Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240222MAEU216110329
2022-03-31
440712 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U ?? G? V?N HU? EURO TRADING COMPANY SIA LTD Sawn timber (spruce wood), Sawn Timber, Spruce KD, # 1 grade, (scientific name: PICEA ABIES), size (thickness of 22mm x125-150 x long 3000-6000mm) = 36 bales = 139.152m3 = 310usd / m3;Gỗ xẻ thanh ( Gỗ Vân Sam ), sawn timber, Spruce KD,#1 grade, (tên khoa học: Picea abies), kích thước (dày22mm x rộng125-150 x dài 3000-6000mm)= 36 kiện = 139.152m3 =310usd/m3
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
78500
KG
139
MTQ
43137
USD
060521MEDUSV759726
2021-07-08
440712 C?NG TY TNHH KIM C? THáI DRAGON CROWN INTERNATIONAL LIMITED Round spruce wood (Spruce Logs) unprocessed increases solidism.Th: PICEA ABIES.QC: wool: 3100mm, WID 280mm;Gỗ vân sam tròn (SPRUCE LOGS) chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.TKH:Picea abies.QC: Len: 3100MM, Wid 280MM
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
83231
KG
98
MTQ
39168
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.47m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.47m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11850
USD
190421COSU6294658860
2021-06-12
440712 C?NG TY TNHH V?T LI?U M? THU?T PH??NG HOàNG VI?T NAM BUKOVYNA INVEST LTD PH 004l # & spruce wood, scientific name: PICEA ABIES, thickness: 34 mm, width: 150-182 mm, length: 2.7-5.4 m, quantity: 54,037 m3, unit price: 269,985011 USD;PH 004L#&Gỗ Vân sam, Tên khoa học: Picea abies, Độ dày: 34 mm, chiều rộng: 150-182 mm, chiều dài: 2.7-5.4 m, Lượng: 54,037 M3, Đơn giá: 269,985011 USD
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
45400
KG
54
MTQ
14590
USD
120421HLCURJ2210304239
2021-07-06
440712 C?NG TY C? PH?N WENDELBO ??NG NAM á CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Spruce 32 # & Scattered Wood Drying They Thick Thong Thong 32mm (+ 2mm) Wide120mm (Average 200mm) Long 4m. Picea Abie Science Name (S. 49.152 m3, e. Price 249.00 EUR).;SPRUCE 32#&Gỗ Vân sam xẻ sấy thuôc họ thông dày 32mm(+2mm) rộng120mm(Average 200mm) dài 4m.Tên khoa học PICEA ABIE(S.Lượng 49.152 M3,Đ. giá 249.00 EUR).
CROATIA
VIETNAM
PLOCE
CANG CAT LAI (HCM)
46950
KG
49
MTQ
14528
USD
280421HDMUGOTA91509000
2021-07-12
440712 C?NG TY TNHH V?T LI?U M? THU?T PH??NG HOàNG VI?T NAM SCA WOOD HONG KONG LIMITED PH 004l # & spruce wood, scientific name: PICEA ABIES, thickness: 30 mm, width: 110 mm, length: 3.0-5.4 m, quantity: 105,182 m3;PH 004L#&Gỗ Vân sam, Tên khoa học: Picea abies, Độ dày: 30 mm, chiều rộng: 110 mm, chiều dài: 3.0-5.4 m, Lượng: 105,182 M3
SWEDEN
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
63900
KG
105
MTQ
29451
USD
EGLV144200058532
2022-05-21
440712 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KAMI ZAWA KOUGEI VI?T NAM CHANGCHUN CHENGYU PACKAGING PRODUCT COMPANY GXLAS sawn wood from Sam Sam tree (trade name "Spruce", scientific name "Abies spp."). QC (mm): thick (10) x width (63-78) x long (930-1530). Unit price: USD 500. TT volume: 85.03 m3;GXLAS#&GỖ XẺ TỪ CÂY LÃNH SAM (TÊN THƯƠNG MẠI "SPRUCE", TÊN KHOA HỌC "ABIES SPP."). QC (MM): DÀY(10) X RỘNG (63-78) X DÀI (930-1530). ĐƠN GIÁ: USD 500. KHỐI LƯỢNG TT: 85.03 M3
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DA NANG
42515
KG
85
MTQ
42515
USD
111220FCCK0FLRTMPKG09
2021-02-19
440712 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P THIêN H?NG VI?T NAM SILBERTANNE HOLZTECHNIK UND HANDELS GMBH Spruce sawn rod; not drilled slotted, not coated with resin, size: 38 * 89 * 1250mm, used as pallets, are not on the DM Cites. new 100%.;Gỗ Vân sam xẻ thanh; chưa khoan lỗ xẻ rãnh, chưa tráng phủ nhựa, kích thước: 38*89*1250mm, sử dụng làm pallet,Hàng không thuộc DM Cites. hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG LACH HUYEN HP
26248
KG
53
MTQ
11642
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 49.889m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 49.889m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
50
MTQ
12722
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.299m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% , size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.299m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
12061
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 42.373m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 42.373m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
42
MTQ
10805
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
11982
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 46.161m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, , size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 46.161m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11771
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
48
MTQ
12237
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 C?NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 45.605m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 45.605m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11629
USD