Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230422CZLBR00037824
2022-06-27
391710 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM NHà MáY CH? BI?N S?N PH?M TH?T Hà N?I VISCOFAN CZ S R O Collagen Casing ViscoFan sausage cover size 21mm (6400 meters/carton) from protein has been made solid-food for food processing factories 2024;Vỏ bọc xúc xích Collagen casing Viscofan size 21mm(6400 mét/thùng carton) từ protein đã được làm rắn-Nguyên liệu thực phẩm dùng cho nhà máy chế biến sản phẩm thịt của công ty.Lô: 573863-HSD:28/3/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
10712
KG
179200
MTR
13906
USD
150522SITGSHSGQ100835
2022-05-23
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage shells have been used for food processing, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931m/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ dated November 30, 2017, HSD: 04/04/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX F 26/50 CE (500058744) 3931M/CRTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 09/04/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21967
KG
900
UNK
278049
USD
090522WFLQDCHPH22052448
2022-05-23
391710 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Và X?Y D?NG TR??NG SA NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Collagen-ViscoFan cover; Artificial intestines (protein) as sausage shell; Special; Phi 26 (mm); 3930 m/barrel; TLT: 16.60 kg/barrel; SL: 180 barrels, store in a cool place, avoid direct sunlight. 100%new.;Vỏ bọc Collagen-Viscofan; Ruột nhân tạo(Protein)làm vỏ xúc xích; Loại đặc biệt; phi 26 (mm); 3930 m/thùng; TLT:16,60 kg/thùng;SL:180 thùng, bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4486
KG
2988
KGM
68126
USD
230422CZLBR00037824
2022-06-27
391710 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N CH?N NU?I C P VI?T NAM NHà MáY CH? BI?N S?N PH?M TH?T Hà N?I VISCOFAN CZ S R O Collagen Casing ViscoFan sausage shell size 28mm (4096 meters/carton) from protein has been solidly solid-food for food processing factory of the company.Lô: 573863-HSD: 28/3/ 2024;Vỏ bọc xúc xích Collagen casing Viscofan size 28mm(4096 mét/thùng carton) từ protein đã được làm rắn-Nguyên liệu thực phẩm dùng cho nhà máy chế biến sản phẩm thịt của công ty.Lô: 573863-HSD:28/3/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
10712
KG
1024000
MTR
110797
USD
KHONG BILL
2022-01-19
391710 C?NG TY TNHH GUM SUNG VINA GT CO LTD NPL160 # & Plastic button F = 15mm (Material: plastic, material used for transformers for amplifier) # & kr;NPL160#&Nút nhựa F=15mm (Chất liệu: nhựa, nguyên liệu sử dụng cho biến thế dùng cho amply)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
91135
KG
13988
PCE
140
USD
KHONG BILL
2022-01-19
391710 C?NG TY TNHH GUM SUNG VINA GT CO LTD NPL157 # & Plastic button F = 4mm (Material: Plastic, Material used for transformers for amplifier) # & kr;NPL157#&Nút nhựa F=4mm (Chất liệu: nhựa, nguyên liệu sử dụng cho biến thế dùng cho amply)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
91135
KG
52595
PCE
368
USD
112100015749240
2021-10-16
391710 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Và X?Y D?NG TR??NG SA NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Shell collagen -viscofan; Artificial intestines (proteins) make sausages; Special; Phi 28 (mm); 2926 m / barrel; TLT: 13.80 kg / barrel; SL: 20 barrels, storage in cool places, avoid direct sunlight. 100% new;Vỏ bọc Collagen -Viscofan; Ruột nhân tạo(Protein) làm vỏ xúc xích; Loại đặc biệt; phi 28(mm); 2926 m/thùng; TLT:13,80 kg/thùng; SL: 20 thùng, bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13266
KG
276
KGM
4692
USD
130222SITGSHSGQ100749
2022-02-25
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 23/50 OE Clear (500048115) 4572m / CTN, PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: 07/02/2024;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 23/50 OE CLEAR (500048115) 4572M/CTN, PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 07/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7947
KG
30
UNK
10076
USD
220821SNLBSHVL7000400
2021-09-06
