Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191021HKGHPH21100002
2021-10-26
401213 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG BRIDGESTONE AIRCRAFT TIRE COMPANY ASIA LIMITED Nose tires of aircraft A320 / A321 with vulcanizing rubber (reinforcement) P / N: APR05145 - Spare parts and supplies of aircraft in Chapter 98 (Code 98200000). Number CC: BR563553;Lốp mũi của máy bay A320/A321 bằng cao su lưu hóa (loại đắp lại) P/n: APR05145 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000). Số cc: BR563553
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
3655
KG
3
PCE
621
USD
112100017416613
2021-12-14
401213 C?NG TY TNHH WNC VI?T NAM CONG TY TNHH LIEN DOANH TRUONG PHAT App with auxiliary steering wheels, rubber material, size 330x145 mm, used goods;Đắp bánh lái phụ, chất liệu cao su, kích thước 330x145 mm, hàng đã qua sử dụng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LIEN DOANH TRUONG PHAT
CONG TY TNHH WNC VIET NAM
65
KG
2
PCE
132
USD
280422HKGHPH22040003
2022-04-29
401213 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG BRIDGESTONE AIRCRAFT TIRE COMPANY ASIA LIMITED The nose tires of the B787 aircraft with vulcanized rubber (reset type) p/n: Apr06700 - spare parts, supplies of aircraft belonging to Chapter 98 (code 98200000). CC number: 0188747;Lốp mũi của máy bay B787 bằng cao su lưu hóa (loại đắp lại) P/n: APR06700 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000). Số cc: 0188747
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
7452
KG
5
PCE
2600
USD
110621BEE21060031
2021-07-08
401213 C?NG TY C? PH?N D?CH V? K? THU?T HàNG KH?NG MICHELIN SIAMCO LTD Rubber tires used for aircraft main cakes: 107x107x37 (cm), P / n Number: M01103-02, Serial Number: 7210S017. Secondhand;Lốp bằng cao su sử dụng cho bánh chính máy bay: 107X107X37(cm), P/N số: M01103-02, Serial số:7210S017. Hàng đã qua sử dụng
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
838
KG
1
PCE
925
USD