Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-25 | # & Scrap (Waste PVC) Loose goods do not bare, non-hazardous waste. # & VN; #&Phế liệu (Nhựa PVC thải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
10,500
| KG |
100
| KGM |
11
| USD | ||||||
2022-02-25 | # & Scrap (soft waste PE film) Loose goods do not bare, non-hazardous waste. # & VN; #&Phế liệu ( Màng PE mềm thải ) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
10,500
| KG |
150
| KGM |
16
| USD | ||||||
2022-02-25 | # & Scrap (hard-waste PE film) Loose goods do not bare, non-hazardous waste. # & VN; #&Phế liệu ( Màng PE cứng thải ) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
10,500
| KG |
150
| KGM |
1
| USD | ||||||
2022-02-25 | # & Scrap (hard-waste PE film) Loose goods do not bare, non-hazardous waste. # & VN; #&Phế liệu ( Màng PE cứng thải ) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
15,900
| KG |
700
| KGM |
3
| USD | ||||||
2022-03-19 | # & Scrap (Waste PVC) Loose goods do not bare, non-hazardous waste. # & VN; #&Phế liệu (Nhựa PVC thải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
22,400
| KG |
500
| KGM |
66
| USD | ||||||
2022-04-20 | Hard PVC (scrap recovered after destroying molds, jigs, tools ...)- (scrap of export processing enterprises);Nhựa PVC cứng (Phế liệu thu hồi sau tiêu hủy Khuôn, ,jig, công cụ dụng cụ...)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) | CONG TY TNHH SI FLEX VN | CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH |
27,075
| KG |
40
| KGM |
3
| USD | ||||||
2022-04-18 | Waste PVC, from polymers from vinyl chloride, porous, non -hard, non -sticky waste #& vn;Nhựa PVC thải, từ polyme từ vinyl clorua, dạng xốp, không cứng, không dính chất thải nguy hại#&VN | CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
7,600
| KG |
300
| KGM |
39
| USD | ||||||
2022-04-18 | PVC scrap/ PVC Plastic Scap (scrap obtained from the production process of DNCX);Nhựa PVC phế liệu/ PVC plastic scap(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) | KHO CTY KURABE INDUSTRIAL | KHO CTY VIET XANH |
5,945
| KG |
76
| KGM |
14
| USD | ||||||
2022-04-05 | #& Scrap (hard peo membrane) without closing, non -sticky waste; #&Phế liệu ( Màng PE cứng thải ) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
5,650
| KG |
150
| KGM |
1
| USD | ||||||
2022-04-05 | #& Scrap (soft pe membrane) Let Xa non -closed, non -sticky waste; #&Phế liệu ( Màng PE mềm Thải ) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
16,000
| KG |
700
| KGM |
91
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-25 | # & Scrap (Waste PVC) Loose goods do not bare, non-hazardous waste. # & VN; #&Phế liệu (Nhựa PVC thải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
10,500
| KG |
100
| KGM |
11
| USD | ||||||
2022-02-25 | # & Scrap (soft waste PE film) Loose goods do not bare, non-hazardous waste. # & VN; #&Phế liệu ( Màng PE mềm thải ) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
10,500
| KG |
150
| KGM |
16
| USD | ||||||
2022-02-25 | # & Scrap (hard-waste PE film) Loose goods do not bare, non-hazardous waste. # & VN; #&Phế liệu ( Màng PE cứng thải ) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
10,500
| KG |
150
| KGM |
1
| USD | ||||||
2022-02-25 | # & Scrap (hard-waste PE film) Loose goods do not bare, non-hazardous waste. # & VN; #&Phế liệu ( Màng PE cứng thải ) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
15,900
| KG |
700
| KGM |
3
| USD | ||||||
2022-03-19 | # & Scrap (Waste PVC) Loose goods do not bare, non-hazardous waste. # & VN; #&Phế liệu (Nhựa PVC thải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
22,400
| KG |
500
| KGM |
66
| USD | ||||||
2022-04-20 | Hard PVC (scrap recovered after destroying molds, jigs, tools ...)- (scrap of export processing enterprises);Nhựa PVC cứng (Phế liệu thu hồi sau tiêu hủy Khuôn, ,jig, công cụ dụng cụ...)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) | CONG TY TNHH SI FLEX VN | CONG TY MOI TRUONG THUAN THANH |
27,075
| KG |
40
| KGM |
3
| USD | ||||||
2022-04-18 | Waste PVC, from polymers from vinyl chloride, porous, non -hard, non -sticky waste #& vn;Nhựa PVC thải, từ polyme từ vinyl clorua, dạng xốp, không cứng, không dính chất thải nguy hại#&VN | CONG TY TNHH TKG TAEKWANG CAN THO | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
7,600
| KG |
300
| KGM |
39
| USD | ||||||
2022-04-18 | PVC scrap/ PVC Plastic Scap (scrap obtained from the production process of DNCX);Nhựa PVC phế liệu/ PVC plastic scap(Phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) | KHO CTY KURABE INDUSTRIAL | KHO CTY VIET XANH |
5,945
| KG |
76
| KGM |
14
| USD | ||||||
2022-04-05 | #& Scrap (hard peo membrane) without closing, non -sticky waste; #&Phế liệu ( Màng PE cứng thải ) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
5,650
| KG |
150
| KGM |
1
| USD | ||||||
2022-04-05 | #& Scrap (soft pe membrane) Let Xa non -closed, non -sticky waste; #&Phế liệu ( Màng PE mềm Thải ) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại .#&VN | CTY CP TKG TAEKWANG VINA | CTY TNHH TAN PHAT TAI |
16,000
| KG |
700
| KGM |
91
| USD |