Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-18 | CUPLOCK SCAFFOLD | Shekou | Ho Chi Minh City |
40,600
| KG |
3,920
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-01-18 | CUPLOCK SCAFFOLD | Shekou | Ho Chi Minh City |
40,600
| KG |
3,920
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-07-06 | 90998877 # & raw materials for softening water fabrication: hollow plastic bottles for washing water DWN black 1L - Bo DWN Black 1L Bi-Layer LW;90998877#&Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chai nhựa rỗng đựng nước giặt xả DWN Đen 1L - BO DWN Black 1L Bi-layer LW | KHO CTY LOGOPLASTE VIET NAM | KHO CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG |
2,424
| KG |
13,824
| PCE |
2,019
| USD | ||||||
2021-07-05 | NPL5 # & plastic cup with lid used for product packaging, size types, 100% new goods;NPL5#&Tách nhựa có nắp dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước các loại, hàng mới 100% | CONG TY TNHH NAPACO VIET NAM | CONG TY TNHH SHINMEI VIET NAM |
1,932
| KG |
75,000
| PCE |
3,316
| USD | ||||||
2021-07-06 | NPL38 # & empty plastic bottle of ID-R-HONTAI-02 red-bottle eyelashes (15.5 * 65mm, 8ml / bottle);NPL38#&Chai nhựa rỗng của cây chải lông mi ID-R-HONTAI-02 RED- BOTTLE (15.5*65mm, 8ml/Chai) | CTY TNHH VIET NAM YOSHIDA | CT FIGLA VIET NAM |
278
| KG |
34,632
| PCE |
2,684
| USD | ||||||
2022-06-01 | Empty plastic bottles for chemicals 2 liter - Amber Bottle (2L) 100% new;Chai nhựa rỗng dùng để đựng hóa chất loại 2 Lít - AMBER BOTTLE (2L) mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
12,545
| KG |
40
| PCE |
400
| USD | ||||||
2022-06-01 | Sodium carbonate anhydrous BP2020. Excipients used as raw materials for production of western drugs. Lot number: 20220320. NSX: 03/2022.HSD: 03/2024. NSX: Sainty Pharmaceutical & Chemical .co., Ltd.china.;SODIUM CARBONATE ANHYDROUS BP2020. Tá dược dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Số lô: 20220320. NSX: 03/2022.HSD: 03/2024. NSX: SAINTY PHARMACEUTICAL & CHEMICAL .CO.,LTD.CHINA. | TIANJIN | CANG HAI PHONG |
3,024
| KG |
3
| TNE |
5,400
| USD | ||||||
2022-06-02 | 20 liter plastic cans, 100% new goods;Can nhựa 20 lít, hàng mới 100% | CONG TY TNHH TOAN THINH | CONG TY TNHH WISOL HA NOI |
991
| KG |
100
| PCE |
421
| USD | ||||||
2021-12-13 | 91147437 # & Raw Materials for Softening Fabrics: Plastic Bottles Empty Water Cutting Dwn Fabric Gold 1L - Bo DWN Gold 1L Bi-Layer LW;91147437#&Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải : Chai nhựa rỗng đựng nước làm mềm vải DWN Vàng Kim 1L - BO DWN Gold 1L Bi-layer LW | KHO CTY LOGOPLASTE VIET NAM | KHO CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG |
1,924
| KG |
14,976
| PCE |
2,421
| USD | ||||||
2021-12-14 | 750ml plastic bottle, white, non-lid, used for cosmetics, not used for food and medicine, not printing shaped, unit price: 0.12usd / pce, row F.o.c, 100% new;Chai nhựa 750ml, màu trắng, không nắp, dùng để đựng mỹ phẩm, không dùng để đựng thực phẩm và thuốc, không in hình chữ, đơn giá: 0.12USD/pce, hàng F.O.C, mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
3,998
| KG |
61
