Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011021MEDUW1050238
2021-12-14
440800 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?C T? THáI KHANG GREAT LION INTERNATIONAL CO LTD MussiBi (Mussi) length from 2.40 meters to 2.70 meters long, from 0.20 meters wide to 0.52 meters, thick from 0.10 meters to 0.15 meters. Scientific name (Guibourtia Coleosma), Wood is not in the CITES category;Gỗ hương đá (mussibi) xẻ dài từ 2.40 mét đến 2.70 mét, rộng từ 0.20 mét đến 0.52 mét, dày từ 0.10 mét đến 0.15 mét. Tên khoa học (GUIBOURTIA COLEOSPERMA), gỗ không nằm trong danh mục CITES
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG LACH HUYEN HP
25000
KG
20
MTQ
5200
USD
011021MEDUW1048380
2021-12-14
440800 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?C T? THáI KHANG GREAT LION INTERNATIONAL CO LTD Mussibi (Mussibi) length from 2.50 meters to 2.70 meters long, from 0.24mm to 0.54 meters wide, thick from 0.12 meters to 0.18 meters. Scientific name (Guibourtia Coleosma), Wood is not in the CITES category;Gỗ hương đá (mussibi) xẻ dài từ 2.50 mét đến 2.70 mét, rộng từ 0.24 mét đến 0.54 mét, dày từ 0.12 mét đến 0.18 mét. Tên khoa học (GUIBOURTIA COLEOSPERMA), gỗ không nằm trong danh mục CITES
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG LACH HUYEN HP
25000
KG
20
MTQ
5200
USD
CZB0105164C
2020-11-30
440800 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TR??NG H?NG AN RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED Rough sawn timber format Mussibi, Length: 200cm or more, width: 25 cm or more thick: 25cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: Guibourtia coleosperma);Gỗ Mussibi dạng xẻ thô, dài: 200CM trở lên, rộng: 25CM trở lên , dày: 25CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Guibourtia coleosperma )
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG NAM DINH VU
25000
KG
20
MTQ
6000
USD
CZB0105193E
2020-11-30
440800 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TR??NG H?NG AN RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED Wood Mussibi / mussivi form of rough sawn, Length: 200cm or more, width: 25 cm or more thick: 25cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: Guibourtia coleosperma);Gỗ Mussibi/mussivi dạng xẻ thô, dài: 200CM trở lên, rộng: 25CM trở lên , dày: 25CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Guibourtia coleosperma )
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG NAM DINH VU
25000
KG
20
MTQ
6000
USD
111021CZB0106689F
2021-12-15
440800 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?C T? THáI KHANG GREAT LION INTERNATIONAL CO LTD MussiBi (Mussi) length from 2.50 meters to 2.70 meters long, from 0.20 meters wide to 0.56 meters, thick from 0.12 meters to 0.18 meters. Scientific name (Guibourtia Coleosma), Wood is not in the CITES category;Gỗ hương đá (mussibi) xẻ dài từ 2.50 mét đến 2.70 mét, rộng từ 0.20 mét đến 0.56 mét, dày từ 0.12 mét đến 0.18 mét. Tên khoa học (GUIBOURTIA COLEOSPERMA), gỗ không nằm trong danh mục CITES
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
DINH VU NAM HAI
22000
KG
20
MTQ
5200
USD
020820SSZ0818917
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH SCANCOM VI?T NAM SCANCOM INTERNATIONAL A S MR03-01-012035 # & Wood sawn eucalyptus (thickness: 35 mm) unit price: 380, number: 59 191 -Eucalyptus;MR03-01-012035#&Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày: 35 mm) đơn giá: 380, số lượng: 59.191 -Eucalyptus
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
224618
KG
59
MTQ
22492
USD
081020OOLU2647227130
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH THAILI BOIS HARTZELL HARDWOODS INC Drying RIPS walnut, FSC certified (Walnut KD Lumber). Scientific name: Juglans nigra. Thick 6/4 ".Dai 1.8m or more in width 10,16cm upwards. Wood Group 4; not on the list of CITES. NK actual number: 29 787 m3;Gỗ óc chó Xẻ Sấy, FSC certified (Walnut KD Lumber). Tên khoa học: Juglans nigra. Dày 6/4".Dài 1.8m trở lên, rộng 10,16cm trở lên. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế: 29.787 m3
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20013
KG
30
MTQ
34732
USD
EGLV425042013926
2020-11-05
440800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VINAWOOD NORTHWEST HARDWOOD INC GTXS-Baillie # & Wood drying sawn python (Thickness: 25.4; W: 200-500; W: 2432-3048) mm;GTXS-BAILLIE#&Gỗ trăn xẻ sấy(Dày:25.4;Rộng:200-500;Dài:2432-3048)mm
