Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121GXWNK21105574
2021-11-12
391391 C?NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211008 and CS20211009; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211008 và CS20211009; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2120
KG
2000
KGM
62600
USD
6041661172
2021-11-08
391391 C?NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetics: moisturizing, anti-aging hyaluronate (sodium hyaluronate), date of manufacturing 21/10/2021, shelf life: 21/10/2023, manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : chất dưỡng ẩm, chống lão hóa HYACTIVE ( Sodium hyaluronate) , ngày sx 21/10/2021, hạn dùng : 21/10/2023, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
3
KGM
2350
USD
271021HF211000842
2021-11-11
391391 C?NG TY C? PH?N HóA D??C D??C PH?M I NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO LTD Yeast Beta Glucan food material 80%. Lot Number: JMT211013S08-01. HSD: 12/10/2023; KLT: 25kg / barrel; new 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm YEAST BETA GLUCAN 80%. Số lô: JMT211013S08-01. HSD:12/10/2023; KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX: Ningbo Yuanfa Bioenigeering Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
23000
USD
7751 0126 7171
2021-11-10
391391 C?NG TY TNHH DERMATECH VI?T NAM GOBIOTICS BV Polymer from plants used to cause cosmetic production: Inutec SL1 (Code: 503426; glycerin, inulin lauryl carbamate; 5 kg / barrel), 100% new products. Number CAS: 478483-27-1; 56-81-5;Polymer từ thực vật dùng làm chất nhủ hóa sản xuất mỹ phẩm: INUTEC SL1 (code: 503426; Glycerin, Inulin Lauryl Carbamate; 5 Kg/thùng), hàng mới 100%. Số CAS: 478483-27-1; 56-81-5
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
33
KG
5
KGM
118
USD
231021HF16SG2110222
2021-11-11
391391 C?NG TY TNHH L?M H?I ??NG DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum Food Grade 80 Mesh High Viscosity (Ziboxan (R) F80HV), 25kg / barrel, (TCB: 10 / Lam Hai Dang / 2020), Used as thickness, emulsifier, foaming , Stabilizers, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum Food Grade 80 mesh High Viscosity (Ziboxan(R) F80HV), 25kg/thùng, (TCB: 10/Lâm Hải Đăng/2020), dùng làm chất làm dày, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất ổn định, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
2460
KG
2250
KGM
7200
USD
1ZX910316750767233
2021-11-09
391391 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BOB S RED MILL Xanthan Gum Bob's Red Mill, Brm Code: 1599s05, 2.27kg / box, Gift Gift, 100% New;Bột Xanthan Gum hiệu Bob's Red Mill, BRM code: 1599S05, 2.27kg/hộp, Hàng quà tặng mẫu, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
106
KG
3
UNK
21
USD
7751 2812 0773
2021-11-08
391391 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR BIOLINE REAGENTS LTD Natural polymers Agarose, Molecular Grade, Cat # BIO-41026, (used in the field of plant research in laboratory, not used in health), 100 g / bottles, 100% new products;Polyme tự nhiên Agarose, Molecular Grade, Cat # BIO-41026, (dùng trong lĩnh vực nghiên cứu thực vật trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), 100 g/chai, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
STANSTED APT/LONDON
HO CHI MINH
61
KG
10
UNA
640
USD
4591376871
2021-11-10
391391 C?NG TY TNHH NARIS COSMETICS VI?T NAM NARIS COSMETICS CO LTD 4-10239 # & chemical sodium acetyl hyaluronate (sodium acetyl hyaluronate, Mixture, CAS: 287390-12-9) - manufacturing materials Cosmetics;4-10239#&Hóa chất Sodium Acetyl Hyaluronate (Sodium Acetyl Hyaluronate, Mixture, CAS: 287390-12-9) - NPL SX mỹ phẩm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
7
KG
20
GRM
188
USD
18049723236
2021-11-08
391391 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? TBR BIO BASIC CANADA INC Natural polymers Agar A - FB0010, 500 g / bottle, (used in laboratory, not used in health), 100% new products;Polyme tự nhiên Agar A - FB0010, 500 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
337
KG
5
UNA
171
USD
011121WTAOHPH21107072
2021-11-10
391391 C?NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG BOULIGA BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium hyaluronate (Hyaluronic acid; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: Blj211008; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;SODIUM HYALURONATE (HYALURONIC ACID; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: BLJ211008; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
620
KG
500
KGM
32500
USD
YUL00000476
2021-11-10
391391 C?NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, Exopolysaccharide - Transformed natural polymers - EXO-P, Batch: 715039728m, HSD: 09/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Exopolysaccharide - các polyme tự nhiên đã biến đổi - EXO-P, Batch: 715039728M, HSD: 09/2023, Mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
117
KG
1
KGM
169
USD
6041661172
2021-11-08
391391 C?NG TY TNHH SMART INGREDIENTS CONTIPRO A S Raw materials used in cosmetic production: Oligohyaferre skin moisturizing substance (Hydrolysed sodium hyaluronate), Date SX 15/10/2021, Little 15/10/2024, Manufacturer: Contipro,;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : hoạt chất dưỡng ẩm da OLIGOHYAFERRE (Hydrolysed sodium hyaluronate) , ngày sx 15/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, Nhà sx : CONTIPRO,
CZECH
VIETNAM
OSTRAVA
HO CHI MINH
3
KG
0
KGM
418
USD
14076540332
2021-11-08
391391 C?NG TY TNHH IWASE COSFA VI?T NAM IWASE COSFA CO LTD Raw materials for producing cosmetic-natural polymers Habooster 1 bottle 5g - 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm-Polyme tự nhiên HAbooster 1 lọ 5g - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
9
KG
10
UNA
4
USD