Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
141020205709660
2020-11-30
440400 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và S?N XU?T ??I H?U EFUN HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Wood roughly squared type, scientific name: Afzelia africana, length: 220cm or more, thickness of 12 cm or more in width from 35cm upwards. Aviation in the checklist Cites, New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dài: 220cm trở lên, chiều dày 12cm trở lên, chiều rộng từ 35cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites, Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG CONT SPITC
26000
KG
22
MTQ
4620
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. Diameter 100 cm. 4.3-14.2 m long and up. They are not on the list of Cites. 54 341 CBM. Value: 28,529.03 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 4.3-14.2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 54.341 CBM. Trị giá: 28.529,03 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
54
MTQ
34029
USD
150920204960236
2020-11-05
440400 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TOàN VI?T LONGSUN GLOBAL LOGISTICS LIMITED Wood roughly squared type, size: thick (32-57) cm, width (32-58) cm long (268-270) cm, scientific name: Afzelia africana. Cites goods not on the list, a new 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, kích thước:dày (32-57)cm, rộng (32-58)cm, dài (268-270)cm, tên khoa học : Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục Cites, mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
25000
KG
22
MTQ
5800
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
191020204585684
2020-11-05
440400 C?NG TY TNHH MINH TU?N C??NG INTERTRANSTRADE INTERNATIONAL FZE TALLI liquid timber (Erythrophleum IVORENSE). Size: 4 M-11.9M length, diameter from 50Cm- 90Cm.Khoi amount 198 056 CBM / 68,329.32EUR.Hang imports is not in the list of Cites.;Gỗ Talli dạng lóng (ERYTHROPHLEUM IVORENSE ). Kích thước: dài từ 4 M-11.9M, Đường kính từ 50Cm- 90Cm.Khối Lượng 198.056 CBM/ 68,329.32EUR.Hàng hoá nhập khẩu không nằm trong danh mục Cites.
CONGO
VIETNAM
MATADI
CANG CAT LAI (HCM)
233933
KG
198
MTQ
81505
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. 70-79 cm in diameter. 9.1-13 meters long or more. They are not on the list of Cites. 41 314 CBM. Value: 17,145.31 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 9.1-13 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 41.314 CBM. Trị giá: 17.145,31 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
41
MTQ
20449
USD
100920204904417
2020-11-05
440400 C?NG TY TNHH X?Y D?NG TH??NG M?I ??C TOàN FIRST NOBLE WORLDWIDE INTL COMPANY LTD Rough sawn timber type size (265 cm x 32 cm x 30 cm) or more. The scientific name (Afzelia africana) .Hang not on the list of CITES. New 100%;Gỗ gõ xẻ thô kích thước (265 cm x 32 cm x 30 cm) trở lên. Tên khoa học ( Afzelia africana ).Hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG LACH HUYEN HP
25000
KG
20
MTQ
5000
USD
161021YMLUN851114281
2021-12-14
440400 C?NG TY TNHH VENEER ?U VI?T BVBA VAPEBOIS SPRL Wood Frequency Plants Circular Ash Logs (Name KH: Fraxinus Excelsior) the item is not is in the cites list, 3m long or more, 30cm or more diameter (number 30,497m3);Gỗ tần bì cây tròn ASH LOGS (Tên KH:Fraxinus excelsior) Hàng không nằm trong danh mục CITES, dài 3m trở lên ,đường kính 30cm trở lên( Số lượng 30.497m3)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
75326
KG
31
MTQ
6697
USD
LGS0154215O
2021-12-15
440400 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I TR??NG XU?N MEGA FANCY LIMITED Wood typing doussie crude square, long: 220cm or more, wide: 20cm or more, thick: 20cm or more. the item is not is in the cites list (Latin name: Afzelia Africana);Gỗ Gõ Doussie đẽo vuông thô, dài: 220CM trở lên, rộng: 20CM trở lên, dày: 20CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Afzelia africana)
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG NAM DINH VU
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
150920204960312
2020-11-06
440400 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I Và D?CH V? B?O THU? WOOD RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED Wood roughly squared type, scientific name: Afzelia africana, 250cm and above length, width 30cm or more, thickness of 30 cm or more. Aviation in the checklist Cites. New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dài 250cm trở lên, chiều rộng 30cm trở lên, chiều dày 30cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
