Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210621KOS2104688
2021-07-08
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, unobtained powder (Bamboo Charcoal Powder 15U-RST _3552 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
12329
KG
440
KGM
25903
USD
300921OOLU2679627260
2021-10-20
440210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T T K SUNICHEM CO LTD ExAcaciaal bamboo charcoal powder for dyeing (Active carbon C190);Bột than tre biến tính dùng cho khử màu thuốc nhuộm (ACTIVE CARBON C190)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
18740
KG
1500
KGM
900
USD
161220KOS2009537
2020-12-28
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Bamboo charcoal, not activated powder (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552 / TB-GDC) - manufacturing materials cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
12192
KG
400
KGM
2502090
USD
281020KOS2007741
2020-11-12
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Bamboo charcoal, not activated powder (Bamboo charcoal powder 15 _3552 / TB-GDC) - manufacturing materials cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15 _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
27842
KG
10
KGM
56569
USD
230821KOS2106416
2021-09-13
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, yet deactivated powder (Bamboo Charcoal Powder 15U _3552 / TC-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
26414
KG
30
KGM
1590
USD
230821KOS2106416
2021-09-13
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, unobtained powder (Bamboo Charcoal Powder 15U-RST _3552 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
26414
KG
400
KGM
23217
USD
010821KOS2105486
2021-08-31
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, unobtained powder (Bamboo Charcoal Powder 15U-RST _3552 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
UNITED STATES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
30754
KG
400
KGM
23481
USD
60322742030023000
2022-03-24
440210 C?NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Japanese bamboo charcoal powder Takesumi-bamboo charcoal powder, used in food, 100% new;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
1643
USD
220721112100014000000
2021-07-22
440210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U L?M DUYêN LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Table wooden telephone recording industry the spent heat, combined with plastic used on automobiles. Call Number: DK005. Size: (12.5x3.5x2) cm +/- 10%. NSX: Yiwu Jumu Auto Part Co., Ltd. New 100%;Bảng ghi số điện thoại bằng gỗ công nghiệp đã qua sử lý nhiệt, kết hợp với nhựa dùng trên ô tô. Kí hiệu: DK005. Kích thước: (12.5x3.5x2)cm +/-10%. NSX: Yiwu Jumu Auto Part Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
15270
KG
204
PCE
31
USD
090921SITGSHSGR001254
2021-09-21
440210 C?NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder DZ-3000B: Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% CAS Carbon: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder DZ-3000B: Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
28192
KG
250
KGM
2335
USD
240621SITGSHSGR000225
2021-07-06
440210 C?NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder DZ-BCP3000 Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% Carbon CAS: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder Dz-BCP3000 Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11826
KG
210
KGM
3560
USD
200522SITOSSG2206183
2022-06-07
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, not active powder (Bamboo Charcoal Powder 15U _3552/TB -TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
50
KGM
2173
USD
30121740120185000
2021-01-19
440210 C?NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Crystalline powder bamboo charcoal Bamboo charcoal Japan Takesumi- powder, used in food, new 100%;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
191000
USD
101121EGLV 022100210709
2021-11-30
440210 C?NG TY TNHH QU?C T? ??C VI?T ECI CO LTD Moisture dehumidifier shoe deodorant 80grx2 / box 80g (4956810223985), 100% new;Than hút ẩm khử mùi giày 80grx2/hộp 80g (4956810223985), Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KOBE - HYOGO
ICD TRANSIMEX SG
7876
KG
40
UNK
17
USD
190521KOS2104127
2021-06-04
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, unobtained powder (Bamboo Charcoal Powder 15U-RST _3552 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal Powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS CAT LAI
480
KG
440
KGM
25579
USD
281221PHOC21124708
2022-01-06
440210 C?NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder: Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% CAS Carbon: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder : Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
28500
USD
261220757010857000
2021-01-05
440210 C?NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo charcoal powder DZ 3000B: bamboo charcoal powder used in screen printing, the main ingredient is carbon 100% of the cas: 16291-96-6, packing 25kg / barrel;Bamboo charcoal powder DZ 3000B: Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:16291-96-6, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
2000
KGM
16680
USD
4443593324
2022-01-27
440210 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN SPEC CHEM INDUSTRY INC Raw materials used in cosmetic production: Activated carbon powder: Speckare BCP1, Date of Sx November 1, 2021, Little use 30/10/2023, SX: Spec- Chem Industry Inc;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : bột than hoạt tính : SpecKare BCP1, ngày sx 01/11/2021, hạn dùng 30/10/2023, Nhà sx: SPEC- CHEM INDUSTRY INC
CHINA
VIETNAM
NANJING
HO CHI MINH
26
KG
10
KGM
380
USD
030821SITGSHSGR001238
2021-08-14
440210 C?NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo charcoal bamboo charcoal powder used in screen printing, the main ingredient is carbon 100% of the cas: components: Laureth-4 No. cas: 68439-50-9, packing 25kg / barrel;Bamboo charcoal Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13635
KG
2750
KGM
25685
USD