Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122100017400369
2021-12-15
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
261121008BX60304-01
2021-12-13
400281 C?NG TY TNHH NAN PAO RESINS VI?T NAM ITOCHU CORPORATION Chloroprene Rubber Skyprene G-42 (Rubber, solid form, manufacturing materials Keo);Chloroprene rubber SKYPRENE G-42 (cao su,dạng rắn,npl sx keo)
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
18324
KG
1000
KGM
4850
USD
112100017169544
2021-12-10
400281 C?NG TY TNHH BEESCO VINA J G H K INVESTMENT CO CS6 # & synthetic rubber used to produce shoe soles (100% new products) - CKC-A0J01-NCI-STB1;CS6#&Cao su tổng hợp dùng để sản xuất đế giày (hàng mới 100%) - CKC-A0J01-NCI-STB1
VIETNAM
VIETNAM
CTY POLYMERIC PRODUCTS V.&H. VN
CTY TNHH BEESCO VINA
3384
KG
1080
KGM
3629
USD
112100017169544
2021-12-10
400281 C?NG TY TNHH BEESCO VINA J G H K INVESTMENT CO CS6 # & synthetic rubber used to produce shoe soles (100% new products) - CKC-A0J01-LHCAHAR-STB7;CS6#&Cao su tổng hợp dùng để sản xuất đế giày (hàng mới 100%) - CKC-A0J01-LHCAHAR-STB7
VIETNAM
VIETNAM
CTY POLYMERIC PRODUCTS V.&H. VN
CTY TNHH BEESCO VINA
3384
KG
1080
KGM
3391
USD
112100017169544
2021-12-10
400281 C?NG TY TNHH BEESCO VINA J G H K INVESTMENT CO CS6 # & synthetic rubber used to produce shoe soles (100% new products) - CKC-A0J01-WRC-1;CS6#&Cao su tổng hợp dùng để sản xuất đế giày (hàng mới 100%) - CKC-A0J01-WRC-1
VIETNAM
VIETNAM
CTY POLYMERIC PRODUCTS V.&H. VN
CTY TNHH BEESCO VINA
3384
KG
140
KGM
651
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
112100017261408
2021-12-08
400281 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA THàNH SUN GOLD CO LTD 2-nl020 # & synthetic rubber CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1, pieces. 100% new;2-NL020#&Cao su tổng hợp CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1, dạng miếng. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H
KHO CTY TNHH HOA THANH
108
KG
40
KGM
207
USD
261121008BX60304-01
2021-12-13
400281 C?NG TY TNHH NAN PAO RESINS VI?T NAM ITOCHU CORPORATION Chloroprene Rubber Skyprene G-40S-1 (rubber, solid form, manufacturing materials Keo);Chloroprene rubber SKYPRENE G-40S-1 (cao su,dạng rắn,npl sx keo)
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
18324
KG
4000
KGM
19400
USD
112100017398774
2021-12-13
400281 C?NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-Scahar-STB12-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-SCAHAR-STB12-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12188
KG
2160
KGM
5638
USD
112100017261408
2021-12-08
400281 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA THàNH SUN GOLD CO LTD 2-NL020 # & CRC-A0J01-OZ-Resist +++ synthetic rubber, pieces. 100% new;2-NL020#&Cao su tổng hợp CRC-A0J01-OZ-RESIST+++, dạng miếng. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H
KHO CTY TNHH HOA THANH
108
KG
40
KGM
141
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
112100017398774
2021-12-13
400281 C?NG TY TNHH SHYANG TA LEAP GLOBAL DEVELOPMENT INC 19 # & synthetic rubber. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Use in shoe soles;19#&CAO SU TỔNG HỢP. CKC-A0J01-WRKG-CP-TEST-1. Dùng trong sản xuất đế giày
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY POLYMERIC PRODUCTS V&H
CONG TY SHYANG TA
12188
KG
3240
KGM
16265
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 C?NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
261121008BX62495
2021-12-13
400281 C?NG TY TNHH NAN PAO RESINS VI?T NAM ITOCHU CORPORATION Chloroprene Rubber SKYPRENE LATEX SL-360 (rubber chloprrene, liquid form, manufacturing materials Keo);Chloroprene rubber SKYPRENE LATEX SL-360 (cao su chloproprene,dạng lỏng,NPL SX keo)
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
18720
KG
17600
KGM
51040
USD