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK
CANG CAT LAI (HCM)
22902
KG
49
MTQ
11865
USD
61020205110515
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P TR??NG GIANG MGP SERVICES SARLU Iroko sawn timber format, length: 1.6m or more, width: 22cm or more, thick: 15cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: Milicia excelsa);Gỗ iroko dạng xẻ, dài: 1.6M trở lên, rộng: 22CM trở lên, dày: 15CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Milicia excelsa )
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
CANG XANH VIP
224570
KG
49
MTQ
8621
USD
020820SSZ0818917
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH SCANCOM VI?T NAM SCANCOM INTERNATIONAL A S MR03-01-011027 # & Wood sawn eucalyptus (thickness: 27 mm) unit price: 380, number: 168 743 -Eucalyptus;MR03-01-011027#&Gỗ bạch đàn xẻ (độ dày: 27 mm) đơn giá: 380, số lượng: 168.743 -Eucalyptus
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
224618
KG
169
MTQ
64121
USD
221020COAU7226905390
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?T TR?I M?I SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12mm (scientific name Paulownia kawakamii). DM Aviation under CITES. (63,501M3);Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc DM CITES. (63,501M3)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
18210
KG
64
MTQ
29846
USD
61020205110515
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P TR??NG GIANG MGP SERVICES SARLU Lim Tali sawn timber format, length: 1.6m or more, width: 22cm or more, thick: 15cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: erythrophleum suaveolens);Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 1.6M trở lên, rộng: 22CM trở lên, dày: 15CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Erythrophleum suaveolens )
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
CANG XANH VIP
224570
KG
49
MTQ
12240
USD
240920CZB0105088
2020-11-05
440800 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?C T? THáI KHANG GREAT LION INTERNATIONAL CO LTD Wood incense rocks (mussibi) long from 2:50 sawn meters to 2.70 meters wide from 0:22 to 0:58 meters meters meters thick from 0:12 to 0:16 meters. The scientific name (GUIBOURTIA COLEOSPERMA), wood is not on the list of CITES.;Gỗ hương đá (mussibi) xẻ dài từ 2.50 mét đến 2.70 mét, rộng từ 0.22 mét đến 0.58 mét, dày từ 0.12 mét đến 0.16 mét. Tên khoa học (GUIBOURTIA COLEOSPERMA), gỗ không nằm trong danh mục CITES.
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
DINH VU NAM HAI
26000
KG
20
MTQ
5300
USD
61020205110515
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P TR??NG GIANG MGP SERVICES SARLU Incense padouk sawn timber format, length: 1.6m or more, width: 22cm or more, thick: 15cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: pterocarpus soyauxii);Gỗ hương padouk dạng xẻ, dài: 1.6M trở lên, rộng: 22CM trở lên, dày: 15CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Pterocarpus soyauxii )
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
CANG XANH VIP
224570
KG
33
MTQ
8481
USD
261020COAU7226905500
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?T TR?I M?I DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (scientific name Paulownia kawakamii). They are not on the list of Cites.;Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
37100
KG
120
MTQ
56254
USD
221021ONEYCPTB23729804
2021-12-14
440800 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và S?N XU?T ??I H?U HONGKONG POHUI TRADING CO LIMITED Wood Mussivi raw splint, scientific name: Guibourtia Coleosperma. KT: Thick (14-18) cm, wide (30-45) cm, long (230-300) cm. the item is not is in the CITES list, 100% new;Gỗ Mussivi xẻ thô, tên khoa học: Guibourtia coleosperma. KT: dày(14-18)cm, rộng(30-45)cm, dài(230-300)cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
NAM HAI
52000
KG
44
MTQ
11000
USD
51120112000012000000
2020-11-05
440800 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H??NG TRà NAMXOKPHONKEO FURNITURE FACTORY Wood Lumber (Sindora tonikinensis-A, Chev) N1, never, volume: 21.112M3, Unit Price: $ 600 / M3, total value: 12,667.000USD.;Gỗ Gõ Xẻ (Sindora tonikinensis-A, chev) N1, Chưa Bào, khối lượng: 21.112M3, Đơn Giá: 600USD/M3, Tổng trị giá: 12,667.000USD.
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
144
KG
21
MTQ
12667
USD