Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-17 | EVC-LB-008 # & wood likes (scientific name: Acer spp; grade 1Com; 5/4 thick ''; saw # & real number 32,715 m3, real unit price: 1020.99 USD / m3) (imported goods? belonging to the cites list);EVC-LB-008#&Gỗ thích(Tên khoa học:Acer spp;Grade 1Com; dày 5/4'';đã xẻ#&Số lượng thực 32.715 M3,Đơn giá thực: 1020.99 USD/M3)(Hàng nhập không thuộc danh mục CITES) | MONTREAL - QU | DINH VU NAM HAI |
49,532
| KG |
33
| MTQ |
33,402
| USD | ||||||
2022-06-01 | EVC-LB-008 #& Likes (Scientific name: Acer Saccharum; Grade 2ACOM; 5/4 ''; Split #& real amount: 31,213 m3, real unit price: 1044.31 USD/m3) (Imported goods Not belonging to cites list);EVC-LB-008#&Gỗ thích (Tên khoa học: Acer saccharum; Grade 2ACom; dày 5/4''; đã xẻ #& Số lượng thực: 31.213 M3,Đơn giá thực: 1044.31 USD/M3)(Hàng nhập không thuộc danh mục CITES) | NEW YORK - NY | CANG LACH HUYEN HP |
46,576
| KG |
31
| MTQ |
32,596
| USD | ||||||
2021-07-23 | 007 # & Wood Maple (likes) Saw (4/4 ") vertical lines are dried, unmarried - Science Name: Acer Rubrum (used in export furniture.);007#&Gỗ maple (thích) xẻ (4/4" ) Gỗ xẻ theo chiều dọc đã sấy khô, chưa qua bào láng -Tên khoa học: Acer rubrum (dùng trong sx đồ gỗ xuất khẩu.) | NORFOLK - VA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,230
| KG |
30
| MTQ |
9,935
| USD | ||||||
2022-05-31 | Separated hardwood type 1 com scientific name: Acer Saccharum (4/4 "Thick x 6 feet -14 feet length x 3" -15 "width). Commitment to the item is not cites Cites. 57,633m3;Gỗ thích cứng xẻ sấy loại 1 COM tên khoa hoc: ACER SACCHARUM (4/4"thick X 6 feet -14 feet length X 3"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 57,633m3 | NEW YORK - NY | CANG CAT LAI (HCM) |
44,126
| KG |
58
| MTQ |
73,770
| USD | ||||||
2021-07-12 | 1 # & Wood likes to cut the bar (Pacific Coast Maple), the goods have not been increased solid, paint, grinding, cell, thick 31.75mm, 3.00m long (scientific name: Acer spp), used to produce furniture , 100% new;1#&Gỗ thích xẻ dạng thanh (PACIFIC COAST MAPLE), hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, dày 31.75mm, dài 3.00m (tên khoa học: Acer spp), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% | VANCOUVER - BC | CANG CAT LAI (HCM) |
139,240
| KG |
21
| MTQ |
9,028
| USD | ||||||
2021-10-18 | NPL215 # & Wood likes to dry all kinds (scientific name: Acer spp.). Specifications: 25.4mm thickness, width from 101.6mm-304.8mm, length from 1828.8mm-4876.8mm. (manufacturing materialsXK, 100% new);NPL215#&Gỗ thích xẻ sấy các loại (Tên khoa học: Acer spp.). Qui cách: độ dày 25.4mm, chiều rộng từ 101.6mm-304.8mm, chiều dài từ 1828.8mm-4876.8mm. (NPL SXXK, mới 100%) | HALIFAX - NS | CANG CAT LAI (HCM) |
24,610
| KG |
30
| MTQ |
41,723
| USD | ||||||
2022-01-12 | Lumber from soft likes wood, sawdown vertically, has been dried, yet sanding and uninterrupted, not yet shaped continuously, type 2c, scientific name: Acer Rubrum.kt: 25.4mm x (4- 12) inch x (6-14) feet. New 100%;Gỗ xẻ từ gỗ thích mềm,được cưa xẻ theo chiều dọc,đã sấy,chưa chà nhám và chưa nối đầu,chưa được tạo dáng liên tục,loại 2C, tên khoa học:Acer rubrum.KT:25.4mm X (4-12) inch X (6-14) feet.Mới 100% | NORFOLK - VA | CANG TAN VU - HP |
