Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016686103
2021-11-18
400219 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11195 # & Synthetic Rubber Styrene Butadiene Copolymer; (Brand: APCOTEX SR568; 25kg / bag-used to produce tire tubes). New 100%;11195#&Cao su tổng hợp Styrene Butadiene Copolymer;(Nhãn hiệu: Apcotex SR568; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
24539
KG
2000
KGM
4580
USD
100721KJTT2107021
2021-07-16
400219 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD NL07 # & heat sinks of synthetic rubber, used to produce Cellphone Cellphone Thermal Pad TP313; 20 * 8 * 2.0T, 3W, TCS8030LM-2T Skyblue;NL07#&Miếng lót tản nhiệt các loại bằng cao su tổng hợp, dùng để sản xuất thiết bị thu phát sóng ĐTDĐ THERMAL PAD TP313;20*8*2.0T,3W,TCS8030LM-2T SKYBLUE
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20256
KG
26000
PCE
861
USD
112100013641433
2021-07-05
400219 C?NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & General RubberR929D (Pieces-Packed in Carton Type 20kg / Barrel) TPHH: Pigment Blue (9 + -2%) CAS: 57455-37-5; Styrene Butadiene Rubber (76.0 + -2.0%) CAS : 9003-55-8; additive (15.0 + -2.0%);NL29#&Cao su tổng hợpR929D(Dạng miếng-đóng trong thùng carton loại 20kg/thùng)TPHH:Pigment Blue(9+-2%)Cas:57455-37-5;Styrene Butadiene Rubber(76.0+-2.0%)CAS:9003-55-8;Additive(15.0+-2.0%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CHENG-FENG VN
KHO CTY GIAY CHING LUH
4025
KG
280
KGM
1145
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 C?NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
060821008BX41006
2021-09-01
400219 C?NG TY TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL JIABAO TRADING HK LIMITED GLNPL001 # & Rubber raw rubber (Styrene Butadiene Rubber SBR1502) 1260 kg / case, used in shoe soles, 100% new products.;GLNPL001#&Cao su thô dạng nguyên sinh (STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR1502) 1260 kg/ CASE,dùng trong sản xuất đế giày, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
42720
KG
40320
KGM
70157
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
400219 C?NG TY TNHH CHINLI M? PH??C BRIGHT STAR TRADING LTD 15 # & green synthetic rubber (SBR) - R555. (Piece type);15#&Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR) - R555 . (Dạng miếng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CHENG-FENG VN
CONG TY TNHH CHINLI MY PHUOC
2190
KG
60
KGM
270
USD
130122003BAC1285
2022-01-24
400219 C?NG TY TNHH L?P KUMHO VI?T NAM TSRC CORPORATION K120 # & Mixed Rubber Styren-Butadien, fatty acids, rosin and mineral oil, primary in block form. SBR 1723;K120#&Hỗn hợp cao su Styren-butadien, axit béo, rosin và dầu khoáng, nguyên sinh ở dạng khối. SBR 1723
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
104475
KG
94500
KGM
143262
USD
220122EGLV 003104473112
2022-01-25
400219 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD SBS Plastic Rubber Globalprene 3501 Uses Polymer Asphalt Production, Net 15kg / Bag X 1120 Bags = 16,800kg, 100% new, CAS NO: 9003-55-8;CAO SU NHỰA DẺO SBS GLOBALPRENE 3501 CÔNG DỤNG SẢN XUẤT NHỰA ĐƯỜNG POLYMER, NET 15KG/BAG X 1120 BAGS= 16,800KG, MỚI 100%, CAS NO: 9003-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50408
KG
16800
KGM
36456
USD
290521WNE-DAD2105-0085-01
2021-10-19
400219 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11195 # & Synthetic Rubber Styrene Butadiene Copolymer; (Brand: APCOTEX SR568; 25kg / bag- Used to produce tires). 100% new. Transfer TTNDNPL according to MH No. 12 TK 104096170840 / E31 on 18/06/2021;11195#&Cao su tổng hợp Styrene Butadiene Copolymer; ( Nhãn hiệu: Apcotex sr568; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 12 TK 104096170840/E31 ngày 18/06/2021
INDIA
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
1775
KG
500
KGM
1165
USD
030921EGLV050100920159
2021-10-18
400219 C?NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM BST ELASTOMERS CO LTD 11191 # & synthetic rubber SBR 1502. Brand: BSTE; 35kg / Peng-used to produce tires. 100% new. Transfer TTNDNPL according to MH number 01 TK 104271882150 / E31 on September 29, 2021;11191#&Cao su tổng hợp SBR 1502. Nhãn hiệu: BSTE; 35kg/bành-dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.Chuyển TTNDNPL theo MH số 01 TK 104271882150/E31 ngày 29/09/2021
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
KHO CONG TY CAO SU CAMEL
25025
KG
25025
KGM
55556
USD
170721KJTT2107049-02
2021-07-22
400219 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD PA02-9029 # & insoles rubber insulated SHEET; PC-835 T0.4 179 * 8;PA02-9029#&Miếng lót cách điện bằng cao su SHEET;PC-835 T0.4 179*8
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
21470
KG
1000
PCE
234
USD
150222COAU7236814590
2022-02-25
400219 C?NG TY TNHH ROXANE SHANDONG DAWN POLYMER CO LTD Rubber Styren-Butadien (SBR), granular, primitive (Thermoplastic Elastomer - TPE 4505-SC code). New 100%;Cao su styren-butadien (SBR), dạng hạt, nguyên sinh (Thermoplastic Elastomer - mã TPE 4505-SC). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12266
KG
8000
KGM
17200
USD
150222COAU7236814590
2022-02-25
400219 C?NG TY TNHH ROXANE SHANDONG DAWN POLYMER CO LTD Rubber Styren-Butadien (SBR), granular, primitive (Thermoplastic Elastomer - TPE Code SH-70A). New 100%.;Cao su styren-butadien (SBR), dạng hạt, nguyên sinh (Thermoplastic Elastomer - mã TPE SH-70A). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12266
KG
500
KGM
1500
USD
008BX60518
2021-12-13
400219 C?NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001 # & UBEPOL BR360B OG synthetic rubber, is a primitive rubber (rubber shoe material).;001#&Cao su tổng hợp UBEPOL BR360B OG, là cao su dạng nguyên sinh (Nguyên liệu sản xuất giày cao su).
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
16800
KGM
36254
USD
132100015501295
2021-10-04
400219 C?NG TY TNHH VIETNAM TANAWAY CONG TY TNHH CONG NGHE CAO SU AN THAI VIET NAM NL03 # & Synthetic Synthetic Rubber Rubber KNB 35L. Used in plastic shoe soles, rubber (sheet, unharmed, unavailable, unblocked, 35kg / sheet). New 100%;NL03#&Cao Su tổng hợp SYNTHETIC RUBBER KNB 35L. Dùng trong sản xuất đế giày bằng nhựa, cao su (dạng tấm, chưa lưu hóa, chưa pha trộn, 35kg/tấm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT TNHH CONG NGHE CAO SU AN THAI VN
KHO CTY TNHH VIETNAM TANAWAY
29858
KG
8400
KGM
20859
USD