| PCE |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-18 | CUPLOCK SCAFFOLD | Shekou | Ho Chi Minh City |
40,600
| KG |
3,920
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-01-18 | CUPLOCK SCAFFOLD | Shekou | Ho Chi Minh City |
40,600
| KG |
3,920
| PS |
***
| USD | ||||||
2021-07-06 | 90998877 # & raw materials for softening water fabrication: hollow plastic bottles for washing water DWN black 1L - Bo DWN Black 1L Bi-Layer LW;90998877#&Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chai nhựa rỗng đựng nước giặt xả DWN Đen 1L - BO DWN Black 1L Bi-layer LW | KHO CTY LOGOPLASTE VIET NAM | KHO CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG |
2,424
| KG |
13,824
| PCE |
2,019
| USD | ||||||
2021-07-05 | NPL5 # & plastic cup with lid used for product packaging, size types, 100% new goods;NPL5#&Tách nhựa có nắp dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước các loại, hàng mới 100% | CONG TY TNHH NAPACO VIET NAM | CONG TY TNHH SHINMEI VIET NAM |
1,932
| KG |
75,000
| PCE |
3,316
| USD | ||||||
2021-07-06 | NPL38 # & empty plastic bottle of ID-R-HONTAI-02 red-bottle eyelashes (15.5 * 65mm, 8ml / bottle);NPL38#&Chai nhựa rỗng của cây chải lông mi ID-R-HONTAI-02 RED- BOTTLE (15.5*65mm, 8ml/Chai) | CTY TNHH VIET NAM YOSHIDA | CT FIGLA VIET NAM |
278
| KG |
34,632
| PCE |
2,684
| USD | ||||||
2022-06-01 | Empty plastic bottles for chemicals 2 liter - Amber Bottle (2L) 100% new;Chai nhựa rỗng dùng để đựng hóa chất loại 2 Lít - AMBER BOTTLE (2L) mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
12,545
| KG |
40
| PCE |
400
| USD | ||||||
2022-06-01 | Sodium carbonate anhydrous BP2020. Excipients used as raw materials for production of western drugs. Lot number: 20220320. NSX: 03/2022.HSD: 03/2024. NSX: Sainty Pharmaceutical & Chemical .co., Ltd.china.;SODIUM CARBONATE ANHYDROUS BP2020. Tá dược dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Số lô: 20220320. NSX: 03/2022.HSD: 03/2024. NSX: SAINTY PHARMACEUTICAL & CHEMICAL .CO.,LTD.CHINA. | TIANJIN | CANG HAI PHONG |
3,024
| KG |
3
| TNE |
5,400
| USD | ||||||
2022-06-02 | 20 liter plastic cans, 100% new goods;Can nhựa 20 lít, hàng mới 100% | CONG TY TNHH TOAN THINH | CONG TY TNHH WISOL HA NOI |
991
| KG |
100
| PCE |
421
| USD | ||||||
2021-12-13 | 91147437 # & Raw Materials for Softening Fabrics: Plastic Bottles Empty Water Cutting Dwn Fabric Gold 1L - Bo DWN Gold 1L Bi-Layer LW;91147437#&Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải : Chai nhựa rỗng đựng nước làm mềm vải DWN Vàng Kim 1L - BO DWN Gold 1L Bi-layer LW | KHO CTY LOGOPLASTE VIET NAM | KHO CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG |
1,924
| KG |
14,976
| PCE |
2,421
| USD | ||||||
2021-12-14 | 750ml plastic bottle, white, non-lid, used for cosmetics, not used for food and medicine, not printing shaped, unit price: 0.12usd / pce, row F.o.c, 100% new;Chai nhựa 750ml, màu trắng, không nắp, dùng để đựng mỹ phẩm, không dùng để đựng thực phẩm và thuốc, không in hình chữ, đơn giá: 0.12USD/pce, hàng F.O.C, mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
3,998
| KG |
61
| PCE |
***
| USD |