Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-19 | Mussivi raw wood (scientific name: guibourtia cardospera) length 250cm, thickness from 21-34cm, width from 38-72cm, not in the cites category.;Gỗ mussivi xẻ thô (Tên khoa học: Guibourtia coleosperma) chiều dài 250cm, chiều dày từ 21-34cm, chiều rộng từ 38-72cm, hàng không nằm trong danh mục cites. | DURBAN | CANG TAN VU - HP |
25,000
| KG |
20
| MTQ |
7,000
| USD | ||||||
2022-04-17 | Wood is made of vertical, unprocessed wooden lentils with a thickness of over 6 mm (Lagerstroemia Flos-Reginae Retz Sawn Timber). Quantity: 226 bars;Gỗ Bằng lăng xẻ theo chiều dọc, chưa bào có độ dày trên 6 mm (Lagerstroemia flos-reginae Retz Sawn timber). Số lượng: 226 thanh | SAVANNAKHET | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) |
474,276
| KG |
342
| MTQ |
95,791
| USD | ||||||
2022-04-16 | Padouk flavored wood, length: 2.7-2.8m, width: 21-60cm, thick: 21-56cm. The goods are not in the cites category (Latin name: Pterocarpus Soyauxii).;Gỗ hương Padouk dạng xẻ thô, dài: 2.7-2.8M, rộng: 21-60CM, dày: 21-56CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Pterocarpus soyauxii ). | APAPA | CANG LACH HUYEN HP |
25,000
| KG |
22
| MTQ |
8,899
| USD | ||||||
2022-04-20 | Birch001 #& Birch Birch Type Type 2-3 (Sawn Timber Deciduous, Birch Grade 2-3), (dried, maced, not sanded, painted, grinding) specifications (0.08-0.40m x 2.0m x 0.025m ), Scientific name: Betula spp) Using ventricular cradle;BIRCH001#&Gỗ Birch xẻ thanh loại 2-3(Sawn timber deciduous, Birch grade 2-3),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài ) quy cách (0.08-0.40m X 2.0m X 0.025m), tên khoa học: Betula spp) dùng sx đồ nôi thất | VOSTOCHNIY-PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
79,500
| KG |
125
| MTQ |
48,715
| USD | ||||||
2021-07-24 | Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3 | DOUALA | CANG LACH HUYEN HP |
109,790
| KG |
110
| MTQ |
38,427
| USD | ||||||
2021-11-11 | Wood balsamo sawdown, scientific name: myroxylon balsamu, thickness (10-25) cm, wide (15-66) cm, length (100 - 250) cm, the item is not in cites category;Gỗ balsamo dạng xẻ, tên khoa học: Myroxylon balsamu, độ dày (10- 25) cm, rộng (15- 46) cm, chiều dài (100 - 250) cm, Hàng không nằm trong danh mục Cites | CARTAGENA | CANG NAM DINH VU |
83,038
| KG |
72
| MTQ |
18,000
| USD | ||||||
2021-09-20 | LUMBER, ROUGH, SAWN OR WORKED, NONCONIFEROUS | PARANAGUA | QUI NHON |
31,952
| KG |
14
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-24 | LUMBER, ROUGH, SAWN OR WORKED, NONCONIFEROUS | ABIDJAN | HO CHI MINH |
26,436
| KG |
132
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-04-28 | LUMBER, ROUGH, SAWN OR WORKED, NONCONIFEROUS | ABIDJAN | HAI PHONG |
27,200
| KG |
173
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-04-18 | LUMBER, ROUGH, SAWN OR WORKED, NONCONIFEROUS | ABIDJAN | HAI PHONG |
29,200
| KG |
161
| PS |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-19 | Mussivi raw wood (scientific name: guibourtia cardospera) length 250cm, thickness from 21-34cm, width from 38-72cm, not in the cites category.;Gỗ mussivi xẻ thô (Tên khoa học: Guibourtia coleosperma) chiều dài 250cm, chiều dày từ 21-34cm, chiều rộng từ 38-72cm, hàng không nằm trong danh mục cites. | DURBAN | CANG TAN VU - HP |
25,000
| KG |
20
| MTQ |
7,000
| USD | ||||||
2022-04-17 | Wood is made of vertical, unprocessed wooden lentils with a thickness of over 6 mm (Lagerstroemia Flos-Reginae Retz Sawn Timber). Quantity: 226 bars;Gỗ Bằng lăng xẻ theo chiều dọc, chưa bào có độ dày trên 6 mm (Lagerstroemia flos-reginae Retz Sawn timber). Số lượng: 226 thanh | SAVANNAKHET | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) |
474,276
| KG |
342
| MTQ |
95,791
| USD | ||||||
2022-04-16 | Padouk flavored wood, length: 2.7-2.8m, width: 21-60cm, thick: 21-56cm. The goods are not in the cites category (Latin name: Pterocarpus Soyauxii).;Gỗ hương Padouk dạng xẻ thô, dài: 2.7-2.8M, rộng: 21-60CM, dày: 21-56CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Pterocarpus soyauxii ). | APAPA | CANG LACH HUYEN HP |
25,000
| KG |
22
| MTQ |
8,899
| USD | ||||||
2022-04-20 | Birch001 #& Birch Birch Type Type 2-3 (Sawn Timber Deciduous, Birch Grade 2-3), (dried, maced, not sanded, painted, grinding) specifications (0.08-0.40m x 2.0m x 0.025m ), Scientific name: Betula spp) Using ventricular cradle;BIRCH001#&Gỗ Birch xẻ thanh loại 2-3(Sawn timber deciduous, Birch grade 2-3),(đã sấy, bào, chưa chà nhám,sơn,mài ) quy cách (0.08-0.40m X 2.0m X 0.025m), tên khoa học: Betula spp) dùng sx đồ nôi thất | VOSTOCHNIY-PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
79,500
| KG |
125
| MTQ |
48,715
| USD | ||||||
2021-07-24 | Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3 | DOUALA | CANG LACH HUYEN HP |
109,790
| KG |
110
| MTQ |
38,427
| USD | ||||||
2021-11-11 | Wood balsamo sawdown, scientific name: myroxylon balsamu, thickness (10-25) cm, wide (15-66) cm, length (100 - 250) cm, the item is not in cites category;Gỗ balsamo dạng xẻ, tên khoa học: Myroxylon balsamu, độ dày (10- 25) cm, rộng (15- 46) cm, chiều dài (100 - 250) cm, Hàng không nằm trong danh mục Cites | CARTAGENA | CANG NAM DINH VU |
83,038
| KG |
72
| MTQ |
18,000
| USD | ||||||
2021-09-20 | LUMBER, ROUGH, SAWN OR WORKED, NONCONIFEROUS | PARANAGUA | QUI NHON |
31,952
| KG |
14
| PK |
***
| USD | ||||||
2021-04-24 | LUMBER, ROUGH, SAWN OR WORKED, NONCONIFEROUS | ABIDJAN | HO CHI MINH |
26,436
| KG |
132
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-04-28 | LUMBER, ROUGH, SAWN OR WORKED, NONCONIFEROUS | ABIDJAN | HAI PHONG |
27,200
| KG |
173
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-04-18 | LUMBER, ROUGH, SAWN OR WORKED, NONCONIFEROUS | ABIDJAN | HAI PHONG |
29,200
| KG |
161
| PS |
***
| USD |