Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.31221112100017E+20
2021-12-14
410799 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??NH VàNG LIAN ING TRADING CO LTD 107 # & cowhide has been (added after attachment) (not on the category please cites), 100% new goods;107#&Da bò đã thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) (không thuộc danh mục xin Cites), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11278
KG
34714
FTK
41160
USD
112100017390220
2021-12-13
410799 C?NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM REDWAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO LTD HTA / 01 genuine leather (cowhide) - 1.2-1.4mm Eco Tech Comfort AR-20 10A White (NPL Shoe Manufacturing), 100% new products;HTA/01 Da thật đã thuộc (Da bò)- 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT AR-20 10A WHITE (NPL sản xuất giày), Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN TONGHONG TANNERY VN
KHO CTY TNHH DONA PACIFIC
1636
KG
4984
FTK
5706
USD
061221GHCM2112479-01
2021-12-13
410799 C?NG TY TNHH S?N XU?T GIàY UY VI?T UEI TONG SHOES CO LTD NPL93 # & Leather (cowhide, has been outsourcing, shoe production) - Section 14;NPL93#&Da thuộc (da bò, đã được gia công thêm, sx giày) - mục 14
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
443
KG
87
FTK
160
USD
091221OLHCM2112005
2021-12-14
410799 C?NG TY TNHH GIàY ??NG NAI VI?T VINH FENGTAY ENTERPRISES CO LTD A / 01 # & Leather Of Finished Products (Cowhide) -1.4mm 0BB Torrance W / P Leather (NPL Shoe Manufacturing);A/01#&Da thuộc các loại thành phẩm ( da bò) -1.4MM 0BB TORRANCE W/P LEATHER ( NPL sản xuất giày)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4637
KG
1209
FTK
3614
USD
HKGAE2116338
2021-12-13
410799 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD NPL025 # & genuine leather (cow leather belonged, finished product) (100% new) - 1.2mm 00A charm full grain leather - 2033.4sf = 188.9m2;NPL025#&Da thật ( da bò đã thuộc, thành phẩm ) (hàng mới 100%) - 1.2MM 00A CHARM FULL GRAIN LEATHER - 2033.4SF = 188.9M2
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
200
KG
189
MTK
4819
USD
112100017373119
2021-12-11
410799 C?NG TY TNHH GI?Y ANNORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED DTCL # & Cowhide has been outsourcing after belonging (the item is not in Cites category), 100% new products.;DTCL#&Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục CITES),hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP TONG HONG TANNERY VN
KHO CTY TNHH GIAY ANNORA VIET NAM
1061
KG
9247
FTK
10769
USD
132100017389967 YI SHENG
2021-12-13
410799 C?NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP L001 # & Cow Leather (Cow Leather) (cowhide of finished products);L001#&Da bò thuộc (cow leather) (da bò thuộc thành phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
69
KG
609
FTK
633
USD
031221UPL211202523-11
2021-12-13
410799 C?NG TY TNHH TIêN PHONG THáI BìNH GLOBALINK WORLDWIDE LTD A1 # & cow leather Leather , has been outsourcing after belonging (the item is not in the category please CITES), 100% new.;A1#&Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
5456
KG
56117
FTK
128454
USD
051221ALPLS2112013
2021-12-13
410799 C?NG TY TNHH ACE WORLD VINA ACE UNITED INC NL27 # & cowhide fabric (available) BBG Leather1.4mm BBG Leather;NL27#&Vải da bò thuộc ( cắt sẳn )BBG Leather1.4mm BBG Leather
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
599
KG
10000
PCE
1000
USD