21,183
| KG |
32
| MTQ |
17,022
| USD | ||||||
2021-02-18 | 8'-sawn maple length 10 ', 4/4 thick SXCB used in furniture - PACIFIC COAST FRAME 4/4 KILN DRIED MAPLE S2S H / M RW 8' ~ 10 '. (Wood untreated densified) (ACER MACROPHYLLUM);Gỗ thích xẻ dài 8'-10', dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - COAST MAPLE 4/4 PACIFIC FRAME KILN DRIED S2S H/M RW 8'~10'. (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) ( ACER MACROPHYLLUM ) | SEATTLE - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
24,303
| KG |
46
| MTQ |
9,976
| USD | ||||||
2021-01-22 | NPL2 like # & Wood sawn (SOFT MAPLE) sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Acer Rubrum), QC: Thickness: 4/4 ", Length: 5.36-15.98" wide : 6.72-7.88 "sl: 61,649 MTQ;NPL2#&Gỗ thích xẻ (SOFT MAPLE) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Acer rubrum ), QC: dày: 4/4", dài : 5.36-15.98", rộng : 6.72-7.88" , sl: 61.649 MTQ | NORFOLK - VA | CANG CAT LAI (HCM) |
40,071
| KG |
62
| MTQ |
15,874
| USD | ||||||
2022-06-03 | NPL25 #& vertical pleasing wood (untreated, increasing solid level) m, QC: 25.40mm*1.83m*0.16cm;NPL25#&Gỗ thích xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)m, Qc: 25.40mm*1.83m*0.16cm | KHO CTY NEW HOPE | KHO CTY NEW HOPE |
7,556
| KG |
***
| MTQ |
44
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-09-17 | EVC-LB-008 # & wood likes (scientific name: Acer spp; grade 1Com; 5/4 thick ''; saw # & real number 32,715 m3, real unit price: 1020.99 USD / m3) (imported goods? belonging to the cites list);EVC-LB-008#&Gỗ thích(Tên khoa học:Acer spp;Grade 1Com; dày 5/4'';đã xẻ#&Số lượng thực 32.715 M3,Đơn giá thực: 1020.99 USD/M3)(Hàng nhập không thuộc danh mục CITES) | MONTREAL - QU | DINH VU NAM HAI |
49,532
| KG |
33
| MTQ |
33,402
| USD | ||||||
2022-06-01 | EVC-LB-008 #& Likes (Scientific name: Acer Saccharum; Grade 2ACOM; 5/4 ''; Split #& real amount: 31,213 m3, real unit price: 1044.31 USD/m3) (Imported goods Not belonging to cites list);EVC-LB-008#&Gỗ thích (Tên khoa học: Acer saccharum; Grade 2ACom; dày 5/4''; đã xẻ #& Số lượng thực: 31.213 M3,Đơn giá thực: 1044.31 USD/M3)(Hàng nhập không thuộc danh mục CITES) | NEW YORK - NY | CANG LACH HUYEN HP |
46,576
| KG |
31
| MTQ |
32,596
| USD | ||||||
2021-07-23 | 007 # & Wood Maple (likes) Saw (4/4 ") vertical lines are dried, unmarried - Science Name: Acer Rubrum (used in export furniture.);007#&Gỗ maple (thích) xẻ (4/4" ) Gỗ xẻ theo chiều dọc đã sấy khô, chưa qua bào láng -Tên khoa học: Acer rubrum (dùng trong sx đồ gỗ xuất khẩu.) | NORFOLK - VA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,230
| KG |
30
| MTQ |
9,935
| USD | ||||||
