Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220622210210348000
2022-06-29
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS10.79 #& Plastic scrap pieces have been chopped and removed from used PS, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX .;PS10.79#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ PS đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
17000
KG
16590
KGM
82950
USD
190522SITNGHP2209480
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& used scrap plastic in the form of: blocks, lumps, polymers Styrene, in accordance with Decision 28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX;PS04.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
64630
KG
62100
KGM
139104
USD
051221NSSLNYKHP21Q0200
2022-01-15
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS02.79 # & Used scrap plastic in the form of: Blocks, Bureau, Polymer Styren, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, imported goods made of NLSX;PS02.79#&Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh từ Polyme Styren, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
23710
KG
10500
KGM
9975
USD
190422PKHAIX04250T01
2022-04-26
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS02.79#& Plastic scrap pieces of chopped shredded pieces have been cleaned up impurities from used polymer polymers, in accordance with QD28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods for NLSX .;PS02.79#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG LACH HUYEN HP
28098
KG
8000
KGM
7360
USD
160522SITYKHP2209076
2022-06-02
391520 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH?Y ANH SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED PS04.79 #& Plastic scrap pieces have been chopped and removed impurities from used polymer polymers, in accordance with QD28/2020/QD-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, imported goods NLSX.;PS04.79#&Nhựa phế liệu mẩu vụn được băm cắt đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polyme Styren đã qua sử dụng, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
65591
KG
28700
KGM
60270
USD
251221SITYKHP21246181
2022-01-27
391520 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I HUY B?O TOPASIA MANAGEMENT CO LIMITED PS PLAY PLASTIC PLUSE, Blocks are excluded from the production, unused process, used as NLSX, suitable for TT08 / 2018 / TT-BTNMT, QD: 28/2020 / QD-TTg dated November 15 / 2020, QCVN 32: 2018 / BTNMT;Nhựa phế liệu PS dạng cục, khối được loại ra từ quá trình sản xuất, chưa qua sử dụng, dùng làm NLSX,phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT,QĐ: 28/2020/QĐ-TTG ngày 15/11/2020,QCVN 32:2018/BTNMT
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
65710
KG
20
TNE
2400
USD
110422SNKO010220305696
2022-04-20
391520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? XU?T NH?P KH?U LIêN MINH AW PLASTIC CO LIMITED PS Plastics Waste #& scrap plastic from polymer styren (PS) is excluded from the unused production process of different shapes, in accordance with QCVN32: 2018/BTNMT, QD28/2020/QD-TTg.;PS PLASTICS WASTE#&Nhựa phế liệu từ Polyme styren (PS) được loại ra từ quá trình sản xuất chưa qua sử dụng có hình dạng khác nhau, phù hợp với QCVN32:2018/BTNMT, QĐ28/2020/QĐ-TTg.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16320
KG
16
TNE
7323
USD