150920HLCUHAM200830330
2020-11-06
440400 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I DU L?CH TH?NG LONG HABERLEIN GMBH Ash Wood ASH (type AB) in liquid form, length: 4.0m or more, diameter: 30-39CM. Aviation in the list of Cites (Latin name: Fraxinus sp);Gỗ Tần bì ASH( Loại AB) dạng lóng, dài: 4.0M trở lên, đường kính: 30-39CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Fraxinus sp )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI AN
211410
KG
46
MTQ
9405
USD
112000012031212
2020-11-05
440400 C?NG TY C? PH?N LONG HOàNG PHáT WOOD WORKING WORKSHOP DOUANGDEE Fresh round teak. Raw, unshelled. Group 3. slang 1299 (Tectona grandis Linn Wood Logs);Gỗ tếch tròn tươi. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Nhóm 3. Có 1299 lóng( Tectona grandis Linn Logs Wood)
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
145440
KG
81
MTQ
19392
USD
280920ST026PNRHPG-002
2020-11-05
440400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Etimoe liquid timber. S Name: copaifera Mildbraedii. 64 -110 cm diameter. 6-13.9 m long and up. They are not on the list of Cites. CBM 184 394. Value: 73,757.6 EUR;Gỗ Etimoe dạng lóng. Tên KH: Copaifera Mildbraedii. Đường kính 64 -110 cm. Dài 6-13.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 184.394 CBM. Trị giá: 73.757,6 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
175174
KG
184
MTQ
87976
USD
200920HDMUAWHP0924113
2020-11-05
440400 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NG?C H?NG EUROPEAN WOOD CORPORATION APS Round ash tree, grade AB, scientific name: Fraxinus excelsior, the length of 3m or more, diameter from 40cm upwards, # $ 250.96 CBM, airlines check in DM cites. New 100%.;Gỗ tần bì dạng cây tròn, grade AB, tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 3m trở lên,đường kính từ 40cm trở lên, #$ 250.96 CBM, hàng không nằm trong DM kiểm tra cites. Mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
218425
KG
251
MTQ
64060
USD
150920YMLUN670214748
2020-11-05
440400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I M K VI?T NAM HOLZ SCHNETTLER SOEST IMPORT EXPORT GMBH Ash circle, AB, scientific name: Fraxinus excelsior, the length of 3m or more, diameter: 30cm-39cm 30%, 70% from 40cm upwards, 322.081M3 worth = 63449.96EUR, not in the list cites.New 100% checklist;Gỗ tần bì tròn,AB,tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 3m trở lên,đường kính:30% 30cm-39cm,70% từ 40cm trở lên,322.081M3, trị giá= 63449.96EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
267800
KG
322
MTQ
75683
USD
251021213431868
2021-12-14
440400 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THàNH TH?NG WOOD EFUN HONGKONG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Wooden crude square, scientific name: Afzelia Africana, 50cm or more thickness, width from 50cm or more, 260cm range. the item is not is in the CITES checklist. New 100%;Gỗ gõ đẽo vuông thô, tên khoa học: Afzelia africana, chiều dày từ 50cm trở lên, chiều rộng từ 50cm trở lên, chiều dải 260cm. Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra Cites. Hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
26000
KG
22
MTQ
5500
USD
231021YMLUN851114420
2021-12-14
440400 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U B?C M? ON GLOBAL LIMITED GTB # & Frequent Wood White Plants Round Tree, (White Ash Logs) Scientific name: Fraxinus Excelsior, Length: 3m or more, Diameter: 40cm or more. The goods are not in the cites category. (Quantity: 337,796 m3 = 304,213,89kg);GTB#&Gỗ tần bì trắng cây tròn,( White Ash Logs)tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài: 3m trở lên ,đường kính: 40cm trở lên.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng: 337.796 M3= 304.213,89kg)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
372000
KG
338
MTQ
72223
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
41121214019781
2021-12-14
440400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NAM CH?U TRAVELSTONE TYPE CO LIMITED Wood with rough square - Doussie (scientific name: Afzelia Africana) long 210-270cm long, wide: 41-78cm, thick: 40-72cm, the item is not is in the cites category.;Gỗ gõ vuông thô - Doussie ( tên khoa học: Afzelia africana) dài 210-270cm, rộng: 41-78cm, dày: 40-72cm, hàng không nằm trong danh mục cites.
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
5691
USD