Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522SITGNTSGG70041
2022-06-01
400211 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI JIANGSU YATAI CHEMICAL CO LTD 20002358 - Styrene Butadien rubber, Latex, solid content 40.5% - SBR Latex - 100% new goods (inspected at 102842274402 - August 29, 2019);20002358 - Cao su Styrene Butadien, dạng latex, hàm lượng rắn 40.5% - SBR LATEX - Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102842274402 - 29.08.2019)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
20110
KG
8100
KGM
27945
USD
290621BQEGGBT006807
2021-07-05
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-Butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA (rubber latex), raw materials for manufacturing artificial grass, no brand, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132270
KG
21880
KGM
20195
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 C?NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
010122KMTCPUSF084978
2022-01-08
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132560
KG
21930
KGM
18224
USD
120322001CA43767
2022-03-16
400211 C?NG TY TNHH FORMOSA TAFFETA ??NG NAI CROSLENE CHEMICAL INDUSTRIES LTD VMXT # & Rubber Styrene Butadien Latex format - LATEX VPL VPL 0653 (100% new) (Number of new products: 476 / TB-KĐ4 Date: 02/04/2019);VMXT#&Cao su Styrene Butadien dạng latex - VP LATEX VPL 0653 ( hàng mới 100% ) ( KQGĐ số: 476/TB-KĐ4 Ngày: 02/04/2019 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
82440
KG
82000
KGM
100860
USD
110921BAJKTHPH2109001
2021-10-29
400211 C?NG TY TNHH BASF VI?T NAM PT BASF DISTRIBUTION INDONESIA 56160750-Styronal 304 in-rubber styren- butadien has been carboxylated, used for coated paper production. NEW 100%. (CAS # 55965-84-9);56160750-STYRONAL 304 IN-Cao su styren- butadien đã được carboxyl hóa, dùng cho sản xuất giấy tráng phủ. HÀNG MỚI 100%. (CAS#55965-84-9)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
93980
KG
46810
KGM
49151
USD
130821ONEYPNQB06603500
2021-10-18
400211 C?NG TY C? PH?N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I AUM IMPEX PVT LTD Rubber Styren Butadien Latex form (SBR latex) Encord 204 (form of rubber latex, oil products), solid content 40 - 42%. 80 Drums (Gross Weight 228.2 kg / Drum, Net Weight 220 kg / drum). 100% new.;Cao su STYREN BUTADIEN dạng latex (SBR latex) ENCORD 204 (dạng mủ cao su, sản phẩm từ dầu mỏ), hàm lượng chất rắn 40 - 42%. 80 Drums (Gross Weight 228.2 Kg/Drum, Net Weight 220 Kg/Drum). Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
18256
KG
18
TNE
26048
USD
140122215621022
2022-01-25
400211 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IMCD VI?T NAM SYNTHOMER SDN BHD Lipaton SB 29Y57 - Rubber Styren-Butadien, has been carbon chemical in the construction industry (200kgs / drum). New 100%;Lipaton SB 29Y57 - Cao su styren-butadien, đã được carbon hóa dạng Latex dùng trong ngành xây dựng (200Kgs/drum). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
16720
KG
16
TNE
21600
USD
250522KMTCPUSF610274
2022-06-01
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 #& Styren-butadien rubber has been carboxylation (XSBR) Latex DL 8768DPA (rubber latex), artificial grass production materials, non-branded, liquid. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132100
KG
21980
KGM
23914
USD
141221TALTSB02699348
2022-01-23
400211 C?NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren - Butadien (SBR), LATEX._APCOTEX TSN 651 (1000kg / IBC) (1000kg / IBC) (100% new). Check it at TK103155349621 (February 19, 2020).;CAO SU STYREN - BUTADIEN (SBR), DẠNG LATEX._APCOTEX TSN 651 (SYNTHETIC RUBBER LATEX) (1000KG/ IBC) (Hàng mới 100%).Đã kiểm hàng ở tk103155349621 (19/02/2020).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
38052
KG
36000
KGM
37512
USD
050122POBUPUS211200399
2022-01-14
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
176850
KG
21940
KGM
18232
USD
301121MUMCB21005916
2021-12-16
400211 C?NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren Butadien (SBR), LATEX APCOTEX TSN 651 Synthetic Rubber Latex (1000kg / IBC). COD Code: 9003-55-8 Not in ND 113. 100% new goods;Cao su STYREN BUTADIEN (SBR), dạng latex APCOTEX TSN 651 SYNTHETIC RUBBER LATEX (1000KG/ibc). Mã CAS: 9003-55-8 không nằm trong NĐ 113. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
38052
KG
36000
KGM
37512
USD
260522PAXL220525-02
2022-06-03
400211 C?NG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VI?T NAM SEONCHEOL INDUSTRY CO LTD 1313822 #& NLSX Glue: XQ 97900.00 Experimental Latex (Latex form - Pus rubber) (Executive at TK 104061393331/A12) (1313822);1313822#&NLSX KEO: XQ 97900.00 Experimental Latex (Dạng latex - dạng mủ cao su) (Đã kiểm hóa tại TK 104061393331/A12) (1313822)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7640
KG
260
KGM
663
USD
231221PAXL211324-01
2022-01-07
400211 C?NG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VI?T NAM SEONCHEOL INDUSTRY CO LTD NLSX Glue: XQ 97900.00 Experimental Latex (Latex format - Rubber latex form) (NK, TRAINING at TK 104061393331 / A12) (1313822);NLSX KEO: XQ 97900.00 Experimental Latex (Dạng latex - dạng mủ cao su) (Đã NK, kiểm hóa tại TK 104061393331/A12) (1313822)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19680
KG
140
KGM
276
USD
220222SSLNSHPHCAA0215
2022-03-24
400211 C?NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren Butadien (SBR), LATEX APCOTEX TSN 651 Synthetic Rubber Latex (1000kg / IBC). COD Code: 9003-55-8 Not in ND 113. 100% new goods;Cao su STYREN BUTADIEN (SBR), dạng latex APCOTEX TSN 651 SYNTHETIC RUBBER LATEX (1000KG/ibc). Mã CAS: 9003-55-8 không nằm trong NĐ 113. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
19026
KG
18000
KGM
16668
USD
010122KMTCPUSF084978
2022-01-08
400211 C?NG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VI?T NAM TRINSEO HONGKONG LIMITED YF00021 # & Rubber Styren-butadien has been carboxylated (XSBR) Latex DL 8768DPA form (Latex latex), raw materials for producing artificial grass, no label, liquid form. 100% new;YF00021#&Cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR) dạng Latex DL 8768DPA (dạng mủ cao su), nguyên liệu sản xuất thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, dạng lỏng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132560
KG
21940
KGM
18232
USD