Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | 2 #& goat skin;2#&Da dê thuộc | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
5,703
| KG |
2,994
| FTK |
9,101
| USD | ||||||
2021-12-14 | 2 # & goat skin belonged;2#&Da dê thuộc | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
8,797
| KG |
22,331
| FTK |
40,531
| USD | ||||||
2021-11-03 | 2 # & goat skin belonged;2#&Da dê thuộc | CHENNAI (EX MADRAS) | HO CHI MINH |
101
| KG |
2,007
| FTK |
2,237
| USD | ||||||
2021-06-08 | 0184 # & Snakeskin water belonging (scientific name: homalopsis buccata, used for sewing bags, purses) # & 3,375m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&3.375m2 | OTHER | HO CHI MINH |
***
| KG |
3
| MTK |
275
| USD | ||||||
2022-06-02 | 3 #& pig skin;3#&Da heo thuộc | KAOHSIUNG (TAKAO) | HO CHI MINH |
283
| KG |
437
| FTK |
470
| USD | ||||||
2021-06-21 | 2 # & goat skin belonged;2#&Da dê thuộc | BANGALORE | HO CHI MINH |
3
| KG |
47
| FTK |
99
| USD | ||||||
2021-02-02 | # & Leather KANGAROO A0990010 leather;A0990010#&Da KANGAROO thuộc | OTHER | HO CHI MINH |
12
| KG |
14
| MTK |
822
| USD | ||||||
2022-05-27 | 0184#& Water Snake Leather (Scientific Name: Homalopsis Buccata, used to sew bags, wallets)#& (26pcs = 3.51 MTK);0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&(26PCS = 3.51 MTK) | LIVORNO | HO CHI MINH |
***
| KG |
4
| MTK |
286
| USD | ||||||
2022-06-03 | 0184 #& Water Snake Leather (Scientific Name: Homalopsis Buccata, used to sew bags, wallets) #& 217,702 m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&217.702 m2 | FLORENCE | HO CHI MINH |
24
| KG |
218
| MTK |
18,011
| USD | ||||||
2021-01-23 | GOAT,KID SKIN LEATHER WITHOUT HAIR, IN THE DRY STATE (CRUST) | KARACHI | HO CHI MINH CITY |
67,977
| KG |
145
| CT |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-01 | 2 #& goat skin;2#&Da dê thuộc | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
5,703
| KG |
2,994
| FTK |
9,101
| USD | ||||||
2021-12-14 | 2 # & goat skin belonged;2#&Da dê thuộc | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
8,797
| KG |
22,331
| FTK |
40,531
| USD | ||||||
2021-11-03 | 2 # & goat skin belonged;2#&Da dê thuộc | CHENNAI (EX MADRAS) | HO CHI MINH |
101
| KG |
2,007
| FTK |
2,237
| USD | ||||||
2021-06-08 | 0184 # & Snakeskin water belonging (scientific name: homalopsis buccata, used for sewing bags, purses) # & 3,375m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&3.375m2 | OTHER | HO CHI MINH |
***
| KG |
3
| MTK |
275
| USD | ||||||
2022-06-02 | 3 #& pig skin;3#&Da heo thuộc | KAOHSIUNG (TAKAO) | HO CHI MINH |
283
| KG |
437
| FTK |
470
| USD | ||||||
2021-06-21 | 2 # & goat skin belonged;2#&Da dê thuộc | BANGALORE | HO CHI MINH |
3
| KG |
47
| FTK |
99
| USD | ||||||
2021-02-02 | # & Leather KANGAROO A0990010 leather;A0990010#&Da KANGAROO thuộc | OTHER | HO CHI MINH |
12
| KG |
14
| MTK |
822
| USD | ||||||
2022-05-27 | 0184#& Water Snake Leather (Scientific Name: Homalopsis Buccata, used to sew bags, wallets)#& (26pcs = 3.51 MTK);0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&(26PCS = 3.51 MTK) | LIVORNO | HO CHI MINH |
***
| KG |
4
| MTK |
286
| USD | ||||||
2022-06-03 | 0184 #& Water Snake Leather (Scientific Name: Homalopsis Buccata, used to sew bags, wallets) #& 217,702 m2;0184#&Da rắn nước thuộc (tên khoa học: Homalopsis Buccata, dùng để may túi xách, ví)#&217.702 m2 | FLORENCE | HO CHI MINH |
24
| KG |
218
| MTK |
18,011
| USD | ||||||
2021-01-23 | GOAT,KID SKIN LEATHER WITHOUT HAIR, IN THE DRY STATE (CRUST) | KARACHI | HO CHI MINH CITY |
67,977
| KG |
145
| CT |
***
| USD |