2022-05-31 | Separated hardwood type 1 com scientific name: Acer Saccharum (4/4 "Thick x 6 feet -14 feet length x 3" -15 "width). Commitment to the item is not cites Cites. 57,633m3;Gỗ thích cứng xẻ sấy loại 1 COM tên khoa hoc: ACER SACCHARUM (4/4"thick X 6 feet -14 feet length X 3"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 57,633m3 | NEW YORK - NY | CANG CAT LAI (HCM) |
44,126
| KG |
58
| MTQ |
73,770
| USD | ||||||
2021-07-12 | 1 # & Wood likes to cut the bar (Pacific Coast Maple), the goods have not been increased solid, paint, grinding, cell, thick 31.75mm, 3.00m long (scientific name: Acer spp), used to produce furniture , 100% new;1#&Gỗ thích xẻ dạng thanh (PACIFIC COAST MAPLE), hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, dày 31.75mm, dài 3.00m (tên khoa học: Acer spp), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% | VANCOUVER - BC | CANG CAT LAI (HCM) |
139,240
| KG |
21
| MTQ |
9,028
| USD | ||||||
2021-10-18 | NPL215 # & Wood likes to dry all kinds (scientific name: Acer spp.). Specifications: 25.4mm thickness, width from 101.6mm-304.8mm, length from 1828.8mm-4876.8mm. (manufacturing materialsXK, 100% new);NPL215#&Gỗ thích xẻ sấy các loại (Tên khoa học: Acer spp.). Qui cách: độ dày 25.4mm, chiều rộng từ 101.6mm-304.8mm, chiều dài từ 1828.8mm-4876.8mm. (NPL SXXK, mới 100%) | HALIFAX - NS | CANG CAT LAI (HCM) |
24,610
| KG |
30
| MTQ |
41,723
| USD | ||||||
2022-01-12 | Lumber from soft likes wood, sawdown vertically, has been dried, yet sanding and uninterrupted, not yet shaped continuously, type 2c, scientific name: Acer Rubrum.kt: 25.4mm x (4- 12) inch x (6-14) feet. New 100%;Gỗ xẻ từ gỗ thích mềm,được cưa xẻ theo chiều dọc,đã sấy,chưa chà nhám và chưa nối đầu,chưa được tạo dáng liên tục,loại 2C, tên khoa học:Acer rubrum.KT:25.4mm X (4-12) inch X (6-14) feet.Mới 100% | NORFOLK - VA | CANG TAN VU - HP |
21,183
| KG |
32
| MTQ |
17,022
| USD | ||||||
2021-02-18 | 8'-sawn maple length 10 ', 4/4 thick SXCB used in furniture - PACIFIC COAST FRAME 4/4 KILN DRIED MAPLE S2S H / M RW 8' ~ 10 '. (Wood untreated densified) (ACER MACROPHYLLUM);Gỗ thích xẻ dài 8'-10', dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - COAST MAPLE 4/4 PACIFIC FRAME KILN DRIED S2S H/M RW 8'~10'. (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) ( ACER MACROPHYLLUM ) | SEATTLE - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
24,303
| KG |
46
| MTQ |
9,976
| USD | ||||||
2021-01-22 | NPL2 like # & Wood sawn (SOFT MAPLE) sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Acer Rubrum), QC: Thickness: 4/4 ", Length: 5.36-15.98" wide : 6.72-7.88 "sl: 61,649 MTQ;NPL2#&Gỗ thích xẻ (SOFT MAPLE) xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH: Acer rubrum ), QC: dày: 4/4", dài : 5.36-15.98", rộng : 6.72-7.88" , sl: 61.649 MTQ | NORFOLK - VA | CANG CAT LAI (HCM) |
40,071
| KG |
62
| MTQ |
15,874
| USD | ||||||
2022-06-03 | NPL25 #& vertical pleasing wood (untreated, increasing solid level) m, QC: 25.40mm*1.83m*0.16cm;NPL25#&Gỗ thích xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)m, Qc: 25.40mm*1.83m*0.16cm | KHO CTY NEW HOPE | KHO CTY NEW HOPE |
7,556
| KG |
***
| MTQ |
44
| USD |