Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200016665037
2022-04-26
410712 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Leather (whole cowhide) L Crono Chocolate 15203 - 100% Leather. SXXK goods change the purpose of TK 104577621260/E31 dated 11/03/2022, line 1;Da thuộc (da bò nguyên con loại da lộn) L CRONO CHOCOLATE 15203 - 100% Leather . Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104577621260/E31 ngày 11/03/2022, dòng hàng 1
ITALY
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
535
KG
76
FTK
101
USD
112100015762447
2021-10-18
410712 C?NG TY TNHH MTV LEATHER MASTER JBS LEATHER ASIA LIMITED NL-Dabo # & Cow Leather Film - Cow Upholstery Leather (Hercules Off White 8119 / Hercules Gray4706) (40926.25 square feet = 3802.17 square meters);NL-DABO#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM-Cow Upholstery Leather (Hercules off white 8119/Hercules grey4706) (40926.25 Feet vuông = 3802.17 Mét vuông)
VIETNAM
VIETNAM
CTY DONA QUE BANG
UNKNOWN
5796
KG
40926
FTK
59343
USD
211120VIC004350633
2020-12-23
410712 C?NG TY TNHH GLORY OCEANIC VI?T NAM CONCERIA BENETTI SRL NK085 # & Cow leather products, (201531.25 FTK), used in the manufacture of products covered sofa, a New 100% # & 18722.87;NK085#&Da bò thuộc thành phẩm, (201531.25 FTK), dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% #&18722.87
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
14790
KG
18723
MTK
177348
USD
112100016117386
2021-10-28
410712 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Leather (cowhide) L Hallstrung Chocolate 52402 - 100% Leather (33906.32SF). SXXK goods transfer use purpose of TK 104010533320 / E31 on 12/05/2021, line 1;Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE 52402 - 100% Leather (33906.32SF). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104010533320/E31 ngày 12/05/2021, dòng hàng 1
ITALY
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
11279
KG
3150
MTK
44258
USD
112000012330482
2020-11-19
410712 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Leather (cowhide) L ISLEBROOK VANILLA 15204-100% Leather. Goods production of exported goods transferred uses of TK 102876396560 / E31 dated 09.18.2019, line item 1;Da thuộc (da bò) L ISLEBROOK VANILLA 15204 - 100% Leather . Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 102876396560/E31 ngày 18/09/2019, dòng hàng 1
CHINA
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
32478
KG
32
MTK
380
USD
281121FUTUS202111005
2021-12-13
410712 C?NG TY TNHH YN VI?T NAM YOUNGJIN LEATHER NVL009 # & Cowhide (finished products type 1) Leather Grain Split Leather, Color Gray, 100% new, NVL manufactures wooden furniture export products;NVL009#&Da bò thuộc (thành phẩm loại 1) da lớp cật GRAIN SPLIT LEATHER, màu GREY,mới 100%,nvl sản xuất sản phẩm gỗ nội thất xuất khẩu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13104
KG
6004
MTK
70057
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 C?NG TY C? PH?N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished CBL (1 Fact Sheet = 40 = 2431.25 FTK (SQFT)) 12 756 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm CBL ( 1 Kiện = 40 Tấm = 2431.25 FTK (SQFT)) Pallet 12756
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
4863
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 C?NG TY C? PH?N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OSTPEC (1 Fact Sheet = 112 = 6341.75 FTK (SQFT)) 12 938 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm OSTPEC ( 1 Kiện = 112 Tấm = 6341.75 FTK (SQFT)) Pallet 12938
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
13952
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 C?NG TY C? PH?N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished CCHCZ (1 Fact Sheet = 116 = 6576.75 FTK (SQFT)) 12 989 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm CCHCZ ( 1 Kiện = 116 Tấm = 6576.75 FTK (SQFT)) Pallet 12989
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
16113
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 C?NG TY C? PH?N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OSTPEC (1 Fact Sheet = 49 = 2773 FTK (SQFT)) 12 503 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm OSTPEC ( 1 Kiện = 49 Tấm = 2773 FTK (SQFT)) Pallet 12503
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
6101
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 C?NG TY C? PH?N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished Cotan (1 Fact Sheet = 136 = 6826.5 FTK (SQFT)) 12 857 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm COTAN ( 1 Kiện = 136 Tấm = 6826.5 FTK (SQFT)) Pallet 12857
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
8533
USD
070221VNQDSS2101056
2021-02-18
410712 C?NG TY TNHH JASON FURNITURE VI?T NAM ZIBO HENGXIN FURNITURE CO LTD Cowhide was attached and used to wrap suede sofa - LEATHER TOP no mark, suffering 5.41-55SF / plate, 100% new goods;Da bò đã được thuộc và lộn dùng để bọc ghế sofa - TOP LEATHER không nhãn hiệu, khổ 5.41-55SF/tấm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6100
KG
69186
FTK
90661
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 C?NG TY C? PH?N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OXBRN (1 Fact Sheet = 143 = 7792.5 FTK (SQFT)) Pallet 3931;Da bò thuộc thành phẩm OXBRN ( 1 Kiện = 143 Tấm = 7792.5 FTK (SQFT)) Pallet 3931
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
12078
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 C?NG TY C? PH?N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished CCHCZ (1 Fact Sheet = 6167 = 110 FTK (SQFT)) 12 993 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm CCHCZ ( 1 Kiện = 110 Tấm = 6167 FTK (SQFT)) Pallet 12993
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
15109
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 C?NG TY C? PH?N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished OXGRY (1 Fact Sheet = 177 = 9585.75 FTK (SQFT)) 12 772 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm OXGRY ( 1 Kiện = 177 Tấm = 9585.75 FTK (SQFT)) Pallet 12772
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
14858
USD
070120VRN0563776/002
2021-02-18
410712 C?NG TY C? PH?N LOGISTICS U I CAREZZA LIMITED Cow leather finished Cotan (1 Fact Sheet = 6543 = 114 FTK (SQFT)) 12 855 Pallet;Da bò thuộc thành phẩm COTAN ( 1 Kiện = 114 Tấm = 6543 FTK (SQFT)) Pallet 12855
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
13331
KG
1
PKG
8179
USD
250621CULSHA21036601
2021-07-03
410712 C?NG TY TNHH TIMBERLAND TONGXIANG GAOQIAO LEATHER CO LTD MH-DAB001 # & Cow leather manufacturing floor 1. Use sofa. New 100% -TOP LEATHER- 3543-20655sf;MH-DAB001#&Da bò thuộc tầng 1. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%-TOP LEATHER- 3543-20655sf
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21416
KG
1919
MTK
29124
USD