Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14785678
2021-12-13
400911 C?NG TY TNHH C?NG NGH? RAIDON CHONGQING RATO TECHNOLOGY CO LTD 16804-YBW0210-0001 # & rubber gasoline pipes 30 * 315 * 8.5mm using generator assembly;16804-YBW0210-0001#&Ống dẫn xăng bằng cao su 30*315*8.5mm dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
79351
KG
928
PCE
102
USD
112100013560743
2021-07-05
400911 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N YANAGAWA SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI PHU TUNG AN PHAT Hydraulic led oil 1/2 long 90cm zen 2 head, convex "gema" with vulcanized rubber, not combined with other materials, without accessories. New 100%;Ống thủy lực dẫn dầu 1/2 dài 90cm zen 2 đầu, côn lồi "GEMA" bằng cao su lưu hóa, chưa được kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TNHH THIET BI PHU TUNG AN PHAT
CONG TY TNHH YANAGAWA SEIKO VIET NA
97
KG
5
SOI
47
USD
5973748946
2021-11-19
400911 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Motor vent tube (without accessories), Part No: 122610L021, Toyota Fortuner auto parts, 100% new goods;Đường ống thông hơi động cơ ( không kèm phụ kiện ), Part No: 122610L021, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
142
KG
2
PCE
13
USD
112100014257138
2021-07-29
400911 C?NG TY TNHH S?N XU?T ISCVINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI HOANG PHAN Silicole d12 * 18mm, 20m / roll, rubber material (without accessories), 100% new goods;Ống Silicole D12*18mm, 20m/cuộn, chất liệu cao su (không kèm phụ kiện), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP THUONG MAI HOANG PHAN
CTY TNHH SAN XUAT ISCVINA
209
KG
1
ROL
126
USD
7743 5008 0229
2021-07-29
400911 C?NG TY TNHH C?NG NGH? EPI VI?T NAM ALPHA WIRE COMPANY Heat-resistant rubber tubes, 19.8m long, 2.36mm diameter, Code: F2213 / 32 BK018, NSX: Alpha Wire, 100% new;Ống cao su chịu nhiệt, dài 19.8m, đường kính 2.36mm,mã:F2213/32 BK018 , NSX: ALPHA WIRE, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
75
KG
1
ROL
20
USD
020821QDCLI2104177
2021-09-06
400911 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO BEIQI FOTON HONG KONG LIMITED (MS: 1104913300054) Water pipe into Su motor for Ollin truck, YZ4DA2-40 engine, 3.7L capacity, CDCS: 3360mm. TTL has downloads up to 10 tons;(MS: 1104913300054) Ống nước vào động cơ bằng su dùng cho xe tải OLLIN, Động cơ YZ4DA2-40, dung tích 3.7L,CDCS: 3360mm. TTL có tải tới 10 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CHU LAI
196811
KG
70
PCE
153
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, Shrink Tube, UL50 Red, TN1950-0044;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink Tube, UL50 RED,TN1950-0044
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
250
MTR
453
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, tubes, 4510-001330;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,TUBE,4510-001330
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
100
MTR
16
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, Shrink Tube, 19510-004;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,SHRINK TUBE,19510-004
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
2000
MTR
369
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, White Tube, 4510-001470;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,WHITE TUBE,4510-001470
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
300
MTR
23
USD
180821EDO2108065
2021-09-01
400911 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM TEXON CO LTD NL11 # & rubber tubes used in the production of telecommunications equipment, electronics, Shrink Tube, UL100 Red, ESS-041;NL11#&Ống cao su dùng trong quá trình sản xuất thiết bị viễn thông, điện tử,Shrink Tube, UL100 RED,ESS-041
CHINA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
7526
KG
200
MTR
1625
USD
301121MEDUD1429080
2022-01-05
400911 C?NG TY TNHH MERCEDES BENZ VI?T NAM MERCEDES BENZ AG Rubber cushion cushion wins_inv 23205_evfta_ (a) _A 126 997 76 82_LK CKD Car 5The Mercedes-Benz GLC200 4Matic DTXL 1991cc new 100%, origin of shipment: EU;ống cao su đệm ống thắng_INV 23205_EVFTA_(A)_A 126 997 76 82_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 4MATIC dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU
EUROPE
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
124383
KG
96
PCE
5
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
400911 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802062542 - Excess water pipes with rubber, unneasediated and uncomplerated for connective accessories for the IVECO brand, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802062542 - Ống dẫn nước thừa bằng cao su, chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
4
PCE
13
USD
271221FFC1009847-03
2022-01-04
400911 C?NG TY TNHH VI?T NAM TOYO DENSO TOYO DENSO CO LTD KUMAMOTO FACTORY No reinforced rubber tubes Other materials, no matching accessories for motorbikes / co-form / XR13493;Ống cao su chưa gia cố vật liệu khác, không có phụ kiện ghép nối dùng cho xe máy/CO FORM JV/XR13493
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG NAM DINH VU
7602
KG
500
MTR
708
USD
041121SHDAN2116780
2022-01-07
400911 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T XE BUS THACO IVECO S P A 5802237095 - Rubber heating water pipes, unneasediated and uncomplered with connecting accessories for customers in Iveco, 16 places. 100% new goods, SX 2021.;5802237095 - Ống nước sưởi bằng cao su, chưa gia cố và không kèm phụ kiện ghép nối dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2021.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAM HIEP
1161
KG
2
PCE
2
USD