391710 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM VISCOFAN TECHNOLOGY SUZHOU CO LTD Protein sausage with solid protein used food processing, NDX 30/50 CE Clear, Shirred (500049328), PTPL: 1459 / TB-KDHQ on November 30, 2017, HSD: July 29, 2023;Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, NDX 30/50 CE CLEAR, SHIRRED (500049328),PTPL: 1459/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017,HSD: 29/07/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29230
KG
50
UNK
13707
USD
120721ZGNGBSGNXT00724
2021-07-19
391710 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100081 # & Mouth Dust Connector - 71250V Dirt Cup Inlet Duct (with Plastic, Uncompressive Vacuum Cleaning Components, 100% New);306100081#&Miệng nối ly bụi - 71250V DIRT CUP INLET DUCT (bằng plastic,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
83798
KG
1650
PCE
135
USD
190622QDWJ2206272093
2022-06-28
391710 C?NG TY TNHH C?NG NGH? TH?C PH?M ??NH H??NG M?I SHANDONG HAIAOS BIOTECHNOLOGY CO LTD Collagen sausage cover - Collagen Casing PDF Cal E26mm - Type E26mm, Lot No: HE261125T03, EXP date: May 27, 2025; New 100%.;Vỏ bọc xúc xích bằng Collagen - Collagen Casing PDF Cal E26mm - Loại E26mm, Lot No: HE261125T03, Exp Date: 27/05/2025; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
180600
MTR
14087
USD
150821WSZY-NG-HCM6915-04
2021-08-30
391710 C?NG TY TNHH AUREOLE BCD MITANI SANGYO CO LTD MB504601B # & Plastic products Connector MB504601B;MB504601B#&Đầu nối sản phẩm bằng nhựa Connector MB504601B
UNITED STATES
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
3367
KG
20
PCE
368
USD
150821WSZY-NG-HCM6916-04
2021-08-30
391710 C?NG TY TNHH AUREOLE BCD MITANI SANGYO CO LTD TP210047B # & Plastic Products Connector FRM Case TP210047B;TP210047B#&Đầu nối sản phẩm bằng nhựa Connector FRM Case TP210047B
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
1403
KG
50
PCE
1501
USD
2872 0107 6920
2021-12-14
391710 CTY TNHH GIVEN IMAGING VI?T NAM COVIDIEN LP Plastic racks, internal use of karma, 100% new goods;Giá đỡ bằng nhựa, dùng trong nội bộ doang nghiệp, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
150
USD
041221YMLUM910077545
2022-01-21
391710 C?NG TY TNHH C?NG NGH? TI?M N?NG EDIBLE CASINGS S L Sausage casing (EDICAS CASING 28 NB OE), 1 barrel = 3240 meters, d = 28 mm, 1 tree with length = 15 meters, NSX; 10/2021, hsd; 2 years, do not print print shapes, manufacturers: edible casings, s.l.;VỎ BỌC XÚC XÍCH ( EDICAS CASING 28 NB OE), 1 thùng = 3240 mét, D = 28 mm, 1 cây có chiều dài = 15 mét, NSX;10/2021, HSD; 2 năm, không in hình in chữ, NHÀ SẢN XUẤT: EDIBLE CASINGS, S.L.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
5571
KG
181440
MTR
13961
USD
130122PKL22010001
2022-01-20
391710 C?NG TY TNHH TI DA TIDA TECH COMPANY LIMITED Sheath sausage with protein has been hardened - Collagen Casing - SX: Wuzhou Shenguan PTotein Casing Co., Ltd, Date SX: August 18, 2021 - Shelf life: August 17, 2023, 100% new;Vỏ bọc xúc xích bằng Protein đã được làm cứng - COLLAGEN CASING - Nhà SX : WUZHOU SHENGUAN PTOTEIN CASING CO.,LTD , Ngày SX : 18/08/2021 - Hạn sử dụng : 17/08/2023 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG PHU HUU
268
KG
36000
MTR
2777
USD
181221YMLUM910077818
2022-01-21
391710 C?NG TY TNHH C?NG NGH? TI?M N?NG EDIBLE CASINGS S L EDICAS CASING 24 NB OE (EDICAS CASING 24 NB OE), 1 barrel = 3780 meters, d = 24 mm, 1 tree with length = 15 meters, NSX; 11/2021, hsd; 2 years, do not print print shapes, manufacturers: edible casings, s.l.;VỎ BỌC XÚC XÍCH ( EDICAS CASING 24 NB OE), 1 thùng = 3780 mét, D = 24 mm, 1 cây có chiều dài = 15 mét, NSX;11/2021, HSD; 2 năm, không in hình in chữ, NHÀ SẢN XUẤT: EDIBLE CASINGS, S.L.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6381
KG
120960
MTR
7813
USD
190721ZGNGBSGNXT00793B
2021-07-26
391710 C?NG TY TNHH DECHANG VI?T NAM NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO LTD 306100081 # & Mouth Dust Connector - 71250V Dirt Cup Inlet Duct (with Plastic, Uncompressive Vacuum Cleaning Components, 100% New);306100081#&Miệng nối ly bụi - 71250V DIRT CUP INLET DUCT (bằng plastic,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50910
KG
1870
PCE
180
USD