Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120222HVSAHCM2204014
2022-04-19
392020 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I PLATREE HANGUK PLASTICS P.P plastic sheet, green (P.P Corrugated Sheet_Green) (1800x2200_4T)#750. New 100%;Tấm nhựa P.P, màu xanh lá (P.P CORRUGATED SHEET_GREEN) (1800X2200_4T)#750. Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9588
KG
500
PCE
3011
USD
060422TCLW2005231
2022-04-16
392020 C?NG TY TNHH KUWANA KUWANA ENGINEERING PLASTIC CO LTD NL1#& PP Na plastic in a round of 40mm diameter, 1000mm length, 100% new goods;NL1#&Nhựa PP Na dạng thanh tròn đường kính 40mm, chiều dài 1000mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
1905
KG
27
KGM
158
USD
112100016157710
2021-10-29
392020 C?NG TY C? PH?N PAISHING VI?T NAM DONGGUAN MEIJIA PACKAGING PRODUCTS CO LTD 8-01-0011 # & plastic film, made from PP plastic beads, size: 18U * 970mm, used in packaging production, export books, 100% new products;8-01-0011#&Màng nhựa, làm từ hạt nhựa PP, kích thước: 18U*970mm, dùng trong sản xuất bao bì,sổ vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1277
KG
8000
MTK
1234
USD
171021EGLV149112458016-02
2021-10-28
392020 C?NG TY TNHH D?T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED PP plastic mud sheet, size: 300 * 1310 * 550mm, for mud presses in water treatment system, no brand, 100% new;Tấm ép bùn bằng nhựa PP, kích thước: 300*1310*550mm, dùng cho máy ép bùn trong hệ thống xử lý nước thảy, không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
4
PCE
4049
USD
101021NSSLLCHCC2102253
2021-10-18
392020 C?NG TY C? PH?N TRUNG ??NG A J PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED Polypropylene membrane (BOPP Film) 2-way orientation, not self-adhesive, non-foam, unneasediated, not mounted face layer, unavousing or combining other materials, (shadow, 18 mics, 1120mmx8000m), 100% new, (1174.08kgm = 8 Roll);Màng Polypropylen (BOPP Film) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác,(bóng,18 mics, 1120mmx8000m), mới 100%,(1174.08kgm =8 roll)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
44080
KG
1174
KGM
2102
USD
101021NSSLLCHCC2102253
2021-10-18
392020 C?NG TY C? PH?N TRUNG ??NG A J PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED Polypropylene membrane (BOPP Film) 2-way orientation, not self-adhesive, non-foam, unneasediated, unnchable, unavoused or combined with other materials, (shadow, 18 mics, 490mmx8000m), 100% new, (513.68kgm = 8 Roll);Màng Polypropylen (BOPP Film) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác,(bóng,18 mics, 490mmx8000m), mới 100%,(513.68kgm =8 roll)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
44080
KG
514
KGM
919
USD
221221OSABFS12366-01
2022-01-04
392020 C?NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD 24100040 # & thin thin plastic membrane without reinforcing 520mm rolls (used for flexible leaf braces) Somatac PS-106WA;24100040#&Màng plastic mỏng không xốp chưa gia cố khổ 520mm dạng cuộn (dùng để nẹp lá đồng dẻo) SOMATAC PS-106WA
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
36471
KG
2940
MTR
2842
USD
221221OSABFS12366-01
2022-01-04
392020 C?NG TY TNHH LINH KI?N ?I?N T? SEI VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD 24100040 # & thin thin plastic membrane without reinforcing 520mm rolls (used for flexible leaf braces) Somatac PS-106WA;24100040#&Màng plastic mỏng không xốp chưa gia cố khổ 520mm dạng cuộn (dùng để nẹp lá đồng dẻo) SOMATAC PS-106WA
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
36471
KG
500
MTR
483
USD