Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | Granulated Coconut Shell Charcoal (Granulated Coconut Shell Charcoal) is 100% new;Than gáo dừa dùng để sx than hoạt tính ( Granulated Coconut Shell Charcoal).Hàng mới 100% | CAGAYAN DE ORO - MIN | CANG CAT LAI (HCM) |
126,110
| KG |
123,110
| KGM |
78,421
| USD | ||||||
2021-10-01 | Charcoal, white charcoal type (white charcoal) packaged goods into a bag;Than củi, loại than trắng (White charcoal) Hàng đóng gói thành bao | SARAVAN | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) |
30,150
| KG |
30,000
| KGM |
6,300
| USD | ||||||
2021-10-18 | Coconut shell coal (used to produce activated carbon). (Coconut Shell Charcoal 2x8 Mesh 600kg / bag), 100% new products;Than gáo dừa (dùng để sx than hoạt tính). (Coconut shell charcoal 2x8 mesh 600Kg/Bag),Hàng mới 100% | SUNGAI GUNTUNG - SUM | CANG MY THO (L.AN) |
1,087
| KG |
1,080
| TNE |
580,262
| USD | ||||||
2022-03-18 | Charcoal made from junk wood, coal by Cam-Pu - Split production, type 3 (25kgs / bag). New 100%;Than củi làm từ gỗ tạp các loại, than do Cam- Pu - Chia sản xuất, loại 3 (Đóng bao 25Kgs/bao). Hàng mới 100% | OTHER | CUA KHAU PHU TON TIEN |
22,000
| KG |
22
| TNE |
4,400
| USD | ||||||
2021-01-17 | Charcoal from planted forests, white coals (WHITE CHARCOAL). Goods are packed heterogeneous from 18kg to 22kg weight / bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng, loại than trắng (WHITE CHARCOAL). Hàng được đóng gói không đồng nhất trọng lượng từ 18kg đến 22kg/bao. Hàng mới 100%. | SAVANNAKHET | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) |
41
| KG |
40
| TNE |
8,400
| USD | ||||||
2021-10-29 | Granulated Coconut Shell Charcoal (Granulated Coconut Shell Charcoal) is 100% new;Than gáo dừa dùng để sx than hoạt tính ( Granulated Coconut Shell Charcoal).Hàng mới 100% | CAGAYAN DE ORO - MIN | CANG CAT LAI (HCM) |
126,030
| KG |
123,030
| KGM |
78,370
| USD | ||||||
2022-06-02 | Charcoal from planted forests (Wooden Charcoal, black charcoal-black charcoal), heterogeneous packaging goods, average weight from 19-22kg/bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng (Wooden Charcoal, loại than đen-Black Charcoal), hàng đóng bao không đồng nhất,trọng lượng trung bình từ 19-22kg/bao. Hàng mới 100%. | KHAMMOUA | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
200,130
| KG |
200
| TNE |
30,000
| USD | ||||||
2021-01-22 | Coconut shell charcoal (activated charcoal used to sx). (Coconut shell charcoal mesh 2x8 600kg / Bag);Than gáo dừa (dùng để sx than hoạt tính). (Coconut shell charcoal 2x8 mesh 600Kg/Bag) | SUNGAI GUNTUNG - SUM | CANG MY THO (L.AN) |
1,087
| KG |
1,080
| TNE |
509,209
| USD | ||||||
2022-01-24 | Charcoal shell walnuts used to clean turbine. Grit # 20, total 23 bags, 20kgs / new bags 100%;Than vỏ hạt óc chó dùng để vệ sinh turbine. GRIT#20, tổng 23 bao, 20kgs/ bao Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,050
| KG |
460
| KGM |
414
| USD | ||||||
2022-05-23 | Black charcoal from trash wood closed in sacks (coal 3, broken a lot);Than củi đen từ gỗ tạp đóng xá vào bao (than loại 3, bị bể vụn nhiều) | OYADAV | CUA KHAU LE THANH (GIA LAI) |
61
| KG |
61
| TNE |
9,149
