trong SX SP gỗ. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
19,790
| KG |
26,155
| MTK |
17,001
| USD | ||||||
2020-11-06 | KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Room type AB, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
450,360
| KG |
196
| MTQ |
56,796
| USD | ||||||
2020-11-06 | Veneer veneer (walnut) - WALNUT 718S EV veneer, thickness 0.5mm, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 718S VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,910
| KG |
2,291
| MTK |
5,728
| USD | ||||||
2020-11-06 | Veneer veneer (walnut) - EV WALNUT VENEER 3C, 0.5mm thickness, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 3C VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,910
| KG |
2,997
| MTK |
4,495
| USD | ||||||
2020-11-19 | Tram ACACIA veneer wood VENEER TKH: Acacia auriculiformis QC: (100-225) * (9-20) * Raw 0.45mm- NK to produce furniture;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER TKH: Acacia auriculiformis QC: (100-225)*(9-20)*0.45mm- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,840
| KG |
3,229
| MTK |
484
| USD | ||||||
2021-12-15 | Acacia board 0.6 mm (long: 08m- 2.2m, raw materials used to paste up MDF, OKAL. Wooden commitments are outside the cites list) # & 36.92;Ván lạng Acacia 0.6 mm ( dài : 08m- 2.2m , nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&36.92 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
19,300
| KG |
37
| MTQ |
81,224
| USD | ||||||
2020-11-05 | WD-03-333 # veneer wood Koto (scientific name: Pterygota macrocarpa) treated high temperature T0.6mm;WD-03-333#Ván lạng từ gỗ Koto (tên khoa học: Pterygota Macrocarpa) đã qua xử lý nhiệt độ cao T0.6mm | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
861
| KG |
2,002
| MTK |
13,016
| USD | ||||||
2020-11-18 | KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Feng C, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
482,100
| KG |
78
| MTQ |
14,024
| USD | ||||||
2020-11-17 | Teak veneer QC (0.25x2.440x1.220) mm, sliced round (Tectona grandis - do not fall under the CITES DM No. 04/2017 / TT-BNNPTNN 24 May 02 2017). SX SP raw materials used in timber.;Ván lạng Teak QC (0.25x2.440x1.220)mm, lạng tròn ( Tectona grandis - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
24,980
| KG |
47,778
| MTK |
6,402
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-15 | Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm) | TRAPNGPHLONG | CUA KHAU XA MAT (TAY NINH) |
52,700
| KG |
62
| MTQ |
15,500
| USD | ||||||
2020-11-06 | Acacia veneer 0.6mm thick, from 1.0-2.4m long, wandering; (Acacia auriculiformis - DM goods not on the list of CITES under Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24 May 02 2017) used in the SX SP NL wood.;Ván lạng Acacia dày 0.6mm, dài từ 1.0-2.4m, lạng thẳng; (Acacia Auriculiformis - hàng không thuộc danh mục DM CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) NL dùng trong SX SP gỗ. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
19,790
| KG |
26,155
| MTK |
17,001
| USD | ||||||
2020-11-06 | KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Room type AB, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
450,360
| KG |
196
| MTQ |
56,796
| USD | ||||||
2020-11-06 | Veneer veneer (walnut) - WALNUT 718S EV veneer, thickness 0.5mm, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 718S VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,910
| KG |
2,291
| MTK |
5,728
| USD | ||||||
2020-11-06 | Veneer veneer (walnut) - EV WALNUT VENEER 3C, 0.5mm thickness, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 3C VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%. | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
6,910
| KG |
2,997
| MTK |
4,495
| USD | ||||||
2020-11-19 | Tram ACACIA veneer wood VENEER TKH: Acacia auriculiformis QC: (100-225) * (9-20) * Raw 0.45mm- NK to produce furniture;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER TKH: Acacia auriculiformis QC: (100-225)*(9-20)*0.45mm- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
24,840
| KG |
3,229
| MTK |
484
| USD | ||||||
2021-12-15 | Acacia board 0.6 mm (long: 08m- 2.2m, raw materials used to paste up MDF, OKAL. Wooden commitments are outside the cites list) # & 36.92;Ván lạng Acacia 0.6 mm ( dài : 08m- 2.2m , nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&36.92 | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
19,300
| KG |
37
| MTQ |
81,224
| USD | ||||||
2020-11-05 | WD-03-333 # veneer wood Koto (scientific name: Pterygota macrocarpa) treated high temperature T0.6mm;WD-03-333#Ván lạng từ gỗ Koto (tên khoa học: Pterygota Macrocarpa) đã qua xử lý nhiệt độ cao T0.6mm | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
861
| KG |
2,002
| MTK |
13,016
| USD | ||||||
2020-11-18 | KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Feng C, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
482,100
| KG |
78
| MTQ |
14,024
| USD | ||||||
2020-11-17 | Teak veneer QC (0.25x2.440x1.220) mm, sliced round (Tectona grandis - do not fall under the CITES DM No. 04/2017 / TT-BNNPTNN 24 May 02 2017). SX SP raw materials used in timber.;Ván lạng Teak QC (0.25x2.440x1.220)mm, lạng tròn ( Tectona grandis - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
24,980
| KG |
47,778
| MTK |
6,402
| USD |