Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121220COAU7228247110
2020-12-24
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 17mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 17MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27390
KG
137198
FTK
288920
USD
121220COAU7228247110
2020-12-24
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 10mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 10MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
27390
KG
106770
FTK
206061
USD
112000013427565
2020-12-28
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 17mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 17MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
GUANG DONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13693
KG
3788
FTK
7008
USD
230121COAU7229394580
2021-02-02
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
14464
KG
132640
FTK
266111
USD
201220COAU7228664990
2020-12-31
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 17mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 17MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
24285
KG
8464
FTK
15715
USD
201220COAU7228664990
2020-12-31
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 10mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 10MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
24285
KG
226587
FTK
420629
USD
130121COAU7229071820
2021-01-26
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool sheepskin under GRADE TABLE 10mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc TABLE GRADE SHEEPSKIN 10MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8107
KG
76160
FTK
141396
USD
311220COAU7228856780
2021-01-12
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 17mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 17MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22901
KG
83119
FTK
154482
USD
9487608314
2020-03-27
430220 C?NG TY TNHH GI?Y CONTINUANCE VIêT NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DLDTCL#&Da lông cừu đã thuộc (mảnh cắt chưa ghép nối) (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (đã xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên, phụ liệu giầy dép);Tanned or dressed furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings), unassembled, or assembled (without the addition of other materials) other than those of heading 43.03: Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, not assembled;除标题43.03以外的鞣制或装饰的毛皮(包括头,尾,爪和其他碎片或碎片),未装配或组装(不包括其他材料):头部,尾部,爪子和其他碎片或碎片,未组装
CHINA HONG KONG
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
0
KG
5
FTK
50
USD
311220COAU7228856780
2021-01-12
430220 C?NG TY TNHH GI?Y VENUS VI?T NAM MEGA STEP HOLDINGS LIMITED DTCL # & Leather wool under SHEEPFURSKIN SHEARLING 10mm, handled, sd directly as raw materials in the shoe body sx apparel and footwear);DTCL#&Da lông cừu đã thuộc SHEEPFURSKIN SHEARLING 10MM, đã xử lý, sd trực tiếp làm nguyên liệu gia công may thân giầy trong sx giầy)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22901
KG
118218
FTK
219865
USD