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | Granulated Coconut Shell Charcoal (Granulated Coconut Shell Charcoal) is 100% new;Than gáo dừa dùng để sx than hoạt tính ( Granulated Coconut Shell Charcoal).Hàng mới 100% | CAGAYAN DE ORO - MIN | CANG CAT LAI (HCM) |
126,110
| KG |
123,110
| KGM |
78,421
| USD | ||||||
2021-10-01 | Charcoal, white charcoal type (white charcoal) packaged goods into a bag;Than củi, loại than trắng (White charcoal) Hàng đóng gói thành bao | SARAVAN | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) |
30,150
| KG |
30,000
| KGM |
6,300
| USD | ||||||
2021-10-18 | Coconut shell coal (used to produce activated carbon). (Coconut Shell Charcoal 2x8 Mesh 600kg / bag), 100% new products;Than gáo dừa (dùng để sx than hoạt tính). (Coconut shell charcoal 2x8 mesh 600Kg/Bag),Hàng mới 100% | SUNGAI GUNTUNG - SUM | CANG MY THO (L.AN) |
1,087
| KG |
1,080
| TNE |
580,262
| USD | ||||||
2022-03-18 | Charcoal made from junk wood, coal by Cam-Pu - Split production, type 3 (25kgs / bag). New 100%;Than củi làm từ gỗ tạp các loại, than do Cam- Pu - Chia sản xuất, loại 3 (Đóng bao 25Kgs/bao). Hàng mới 100% | OTHER | CUA KHAU PHU TON TIEN |
22,000
| KG |
22
| TNE |
4,400
| USD | ||||||
2021-01-17 | Charcoal from planted forests, white coals (WHITE CHARCOAL). Goods are packed heterogeneous from 18kg to 22kg weight / bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng, loại than trắng (WHITE CHARCOAL). Hàng được đóng gói không đồng nhất trọng lượng từ 18kg đến 22kg/bao. Hàng mới 100%. | SAVANNAKHET | CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI) |
41
| KG |
40
| TNE |
8,400
| USD | ||||||
2021-10-29 | Granulated Coconut Shell Charcoal (Granulated Coconut Shell Charcoal) is 100% new;Than gáo dừa dùng để sx than hoạt tính ( Granulated Coconut Shell Charcoal).Hàng mới 100% | CAGAYAN DE ORO - MIN | CANG CAT LAI (HCM) |
126,030
| KG |
123,030
| KGM |
78,370
| USD | ||||||
2022-06-02 | Charcoal from planted forests (Wooden Charcoal, black charcoal-black charcoal), heterogeneous packaging goods, average weight from 19-22kg/bag. New 100%.;Than củi từ rừng trồng (Wooden Charcoal, loại than đen-Black Charcoal), hàng đóng bao không đồng nhất,trọng lượng trung bình từ 19-22kg/bao. Hàng mới 100%. | KHAMMOUA | CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH) |
200,130
| KG |
200
| TNE |
30,000
| USD | ||||||
2021-01-22 | Coconut shell charcoal (activated charcoal used to sx). (Coconut shell charcoal mesh 2x8 600kg / Bag);Than gáo dừa (dùng để sx than hoạt tính). (Coconut shell charcoal 2x8 mesh 600Kg/Bag) | SUNGAI GUNTUNG - SUM | CANG MY THO (L.AN) |
1,087
| KG |
1,080
| TNE |
509,209
| USD | ||||||
2022-01-24 | Charcoal shell walnuts used to clean turbine. Grit # 20, total 23 bags, 20kgs / new bags 100%;Than vỏ hạt óc chó dùng để vệ sinh turbine. GRIT#20, tổng 23 bao, 20kgs/ bao Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
4,050
| KG |
460
| KGM |
414
| USD | ||||||
2022-05-23 | Black charcoal from trash wood closed in sacks (coal 3, broken a lot);Than củi đen từ gỗ tạp đóng xá vào bao (than loại 3, bị bể vụn nhiều) | OYADAV | CUA KHAU LE THANH (GIA LAI) |
61
| KG |
61
| TNE |
9,149
| USD |