Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180622NSSLICHPC2201230
2022-06-29
392310 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? HWANG TAIIL Housewares and personal luggage are using: plastic clothing box (5 pcs / set);Đồ dùng gia đình và hành lý cá nhân đang sử dụng: Hộp đựng quần áo bằng nhựa ( 5 chiếc / bộ )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2625
KG
1
SET
5
USD
150622DONA22060116
2022-06-27
392310 C?NG TY C? PH?N GREMSY ENPING CITY DONGMING TRADING CO LTD Plastic containers, used to store equipment, model: YF-2620, size: 570 x 510 x 410 mm, 100% new;Thùng nhựa, dùng để chứa thiết bị, model : YF-2620, kích thước : 570 x 510 x 410 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
621
KG
500
PCE
4100
USD
230622NS/HPH-00706
2022-06-24
392310 C?NG TY TNHH TDS VI?T NAM T D S HONG KONG LIMITED Plastic container size 400*300*230V mm, used to store products;Thùng nhựa kích thước 400*300*230V mm , dùng để đựng sản phẩm
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
5387
KG
2856
PCE
11367
USD
220622GLVSKR0025807
2022-06-27
392310 C?NG TY TNHH THN AUTOPARTS VI?T NAM THN CORPORATION Product plastic container, 765mmlx482mmWx202mmh (+/- 5mm). Returning goods of the item No. 01 Leather to the declaration 304717161250/g61;Thùng nhựa đóng gói sản phẩm, 765mmLx482mmWx202mmH(+/-5mm). Hàng tái nhập quay vòng của mục hàng số 01 thuộc tờ khai 304717161250/G61
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
2678
KG
565
PCE
8260
USD