Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.51221112100017E+20
2021-12-15
440891 C?NG TY TNHH NH? THàNH L?I ANGKOR PLYWOOD CO LTD Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPNGPHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
52700
KG
62
MTQ
15500
USD
301020030A521035
2020-11-06
440891 C?NG TY TNHH VENEER PHONG THU?N JING YE WOOD HK CO LIMITED Acacia veneer 0.6mm thick, from 1.0-2.4m long, wandering; (Acacia auriculiformis - DM goods not on the list of CITES under Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24 May 02 2017) used in the SX SP NL wood.;Ván lạng Acacia dày 0.6mm, dài từ 1.0-2.4m, lạng thẳng; (Acacia Auriculiformis - hàng không thuộc danh mục DM CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) NL dùng trong SX SP gỗ.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19790
KG
26155
MTK
17001
USD
060920YMLUN830004641
2020-11-06
440891 C?NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Room type AB, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại AB, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
450360
KG
196
MTQ
56796
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 C?NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - WALNUT 718S EV veneer, thickness 0.5mm, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 718S VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2291
MTK
5728
USD
011120A33AA41240
2020-11-06
440891 C?NG TY TNHH MINGSHUN WOOD DONGGUAN MING TU WOOD INDUSTRY CO LTD Veneer veneer (walnut) - EV WALNUT VENEER 3C, 0.5mm thickness, size DXR: 1.2-2.5 * 0.3-0.6m, New 100%.;Ván lạng veneer (gỗ óc chó) - EV WALNUT 3C VENEER, có độ dày 0.5mm, kích thước DxR: 1.2-2.5*0.3-0.6m, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6910
KG
2997
MTK
4495
USD
091120CMZ0458047
2020-11-19
440891 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P VFP SAILING SUPPLY CHAIN HK CO LIMITED Tram ACACIA veneer wood VENEER TKH: Acacia auriculiformis QC: (100-225) * (9-20) * Raw 0.45mm- NK to produce furniture;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER TKH: Acacia auriculiformis QC: (100-225)*(9-20)*0.45mm- Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
3229
MTK
484
USD
101221YMLUI226123458
2021-12-15
440891 C?NG TY TNHH H?NG TH?NG GRAND INDUSTRY CORP Acacia board 0.6 mm (long: 08m- 2.2m, raw materials used to paste up MDF, OKAL. Wooden commitments are outside the cites list) # & 36.92;Ván lạng Acacia 0.6 mm ( dài : 08m- 2.2m , nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&36.92
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
37
MTQ
81224
USD
301020DHCM010034307
2020-11-05
440891 C?NG TY TNHH ROCHDALE SPEARS YI CHENG HK TRADE LIMITED WD-03-333 # veneer wood Koto (scientific name: Pterygota macrocarpa) treated high temperature T0.6mm;WD-03-333#Ván lạng từ gỗ Koto (tên khoa học: Pterygota Macrocarpa) đã qua xử lý nhiệt độ cao T0.6mm
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
861
KG
2002
MTK
13016
USD
130920YMLUN830004667
2020-11-18
440891 C?NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM AMBERBIRCH SIA KD13B # & Wood veneer for plywood types, thickness not exceeding 6 mm (Wood Feng C, Scientific Name: Betula, thickness 1.5mm). New 100%;KD13B#&Gỗ ván lạng các loại để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Phong loại C, Tên khoa học: Betula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
482100
KG
78
MTQ
14024
USD
011120COAU7227094730UWSE
2020-11-17
440891 C?NG TY TNHH VENEER PHONG THU?N JING YE WOOD HK CO LIMITED Teak veneer QC (0.25x2.440x1.220) mm, sliced round (Tectona grandis - do not fall under the CITES DM No. 04/2017 / TT-BNNPTNN 24 May 02 2017). SX SP raw materials used in timber.;Ván lạng Teak QC (0.25x2.440x1.220)mm, lạng tròn ( Tectona grandis - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
47778
MTK
6402
USD
181120COAU7227426737
2020-11-23
440891 C?NG TY TNHH TU?N S?M HUNGYUN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Birch veneer Birch Veneer B-Grade B, specification: 1-1.49m * 0.1-0.35m * 0.42mm, used to produce furniture, new 100%;Ván lạng gỗ bạch dương loại B-Birch Veneer Grade B, quy cách: 1-1.49m*0.1-0.35m*0.42mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
41100
KG
41234
MTK
9484
USD
COAU7227515900
2020-11-24
440891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH LINYI FREE TRADE ZONE FLOWERS SUPPLY CHAIN CO LTD Veneer was heat treated, no sanding, wood ENGINEERED (length: 2.5m; width: 1.3m; thickness: 0.20mm, (name k / h: Quercus Pedunculata) used to make laminated veneer sx for the furniture;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ ENGINEERED (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.20mm, (tên k/h: Quercus Pedunculata) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
40410
KG
14000
PCE
3920
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 C?NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, has no more than 6mm thickness (birch wood type AB, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new goods (SL: 289,597 m3, ĐG: 275 EUR, TG: 79,639,18 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại AB, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% (SL: 289,597 M3, ĐG: 275 EUR, TG: 79.639,18 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
290
MTQ
92039
USD
131021EGLV501190006731
2021-12-15
440891 C?NG TY TNHH MTV G? KHANG ??T VI?T NAM SIA KORNBEST KD13B # & wooden veneer to make plywood, with no more than 6mm thickness (birch wood type D, scientific name: betula pendula, 1.5mm thickness). 100% new products SL: 124,113 m3, ĐG: 150 EUR, TG: 18,616.95 EUR);KD13B#&Gỗ ván lạng để làm gỗ dán, có độ dày không quá 6mm (Gỗ Bạch Dương loại D, Tên khoa học: Betula Pendula, độ dày 1.5mm). Hàng mới 100% SL: 124,113 M3, ĐG: 150 EUR, TG: 18.616,95 EUR)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
242000
KG
124
MTQ
21516
USD
300821COSU6309729850
2021-12-13
440891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH?Y THáI THE FREEMAN CORPORATION Walnut Quarters & Crowns (Juglans sp) 0.5mm thick (100% new) 500 mm to 4000 mm long, wide from 100mm to 300mm) used in the wood industry;VÁN LẠNG WALNUT QUARTERS & CROWNS (JUGLANS SP) DÀY 0.5MM (HÀNG MỚI 100%) dài từ 500 mm đến 4000 mm, rộng từ 100mm đến 300mm) dùng trong ngành gỗ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
17769
KG
8260
MTK
7847
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 C?NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
122000012286333
2020-11-16
440891 C?NG TY TNHH JAF GLOBAL VI?T NAM JAF GLOBAL GMBH Khaya wood veneer 0.5mm x 10cm thick + x 1.0m + (Khaya Crotch Veneer: Khaya Ivorensis) # & SL: 65 076 M2; E: 14 USD.;Ván lạng gỗ Khaya dày 0.5mm x 10cm+ x 1.0m+ (Khaya Crotch Veneer: Khaya ivorensis)#&SL: 65.076 M2; ĐG: 14 USD.
GHANA
VIETNAM
GEMADEPT AN THANH BD
KHO GEMADEPT BINH DUONG
386
KG
65
MTK
911
USD