Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: MTQ 41 624, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 41.624 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
42
| MTQ |
9,990
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 25.20 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 25.20 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
25
| MTQ |
6,048
| USD | ||||||
2020-12-23 | Imported sawn pine (radiata pine) COL grade, 32mm x 100-245mm sizes x 1600-4000mm. New 100%;Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) COL grade, qui cách 32mm x 100-245mm x 1600-4000mm. Hàng mới 100% | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
68,310
| KG |
137
| MTQ |
32,948
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 7350, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 7.350 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
7
| MTQ |
1,764
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 29.40 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 29.40 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
29
| MTQ |
7,056
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 3311, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 3.311 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
3
| MTQ |
795
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 26.46 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 26.46 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
26
| MTQ |
6,350
| USD | ||||||
2020-12-23 | Imported sawn pine (radiata pine) Millrun grade, 17mm x 100-150mm sizes x 1600-4000mm. New 100%;Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) Millrun grade, qui cách 17mm x 100-150mm x 1600-4000mm. Hàng mới 100% | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
139,940
| KG |
284
| MTQ |
64,009
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 12:00 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 12.00 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
12
| MTQ |
2,880
| USD | ||||||
2022-01-25 | Taeda Pine Lumber KD (Scientific name: Pinus Radiata) 22-32mm x 75mm Up x 2000mm Up (89,331m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22-32mm X 75mm up X 2000mm up (89.331M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites) | KNQ CT INDO-TRAN | CONG TY TNHH GO HUYNH LE |
49,122
| KG |
89
| MTQ |
26,347
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: MTQ 41 624, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 41.624 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
42
| MTQ |
9,990
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 25.20 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 25.20 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
25
| MTQ |
6,048
| USD | ||||||
2020-12-23 | Imported sawn pine (radiata pine) COL grade, 32mm x 100-245mm sizes x 1600-4000mm. New 100%;Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) COL grade, qui cách 32mm x 100-245mm x 1600-4000mm. Hàng mới 100% | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
68,310
| KG |
137
| MTQ |
32,948
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 7350, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 7.350 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
7
| MTQ |
1,764
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 29.40 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 29.40 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
29
| MTQ |
7,056
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 3311, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 3.311 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
3
| MTQ |
795
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 26.46 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 26.46 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
26
| MTQ |
6,350
| USD | ||||||
2020-12-23 | Imported sawn pine (radiata pine) Millrun grade, 17mm x 100-150mm sizes x 1600-4000mm. New 100%;Gỗ thông xẻ nhập khẩu (radiata pine) Millrun grade, qui cách 17mm x 100-150mm x 1600-4000mm. Hàng mới 100% | CORONEL | CANG CAT LAI (HCM) |
139,940
| KG |
284
| MTQ |
64,009
| USD | ||||||
2020-12-23 | NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 12:00 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 12.00 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100% | MONTEVIDEO | CANG CAT LAI (HCM) |
76,260
| KG |
12
| MTQ |
2,880
| USD | ||||||
2022-01-25 | Taeda Pine Lumber KD (Scientific name: Pinus Radiata) 22-32mm x 75mm Up x 2000mm Up (89,331m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22-32mm X 75mm up X 2000mm up (89.331M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites) | KNQ CT INDO-TRAN | CONG TY TNHH GO HUYNH LE |
49,122
| KG |
89
| MTQ |
26,347
| USD |