Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
11072114010002200
2021-07-26
400599 C?NG TY TNHH KINYOSHA VI?T NAM KISCO LTD KX-3179H B # & rubber used as raw materials in rubber roller production;KX-3179H B#&Cao su dùng làm nguyên vật liệu trong sản xuất con lăn cao su
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HAI AN
936
KG
72
KGM
1012
USD
280621CKCOPUS0098022-01
2021-07-06
400599 C?NG TY TNHH FINE CHEMICAL VI?T NAM FINE CHEMICAL CO LTD NL02 # & Mixed rubber, not vulcanized, in granular form. Og / rs039 / ash (5bx). New 100%.;NL02#&Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng hạt. OG/RS039 / ASH(5BX). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
38505
KG
1000
KGM
3600
USD
150522ANCXHPH22050004
2022-05-20
400599 C?NG TY TNHH SINDOH VINA SINDOH CO LTD RDPP2551 Silicon stickers position Bed. New 100%;RDPP2551#&Tấm dán SILICON vị trí tay cầm Bed . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
169
KG
600
PCE
179
USD
290921585604460
2021-10-09
400599 C?NG TY TNHH UNITED JUMBO HAINING HUABANG TECHNOLOGY CO LTD JB199 # & Mixed Rubber (granular) - TPR -H-550WTM-3- White (Ingredients: Calcium carbonate, Copolymers Styren-ethylene, Polypropylene, Naphthenic oil);JB199#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt) - TPR -H-550WTM-3- WHITE (thành phần: Canxi cacbonat, copolyme styren-ethylene,polypropylen, dầu naphthenic)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25679
KG
10475
KGM
13618
USD
112200014283351
2022-01-28
400599 C?NG TY TNHH PH??C Y JOYFUL SUNSHINE LIMITED 38 # & granular thermoplastic rubber (4010N-FM-A), TPE plastic beads (elastic flexible plastic);38#&Cao su nhiệt dẻo dạng hạt (4010N-FM-A), dạng hạt nhựa TPE (nhựa dẻo đàn hồi)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY PHUOC Y
KHO CTY PHUOC Y
819102
KG
1000
KGM
4248
USD
270322142250255000
2022-04-07
400599 C?NG TY TNHH COLGATE PALMOLIVE VI?T NAM CHI NHáNH M? PH??C TOP POLYMER CORPORATION HK LTD M27839 #& mixed rubber with mineral oil, calcium carbonate and non-vulcanized Tale powder, granules used to squeeze the toothbrush-TPE Granules Resin/M27839 toothbrush-PPTL No. 55/TB-KĐ3 (08.01. 2020);M27839#&Cao su hỗn hợp với dầu khoáng, canxi carbonat và bột tale chưa lưu hóa nguyên sinh,dạng hạt dùng để ép cán bàn chải đánh răng-TPE GRANULES RESIN/M27839 -Theo PPTL số 55/TB-KĐ3 (08.01.2020)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
61680
KG
3750
KGM
9300
USD
132200014888619
2022-02-24
400599 C?NG TY TNHH VI?T NAM NOK TOKYO ZAIRYO CO LTD 110110 - Mixed rubber acrylonitril-butadien, sodium sodium dodecylbenzenesulfonate, esters of organic fatty acids and rosin, primary, solid form block-nipol DN302 (1527 / TC-TCHQ) (ND113) .ĐK 103509613211 / A12;110110-Hỗn hợp cao su Acrylonitril-Butadien,muối natri dodecylbenzenesulfonat,este của axit béo hữu cơ và rosin, nguyên sinh,dạng đặc khối-NIPOL DN302(1527/TB-TCHQ)(Kh/thuộc NĐ113).ĐK 103509613211/A12
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
KHO CTY VIET NAM NOK
13144
KG
1050
KGM
3066
USD
280522030C513751
2022-06-01
400599 C?NG TY TNHH C?NG NGH? PYS VI?T NAM PYS HIGH TECH CO LTD 8B-122080-900 #& mixed rubber beads from ethylene-proopylene mixed with organic pigments and calcium carbonate, 80A white (WH590), used in the production of charging cables, 100% new;8B-122080-900#&Hạt cao su hỗn hợp từ Etylen-propylen điện pha trộn với chất màu hữu cơ và canxi cacbonat, 80A màu trắng (WH590), dùng trong sản xuất dây cáp sạc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
16960
KG
100
KGM
524
USD
300921112100015000000
2021-09-30
400599 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN H?NG L?C GUANG FENG TECHNOLOGY LIMITED NL4 # & TPR Rubber Beads ((Thermoplastic Propylen Rubber primer, Chinese characters, 100% new));NL4#&Hạt cao su TPR ((Thermoplastic Propylen Rubber nguyên sinh, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%))
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9036
KG
9000
KGM
6750
USD
131021132100015000000
2021-10-22
400599 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 92037008-raw material shaving razor: HTC9371 / 48_C100 granular rubber (GCAS: 92037008), 100% new, MDDD MUC 1 TK 103139888610 / E31 (February 10, 2020), SL: 0.0291 kg;92037008-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Cao su hỗn hợp dạng hạt HTC9371/48_C100 (Gcas: 92037008), mới 100%, Chuyen MDSD muc 1 TK 103139888610/E31 (10/02/2020), SL: 0.0291 KG
GERMANY
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
3
KG
0
KGM
0
USD
132100015750354
2021-10-20
400599 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 91582256-NLSX Razor: Rubber Mixed County TPE NAT GLS 230-166C NAT / 91582256, MDSD Transfer Section 1 TK 103498287210 / E11 (August 26, 2020), SL: 1,4832 kg;91582256-NLSX dao cạo râu : Cao su hỗn hợp dạng hạt TPE NAT GLS 230-166C NAT/91582256, Chuyển MĐSD mục 1 TK 103498287210/E11 (26/08/2020), SL: 1.4832 KG
CHINA
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
8
KG
1
KGM
4
USD
132100015750852
2021-10-20
400599 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 91582256-raw material shaving razor: Rubber mixed in TPE NAT GLS 230-166C NAT, MDSD transfer section 1 TK 103498287210 / E11 (August 26, 2020), SL: 0.8485 kg;91582256-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu : Cao su hỗn hợp dạng hạt TPE NAT GLS 230-166C NAT, Chuyển MĐSD mục 1 TK 103498287210/E11 (26/08/2020), SL: 0.8485 KG
CHINA
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
4
KG
1
KGM
3
USD