Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-11 | 1 # & rubber sheet used as a shoe base;1#&Tấm cao su dùng làm đế giày | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,000
| KG |
975
| KGM |
4,222
| USD | ||||||
2021-12-13 | 40190474 # & cushion, pads;40190474#&Tấm đệm, tấm lót | KNQ TRANCY DISTR VN | SUMIDENSO VIET NAM |
24,142
| KG |
1,000
| PCE |
9
| USD | ||||||
2021-12-13 | 40191988 # & cushion, pads;40191988#&Tấm đệm, tấm lót | KNQ TRANCY DISTR VN | SUMIDENSO VIET NAM |
24,142
| KG |
2,000
| PCE |
383
| USD | ||||||
2021-12-13 | DCS # & Rubber Brand "Venus" (from non-foam rubber used in apparel) 0.5 * 8 * 7.1 * 9.5 * 6.4 * 16 * 11.1mm;DCS#&Dây cao su nhãn hiệu " VENUS" ( từ cao su không xốp dùng trong may mặc) 0.5*8*7.1*9.5*6.4*16*11.1mm | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
6,501
| KG |
1,080
| KGM |
4,234
| USD | ||||||
2021-12-14 | DC2 # & rubber strip rubber with vulcanizing rubber (from non-porous rubber) using swimwear. 0.6 * 6mm = 23.400yds; 0.6 * 8mm = 3.150yds; 0.6 * 10mm = 5200yds; 0.6 * 12 = 720YD; 0.6 * 19mm = 1,260yds;DC2#&Chun cao su dạng dải bằng cao su lưu hóa (từ cao su không xốp) dùng SX quần áo bơi. Loại 0.6*6MM=23.400YDS; 0.6*8MM=3.150YDS; 0.6*10MM= 5.200YDS; 0.6*12=720YD; 0.6*19MM=1.260YDS | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
12,595
| KG |
33,730
| YRD |
3,090
| USD | ||||||
2021-12-13 | A05 # & rubber sheets, made of vulcanized rubber, used to buffer into products, thickness under 5mm. New 100 %;A05#&Tấm cao su, làm bằng cao su lưu hóa, dùng để đệm vào sản phẩm, chiều dày dưới 5mm. Hàng mới 100 % | NAGOYA - AICHI | HA NOI |
57
| KG |
4,200
| PCE |
464
| USD | ||||||
2021-12-13 | 03-ltngc-015-20 # & stretching transparent stretch (# E02-11013100-501) size 110x10x0.4 mm. 100% new;03-LTNGC-015-20#&Dây chun co giãn trong suốt (#E02-11013100-501) kích thước 110x10x0.4 mm. Mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
86
| KG |
10,500
| PCE |
152
| USD | ||||||
2021-12-13 | TA00029 # & Melting ice, 100% new goods;TA00029#&Băng tan ,Hàng mới 100% | CTY CO PHAN XD TMDV TU ANH | CT SYNZTEC VN |
12,450
| KG |
29
| ROL |
5
| USD | ||||||
2021-12-13 | 40191001 # & cushion plate, pads;40191001#&Tấm đệm, tấm lót | KNQ TRANCY DISTR VN | SUMIDENSO VIET NAM |
24,142
| KG |
2,400
| PCE |
122
| USD | ||||||
2021-12-13 | 1.2m vulcanic rubber sheet, 10m / roll. New 100% # & VN;Tấm cao su lưu hóa 1.2m, 10m/cuộn. Mới 100%#&VN | CONG TY TNHH TM-DV TRUONG THINH | CONG TY TNHH COASIA ITSWELL VINA |
95
| KG |
2
| ROL |
158
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-11 | 1 # & rubber sheet used as a shoe base;1#&Tấm cao su dùng làm đế giày | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,000
| KG |
975
| KGM |
4,222
| USD | ||||||
2021-12-13 | 40190474 # & cushion, pads;40190474#&Tấm đệm, tấm lót | KNQ TRANCY DISTR VN | SUMIDENSO VIET NAM |
24,142
| KG |
1,000
| PCE |
9
| USD | ||||||
2021-12-13 | 40191988 # & cushion, pads;40191988#&Tấm đệm, tấm lót | KNQ TRANCY DISTR VN | SUMIDENSO VIET NAM |
24,142
| KG |
2,000
| PCE |
383
| USD | ||||||
2021-12-13 | DCS # & Rubber Brand "Venus" (from non-foam rubber used in apparel) 0.5 * 8 * 7.1 * 9.5 * 6.4 * 16 * 11.1mm;DCS#&Dây cao su nhãn hiệu " VENUS" ( từ cao su không xốp dùng trong may mặc) 0.5*8*7.1*9.5*6.4*16*11.1mm | LAEM CHABANG | CANG CAT LAI (HCM) |
6,501
| KG |
1,080
| KGM |
4,234
| USD | ||||||
2021-12-14 | DC2 # & rubber strip rubber with vulcanizing rubber (from non-porous rubber) using swimwear. 0.6 * 6mm = 23.400yds; 0.6 * 8mm = 3.150yds; 0.6 * 10mm = 5200yds; 0.6 * 12 = 720YD; 0.6 * 19mm = 1,260yds;DC2#&Chun cao su dạng dải bằng cao su lưu hóa (từ cao su không xốp) dùng SX quần áo bơi. Loại 0.6*6MM=23.400YDS; 0.6*8MM=3.150YDS; 0.6*10MM= 5.200YDS; 0.6*12=720YD; 0.6*19MM=1.260YDS | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
12,595
| KG |
33,730
| YRD |
3,090
| USD | ||||||
2021-12-13 | A05 # & rubber sheets, made of vulcanized rubber, used to buffer into products, thickness under 5mm. New 100 %;A05#&Tấm cao su, làm bằng cao su lưu hóa, dùng để đệm vào sản phẩm, chiều dày dưới 5mm. Hàng mới 100 % | NAGOYA - AICHI | HA NOI |
57
| KG |
4,200
| PCE |
464
| USD | ||||||
2021-12-13 | 03-ltngc-015-20 # & stretching transparent stretch (# E02-11013100-501) size 110x10x0.4 mm. 100% new;03-LTNGC-015-20#&Dây chun co giãn trong suốt (#E02-11013100-501) kích thước 110x10x0.4 mm. Mới 100% | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
86
| KG |
10,500
| PCE |
152
| USD | ||||||
2021-12-13 | TA00029 # & Melting ice, 100% new goods;TA00029#&Băng tan ,Hàng mới 100% | CTY CO PHAN XD TMDV TU ANH | CT SYNZTEC VN |
12,450
| KG |
29
| ROL |
5
| USD | ||||||
2021-12-13 | 40191001 # & cushion plate, pads;40191001#&Tấm đệm, tấm lót | KNQ TRANCY DISTR VN | SUMIDENSO VIET NAM |
24,142
| KG |
2,400
| PCE |
122
| USD | ||||||
2021-12-13 | 1.2m vulcanic rubber sheet, 10m / roll. New 100% # & VN;Tấm cao su lưu hóa 1.2m, 10m/cuộn. Mới 100%#&VN | CONG TY TNHH TM-DV TRUONG THINH | CONG TY TNHH COASIA ITSWELL VINA |
95
| KG |
2
| ROL |
158
| USD |