Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180721025B627847
2021-07-27
440810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH HUA HAI TRADING HONGKONG LIMITED Veneers have treated heat, yet sanding, from pine wood (long: 1.0-2.3m; Wide: 9-25cm; thick: 0.60mm), (Name K / H: Pinus sylvestris) used to produce veneer Face layer for furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 1.0-2.3m; rộng: 9-25cm; dày: 0.60mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23940
KG
18297
MTK
9148
USD
141021CWL21091605
2021-10-29
440810 C?NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden board from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), has been treated with heat drying. Size: 0.25x1270x2000mm B2 +. New 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x1270x2000MM B2+. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
41080
KG
7200
PCE
2419
USD
010721POBUDLC210600019
2021-07-22
440810 C?NG TY TNHH NGàNH G? NEW WORLD VI?T NAM YANG GUANG INTERNATIONAL LIMITED NL07-4 # & veneer layers maple wood surface treated heat press, size (500-2200) * 135 * 2mm (not belonging to inspect the CITES), scientific name: Acer Saccharum, like North American style. New 100%;NL07-4#&Ván lạng làm lớp mặt bằng gỗ cây phong đã qua xử lý ép nhiệt, kích thước (500-2200)*135*2mm ( không thuộc phải kiểm tra của CITES ), tên khoa học: Acer Saccharum, giống phong Bắc Mỹ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG HAI AN
14715
KG
5572
MTK
22788
USD
100221AQDVHV11030352
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH GREENWOOD SUINING PENGXIANG WOOD CO LTD Wooden planks are made from pine peeled (radiate veneer), KT: 2500x1300x0.32MM .qua heat treatment, surface layers of plywood presses, not included in the checklist cities.;Gỗ ván bóc được làm từ gỗ thông (radiate veneer) , KT:2500x1300x0.32MM .qua xử lý nhiệt,làm lớp mặt của gỗ dán ép, không nằm trong danh mục kiểm tra cities.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
52000
KG
7
MTQ
8230
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) WALNUT 119 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) WALNUT 119 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2389
MTK
3942
USD
110320CWL20030626
2020-03-23
440810 C?NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Ván bóc (PINE VENEER F+B1) làm từ gỗ thông ,dùng làm nguyên liệu sản xuất gỗ ván ép, đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25mmX1095mmX2200mm , số khối 9.516 m3, 4 kiện. Hàng mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Face veneer sheets;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切割或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:饰面饰面板
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
15800
PCE
4752
USD
1.9032072101017E+17
2020-03-23
440810 C?NG TY TNHH S?M H?I HAZE HONGKONG LIMITED Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2800*100-350*0.7)MM - TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
MTK
300
USD
112100015741258
2021-10-16
440810 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Peeling outboard (face plank) from white pine (scientific name: Pinaceae), has treated heat, used as raw material to produce surfaces of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván bóc (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17610
KG
41600
TAM
7488
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 C?NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm.Quy cách: L150m*W0.021m*25 Roll.(30 Kiện=750 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
750
ROL
650
USD
010120EGLV 149906288311
2020-02-12
440810 C?NG TY TNHH MTV G? XU YANG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Tấm gỗ thông lạng mỏng từ cây lá kim, dạng cuộn (Edge skin).Độ dày dưới 6mm. Quy cách: L150m*W0.15m*3 Roll.( 30 Kiện=90 Roll).Sử dụng trong sản xuất đồ gỗ nội thất.Mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
ROL
1540
USD
080121COSU6282165653
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH L?C S?M NEW NANYANG TRADING PTE LTD LS027 # & veneer oak, wood veneer panels QC (4.0 x 190 X600 ~ 1900) MM, used to produce floorboards, new 100% # & 30 324;LS027#&Ván lạng gỗ sồi, tấm gỗ làm lớp mặt QC (4.0 x 190 x600~ 1900)MM, dùng sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%#&30.324
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
26980
KG
30
MTQ
68229
USD
050221QDNS21012053
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH YêN L?M CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wooden plywood, veneer (veneer) SILVER OAK7 was sliced, dried, airlines in the list of Cites, 2500 * 640 * sizes 0.5mm, the New 100%;Tấm gỗ để làm gỗ dán, Ván Lạng (Veneer) SILVER OAK7 đã được lạng,sấy khô,hàng không nằm trong danh mục Cites,qui cách 2500*640*0.5MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1460
KG
2418
MTK
3989
USD
112100014107601
2021-07-23
440810 C?NG TY TNHH FUKUVI VI?T NAM CTY TNHH SX TM DV XNK BAO DUY FTH-012 # & Planks, 3mm thick wooden panels, size: 1725 * 780 * 3mm, 100% new, (rows have treated misconduct);FTH-012#&Tấm ván, tấm gỗ dày 3mm, kích thước: 1725*780*3mm, mới 100%, (Hàng đã qua xử lý hun trùng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM DV XNK BAO DUY
CTY FUKUVI VIET NAM
1629
KG
20
PCE
174
USD
30501827
2022-05-26
440810 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P SAGACITY SAILING LINYI GLOBAL PROMISES IMPORT EXPORT CO LTD Pine Veneer Facial Wood type B, made from pine wood, size: 1300*2500*0.25 (+/- 0.03mm). Goods are not in the cites test portfolio. 100% new;Gỗ ván mặt PINE VENEER loại B, làm từ gỗ thông, kích thước: 1300*2500*0.25(+/-0.03MM).hàng đã qua xử lý sấy nhiệt. Hàng hóa không nằm trong danh mục kiểm tra CITES. mới 100%
CHINA
VIETNAM
LINYI
YEN VIEN (HA NOI)
25800
KG
12400
PCE
4464
USD
110721CWL21071407
2021-07-29
440810 C?NG TY TNHH WOOD INDUSTRY YêN BáI SHANDONG YICHUAN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Wooden panels from pine wood, scientific name: Pinus spp, used as a plywood sx material (face layer), treated heat drying. Size: 0.25x970x2250mm F. 100% new goods;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ thông, tên khoa học: pinus spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.25x970x2250MM F. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
39080
KG
13000
PCE
5070
USD
301021268524164UWS
2021-11-11
440810 C?NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO LTD Pine Face Veneer - Pinus Radiata), used as the face of the plywood, KT 0.25mmx1270mmx2520mm, the item is not in the category CITES, has been thermal treated. 100% new;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thông (Pine face veneer- Pinus radiata), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.25mmx1270mmx2520mm,Hàng không thuộc danh mục cites, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21500
KG
11400
PCE
11970
USD
090721COAU7232818420
2021-07-21
440810 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TU?N íCH HUA HAI TRADING HONGKONG LIMITED Veneer has treated heat, yet sanding, from pine wood (long: 2.5m; Wide: 1.3m; thick: 0.25mm), (Name K / H: Pinus sylvestris) used to produce veneer Furniture furniture products.;Ván lạng đã qua xử lý nhiệt, chưa chà nhám, từ gỗ PINE (dài: 2.5m; rộng: 1.3m; dày: 0.25mm), (tên k/h: Pinus sylvestris) dùng để sx ván lạng làm lớp mặt cho sản phẩm đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
3200
PCE
1856
USD
112100017479240
2021-12-16
440810 C?NG TY TNHH XNK THàNH LU?N L?NG S?N HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Planks (faceboards) from white pine (scientific name: Pinaceae), used as the surface production of plywood. Size: (2500 * 1270 * 0.35) mm + -3%. 100% new;Ván lạng A (Ván mặt) từ cây thông trắng (tên khoa học: Pinaceae), dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1270*0.35)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33680
KG
22400
TAM
10080
USD